
Kết quả xổ số kiến thiết 09/12/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 09/12/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/12/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
59713148 |
| Giải Sáu |
377095490 |
| Giải Năm |
086232486208631654888331 |
| Giải Tư |
2676225786659560 |
| Giải Ba |
238714850278146381658059321798 |
| Giải Nhì |
3690557384 |
| Giải Nhất |
22150 |
| Giải Đặc Biệt |
03626 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,5 |
0 |
8,2,5 |
| 7,3,3,7 |
1 |
6 |
| 6,0 |
2 |
6 |
| 9 |
3 |
1,1 |
| 8 |
4 |
8,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,6,0 |
5 |
9,7,0 |
| 1,7,4,2 |
6 |
2,5,0,5 |
| 7,5 |
7 |
1,7,6,1 |
| 4,4,0,8,9 |
8 |
8,4 |
| 5 |
9 |
5,0,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/11/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
78902107 |
| Giải Sáu |
363674264 |
| Giải Năm |
310689761605812544512723 |
| Giải Tư |
2454873646388755 |
| Giải Ba |
307958374968070508604191472218 |
| Giải Nhì |
8864291647 |
| Giải Nhất |
19762 |
| Giải Đặc Biệt |
51488 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,6 |
0 |
7,6,5 |
| 2,5 |
1 |
4,8 |
| 4,6 |
2 |
1,5,3 |
| 6,2 |
3 |
6,8 |
| 7,6,5,1 |
4 |
9,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,5,9 |
5 |
1,4,5 |
| 0,7,3 |
6 |
3,4,0,2 |
| 0,4 |
7 |
8,4,6,0 |
| 7,3,1,8 |
8 |
8 |
| 4 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/11/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
79632499 |
| Giải Sáu |
059323089 |
| Giải Năm |
901558413327668609263646 |
| Giải Tư |
8292845212792121 |
| Giải Ba |
390386830886903193755972197712 |
| Giải Nhì |
6141886961 |
| Giải Nhất |
40744 |
| Giải Đặc Biệt |
50004 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,3,4 |
| 4,2,2,6 |
1 |
5,2,8 |
| 9,5,1 |
2 |
4,3,7,6,1,1 |
| 6,2,0 |
3 |
8 |
| 2,4,0 |
4 |
1,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
5 |
9,2 |
| 8,2,4 |
6 |
3,1 |
| 2 |
7 |
9,9,5 |
| 3,0,1 |
8 |
9,6 |
| 7,9,5,8,7 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/11/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
29969788 |
| Giải Sáu |
355505000 |
| Giải Năm |
040411648073180230131033 |
| Giải Tư |
5666264186120283 |
| Giải Ba |
072063752623644983747830853765 |
| Giải Nhì |
7687969427 |
| Giải Nhất |
66104 |
| Giải Đặc Biệt |
45721 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
5,0,4,2,6,8,4 |
| 4,2 |
1 |
3,2 |
| 0,1 |
2 |
9,6,7,1 |
| 7,1,3,8 |
3 |
3 |
| 0,6,4,7,0 |
4 |
1,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,6 |
5 |
5 |
| 9,6,0,2 |
6 |
4,6,5 |
| 9,2 |
7 |
3,4,9 |
| 8,0 |
8 |
8,3 |
| 2,7 |
9 |
6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/11/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
62839070 |
| Giải Sáu |
131718588 |
| Giải Năm |
318646959088557708843169 |
| Giải Tư |
9597744798926328 |
| Giải Ba |
988717277729402306218311409911 |
| Giải Nhì |
8193690533 |
| Giải Nhất |
25411 |
| Giải Đặc Biệt |
41879 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
0 |
2 |
| 3,7,2,1,1 |
1 |
8,4,1,1 |
| 6,9,0 |
2 |
8,1 |
| 8,3 |
3 |
1,6,3 |
| 8,1 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
|
| 8,3 |
6 |
2,9 |
| 7,9,4,7 |
7 |
0,7,1,7,9 |
| 1,8,8,2 |
8 |
3,8,6,8,4 |
| 6,7 |
9 |
0,5,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/11/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
39756292 |
| Giải Sáu |
111332742 |
| Giải Năm |
866971699806257584390980 |
| Giải Tư |
3972152139111549 |
| Giải Ba |
532215478652122499160757742184 |
| Giải Nhì |
8793187313 |
| Giải Nhất |
58758 |
| Giải Đặc Biệt |
36267 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
6 |
| 1,2,1,2,3 |
1 |
1,1,6,3 |
| 6,9,3,4,7,2 |
2 |
1,1,2 |
| 1 |
3 |
9,2,9,1 |
| 8 |
4 |
2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
5 |
8 |
| 0,8,1 |
6 |
2,9,9,7 |
| 7,6 |
7 |
5,5,2,7 |
| 5 |
8 |
0,6,4 |
| 3,6,6,3,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/10/2025
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Bảy |
69685727 |
| Giải Sáu |
838475406 |
| Giải Năm |
730614309251862730999446 |
| Giải Tư |
1849339578278488 |
| Giải Ba |
539546858780920593154369588291 |
| Giải Nhì |
7312060383 |
| Giải Nhất |
50116 |
| Giải Đặc Biệt |
38410 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,2,1 |
0 |
6,6 |
| 5,9 |
1 |
5,6,0 |
|
2 |
7,7,7,0,0 |
| 8 |
3 |
8,0 |
| 5 |
4 |
6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,1,9 |
5 |
7,1,4 |
| 0,0,4,1 |
6 |
9,8 |
| 5,2,2,2,8 |
7 |
5 |
| 6,3,8 |
8 |
8,7,3 |
| 6,9,4 |
9 |
9,5,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|