Kết quả xổ số kiến thiết 21/11/2024
Kết quả xổ số Tây Ninh - 21/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K3
|
100n |
14 |
200n |
500 |
400n |
376276588320 |
1.tr |
2265 |
3.tr |
01970102311033570888945547862779746 |
10.tr |
5761042359 |
15.tr |
51339 |
30.tr |
32153 |
Giải Đặc Biệt |
075184 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2,7,1 |
0 |
0 |
3 |
1 |
4,0 |
6 |
2 |
0,7 |
5 |
3 |
1,5,9 |
1,5,8 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
8,4,9,3 |
4 |
6 |
2,5 |
2 |
7 |
0 |
5,8 |
8 |
8,4 |
5,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 14/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K2
|
100n |
91 |
200n |
153 |
400n |
993195005890 |
1.tr |
5688 |
3.tr |
64261038432135920730270710809869975 |
10.tr |
4027679509 |
15.tr |
39046 |
30.tr |
20539 |
Giải Đặc Biệt |
687793 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,3 |
0 |
0,9 |
9,3,6,7 |
1 |
|
|
2 |
|
5,4,9 |
3 |
1,0,9 |
|
4 |
3,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
3,9 |
7,4 |
6 |
1 |
|
7 |
1,5,6 |
8,9 |
8 |
8 |
5,0,3 |
9 |
1,0,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 07/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K1
|
100n |
90 |
200n |
489 |
400n |
486268230586 |
1.tr |
4104 |
3.tr |
79688737434075552934699415847594081 |
10.tr |
8588269606 |
15.tr |
79533 |
30.tr |
34787 |
Giải Đặc Biệt |
244975 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
4,6 |
4,8 |
1 |
|
6,8 |
2 |
3 |
2,4,3 |
3 |
4,3 |
0,3 |
4 |
3,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,7 |
5 |
5 |
8,0 |
6 |
2 |
8 |
7 |
5,5 |
8 |
8 |
9,6,8,1,2,7 |
8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 31/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K5
|
100n |
13 |
200n |
106 |
400n |
787898372120 |
1.tr |
0738 |
3.tr |
98849785208927059071626870691247796 |
10.tr |
1279662402 |
15.tr |
83239 |
30.tr |
07219 |
Giải Đặc Biệt |
249211 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,7 |
0 |
6,2 |
7,1 |
1 |
3,2,9,1 |
1,0 |
2 |
0,0 |
1 |
3 |
7,8,9 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0,9,9 |
6 |
|
3,8 |
7 |
8,0,1 |
7,3 |
8 |
7 |
4,3,1 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 24/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K4
|
100n |
09 |
200n |
421 |
400n |
681220379985 |
1.tr |
7486 |
3.tr |
03334082030746998909633737291219932 |
10.tr |
0485513395 |
15.tr |
05390 |
30.tr |
67241 |
Giải Đặc Biệt |
318056 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
9,3,9 |
2,4 |
1 |
2,2 |
1,1,3 |
2 |
1 |
0,7 |
3 |
7,4,2 |
3 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,9 |
5 |
5,6 |
8,5 |
6 |
9 |
3 |
7 |
3 |
|
8 |
5,6 |
0,6,0 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 17/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K3
|
100n |
81 |
200n |
950 |
400n |
606307954938 |
1.tr |
2732 |
3.tr |
50987290979327489496630407921516676 |
10.tr |
4136284656 |
15.tr |
34506 |
30.tr |
31208 |
Giải Đặc Biệt |
185966 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
6,8 |
8 |
1 |
5 |
3,6 |
2 |
|
6 |
3 |
8,2 |
7 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
0,6 |
9,7,5,0,6 |
6 |
3,2,6 |
8,9 |
7 |
4,6 |
3,0 |
8 |
1,7 |
|
9 |
5,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tây Ninh - 10/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K2
|
100n |
88 |
200n |
873 |
400n |
684532794801 |
1.tr |
5073 |
3.tr |
46714297355500723798018162870788688 |
10.tr |
0063808166 |
15.tr |
64826 |
30.tr |
83293 |
Giải Đặc Biệt |
266550 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,7,7 |
0 |
1 |
4,6 |
|
2 |
6 |
7,7,9 |
3 |
5,8 |
1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
0 |
1,6,2 |
6 |
6 |
0,0 |
7 |
3,9,3 |
8,9,8,3 |
8 |
8,8 |
7 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|