Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
24 |
Giải Bảy |
456 |
Giải Sáu |
545214670776 |
Giải Năm |
5007 |
Giải Tư |
02239303620972298883927737106201853 |
Giải Ba |
3628005994 |
Giải Nhì |
62055 |
Giải Nhất |
14788 |
Giải Đặc Biệt |
433694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7 |
|
1 |
|
5,6,2,6 |
2 |
4,2 |
8,7,5 |
3 |
9 |
2,9,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,2,3,5 |
5,7 |
6 |
7,2,2 |
6,0 |
7 |
6,3 |
8 |
8 |
3,0,8 |
3 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
226 |
Giải Sáu |
585833367742 |
Giải Năm |
3320 |
Giải Tư |
18937457093007738432395056403248635 |
Giải Ba |
0225343824 |
Giải Nhì |
17928 |
Giải Nhất |
58333 |
Giải Đặc Biệt |
545102 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,5,2 |
|
1 |
|
4,3,3,0 |
2 |
6,0,4,8 |
5,3 |
3 |
6,6,7,2,2,5,3 |
2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
8,3 |
3,2,3 |
6 |
|
3,7 |
7 |
7 |
5,2 |
8 |
|
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
55 |
Giải Bảy |
881 |
Giải Sáu |
747917021026 |
Giải Năm |
3013 |
Giải Tư |
94561563562228962222792273755796276 |
Giải Ba |
0694969566 |
Giải Nhì |
41152 |
Giải Nhất |
67643 |
Giải Đặc Biệt |
820567 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
8,6 |
1 |
3 |
0,2,5 |
2 |
6,2,7 |
1,4 |
3 |
|
|
4 |
9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6,7,2 |
2,5,7,6 |
6 |
1,6,7 |
2,5,6 |
7 |
9,6 |
|
8 |
1,9 |
7,8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
019 |
Giải Sáu |
082714310903 |
Giải Năm |
7899 |
Giải Tư |
73965870741376463663382302551381020 |
Giải Ba |
3314058061 |
Giải Nhì |
86232 |
Giải Nhất |
41616 |
Giải Đặc Biệt |
279089 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,4 |
0 |
3 |
3,6 |
1 |
4,9,3,6 |
3 |
2 |
7,0 |
0,6,1 |
3 |
1,0,2 |
1,7,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
1 |
6 |
5,4,3,1 |
2 |
7 |
4 |
|
8 |
9 |
1,9,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
60 |
Giải Bảy |
018 |
Giải Sáu |
183111317335 |
Giải Năm |
7852 |
Giải Tư |
51466910303554417928129075659783170 |
Giải Ba |
6047920151 |
Giải Nhì |
12303 |
Giải Nhất |
08176 |
Giải Đặc Biệt |
906388 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,7 |
0 |
7,3 |
3,3,5 |
1 |
8 |
5 |
2 |
8 |
0 |
3 |
1,1,5,0 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,1 |
6,7 |
6 |
0,6 |
0,9 |
7 |
0,9,6 |
1,2,8 |
8 |
8 |
7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
558 |
Giải Sáu |
920817128591 |
Giải Năm |
1395 |
Giải Tư |
05312553041758782152071106085368328 |
Giải Ba |
1359729680 |
Giải Nhì |
37573 |
Giải Nhất |
44799 |
Giải Đặc Biệt |
416593 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
8,4 |
9 |
1 |
2,2,0 |
1,1,5 |
2 |
8 |
5,7,9 |
3 |
|
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
8,2,3 |
|
6 |
5 |
8,9 |
7 |
3 |
5,0,2 |
8 |
7,0 |
9 |
9 |
1,5,7,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
32 |
Giải Bảy |
627 |
Giải Sáu |
217303246037 |
Giải Năm |
1753 |
Giải Tư |
16088611645593683918032703802547898 |
Giải Ba |
7043256346 |
Giải Nhì |
07693 |
Giải Nhất |
27132 |
Giải Đặc Biệt |
533609 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
9 |
|
1 |
8 |
3,3,3 |
2 |
7,4,5 |
7,5,9 |
3 |
2,7,6,2,2 |
2,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3 |
3,4 |
6 |
4 |
2,3 |
7 |
3,0 |
8,1,9 |
8 |
8 |
0 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|