Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 21/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: 2C
|
100n |
74 |
200n |
749 |
400n |
393287306223 |
1.tr |
2049 |
3.tr |
05690919565023662048424933775030041 |
10.tr |
2454487718 |
15.tr |
25566 |
30.tr |
35168 |
Giải Đặc Biệt |
389786 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,5 |
0 |
|
4 |
1 |
8 |
3 |
2 |
3 |
2,9 |
3 |
2,0,6 |
7,4 |
4 |
9,9,8,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0 |
5,3,6,8 |
6 |
6,8 |
|
7 |
4 |
4,1,6 |
8 |
6 |
4,4 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 14/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: 2B
|
100n |
60 |
200n |
197 |
400n |
020511486504 |
1.tr |
0468 |
3.tr |
81298502706480917101006579811139295 |
10.tr |
7881497105 |
15.tr |
00185 |
30.tr |
37989 |
Giải Đặc Biệt |
294553 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7 |
0 |
5,4,9,1,5 |
0,1 |
1 |
1,4 |
|
2 |
|
5 |
3 |
|
0,1 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,0,8 |
5 |
7,3 |
|
6 |
0,8 |
9,5 |
7 |
0 |
4,6,9 |
8 |
5,9 |
0,8 |
9 |
7,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 07/02/2023
Thứ ba |
Loại vé: 2A
|
100n |
71 |
200n |
084 |
400n |
246545858431 |
1.tr |
1816 |
3.tr |
93087230085940182327293436940734354 |
10.tr |
0461320610 |
15.tr |
19963 |
30.tr |
32461 |
Giải Đặc Biệt |
988344 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
8,1,7 |
7,3,0,6 |
1 |
6,3,0 |
|
2 |
7 |
4,1,6 |
3 |
1 |
8,5,4 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
5 |
4 |
1 |
6 |
5,3,1 |
8,2,0 |
7 |
1 |
0 |
8 |
4,5,7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 31/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: 1E
|
100n |
12 |
200n |
681 |
400n |
440923638962 |
1.tr |
4549 |
3.tr |
55361363574500174609740316312478477 |
10.tr |
6447558055 |
15.tr |
45999 |
30.tr |
01558 |
Giải Đặc Biệt |
566289 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1,9 |
8,6,0,3 |
1 |
2 |
1,6 |
2 |
4 |
6 |
3 |
1 |
2 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5 |
5 |
7,5,8 |
|
6 |
3,2,1 |
5,7 |
7 |
7,5 |
5 |
8 |
1,9 |
0,4,0,9,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 24/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: 1D
|
100n |
75 |
200n |
860 |
400n |
217221925865 |
1.tr |
3128 |
3.tr |
51519315637593791419357466184904195 |
10.tr |
5353059288 |
15.tr |
56839 |
30.tr |
50420 |
Giải Đặc Biệt |
790795 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,2 |
0 |
|
|
1 |
9,9 |
7,9 |
2 |
8,0 |
6 |
3 |
7,0,9 |
|
4 |
6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,9,9 |
5 |
|
4 |
6 |
0,5,3 |
3 |
7 |
5,2 |
2,8 |
8 |
8 |
1,1,4,3 |
9 |
2,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 17/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: 1C
|
100n |
83 |
200n |
213 |
400n |
461337547479 |
1.tr |
6487 |
3.tr |
01806107097162097551972953914102265 |
10.tr |
2963794124 |
15.tr |
39555 |
30.tr |
90950 |
Giải Đặc Biệt |
171253 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
6,9 |
5,4 |
1 |
3,3 |
|
2 |
0,4 |
8,1,1,5 |
3 |
7 |
5,2 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,5 |
5 |
4,1,5,0,3 |
0 |
6 |
5 |
8,3 |
7 |
9 |
|
8 |
3,7 |
7,0 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 10/01/2023
Thứ ba |
Loại vé: 1B
|
100n |
48 |
200n |
626 |
400n |
502779689860 |
1.tr |
0376 |
3.tr |
93217727506013889205289736378077437 |
10.tr |
0224643830 |
15.tr |
37138 |
30.tr |
59176 |
Giải Đặc Biệt |
686404 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,8,3 |
0 |
5,4 |
|
1 |
7 |
|
2 |
6,7 |
7 |
3 |
8,7,0,8 |
0 |
4 |
8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
0 |
2,7,4,7 |
6 |
8,0 |
2,1,3 |
7 |
6,3,6 |
4,6,3,3 |
8 |
0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|