Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 11/4/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 04/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: 4A
|
100n |
21 |
200n |
964 |
400n |
876619964627 |
1.tr |
6034 |
3.tr |
04890247662294985026381632023928161 |
10.tr |
1120791284 |
15.tr |
12780 |
30.tr |
48554 |
Giải Đặc Biệt |
423995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
7 |
2,6 |
1 |
|
|
2 |
1,7,6 |
6 |
3 |
4,9 |
6,3,8,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4 |
6,9,6,2 |
6 |
4,6,6,3,1 |
2,0 |
7 |
|
|
8 |
4,0 |
4,3 |
9 |
6,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 28/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: 3D
|
100n |
87 |
200n |
857 |
400n |
639284766415 |
1.tr |
8740 |
3.tr |
73114234491687257744206545584254607 |
10.tr |
1249372374 |
15.tr |
67958 |
30.tr |
37986 |
Giải Đặc Biệt |
414948 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7 |
|
1 |
5,4 |
9,7,4 |
2 |
|
9 |
3 |
|
1,4,5,7 |
4 |
0,9,4,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7,4,8 |
7,8 |
6 |
|
8,5,0 |
7 |
6,2,4 |
5,4 |
8 |
7,6 |
4 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 21/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: 3C
|
100n |
07 |
200n |
591 |
400n |
538555835418 |
1.tr |
6888 |
3.tr |
84275307917868414418923677355442844 |
10.tr |
1823052658 |
15.tr |
89012 |
30.tr |
18479 |
Giải Đặc Biệt |
944318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7 |
9,9 |
1 |
8,8,2,8 |
1 |
2 |
|
8 |
3 |
0 |
8,5,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
4,8 |
|
6 |
7 |
0,6 |
7 |
5,9 |
1,8,1,5,1 |
8 |
5,3,8,4 |
7 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 14/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: 3B
|
100n |
87 |
200n |
138 |
400n |
460163278160 |
1.tr |
3348 |
3.tr |
17463223408433579775134371656818336 |
10.tr |
4894446076 |
15.tr |
77616 |
30.tr |
86853 |
Giải Đặc Biệt |
463526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
6 |
|
2 |
7,6 |
6,5 |
3 |
8,5,7,6 |
4 |
4 |
8,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
3 |
3,7,1,2 |
6 |
0,3,8 |
8,2,3 |
7 |
5,6 |
3,4,6 |
8 |
7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 07/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: 3A
|
100n |
12 |
200n |
654 |
400n |
798776611490 |
1.tr |
4268 |
3.tr |
60432427868656653469329159097179042 |
10.tr |
8429587431 |
15.tr |
08922 |
30.tr |
03031 |
Giải Đặc Biệt |
271892 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
|
6,7,3,3 |
1 |
2,5 |
1,3,4,2,9 |
2 |
2 |
|
3 |
2,1,1 |
5 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9 |
5 |
4 |
8,6 |
6 |
1,8,6,9 |
8 |
7 |
1 |
6 |
8 |
7,6 |
6 |
9 |
0,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 28/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: 2D
|
100n |
58 |
200n |
414 |
400n |
467685420254 |
1.tr |
1705 |
3.tr |
02101496369692893746423099412554072 |
10.tr |
8931416511 |
15.tr |
97828 |
30.tr |
20998 |
Giải Đặc Biệt |
957411 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,1,9 |
0,1,1 |
1 |
4,4,1,1 |
4,7 |
2 |
8,5,8 |
|
3 |
6 |
1,5,1 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
8,4 |
7,3,4 |
6 |
|
|
7 |
6,2 |
5,2,2,9 |
8 |
|
0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|