Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
04722396 |
Giải Sáu |
562892334 |
Giải Năm |
923451634061710818625943 |
Giải Tư |
3826903367568348 |
Giải Ba |
856211625618746841566855638891 |
Giải Nhì |
8683322870 |
Giải Nhất |
51904 |
Giải Đặc Biệt |
86903 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,8,4,3 |
6,2,9 |
1 |
|
7,6,9,6 |
2 |
3,6,1 |
2,6,4,3,3,0 |
3 |
4,4,3,3 |
0,3,3,0 |
4 |
3,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6,6,6 |
9,2,5,5,4,5,5 |
6 |
2,3,1,2 |
|
7 |
2,0 |
0,4 |
8 |
|
|
9 |
6,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
03961908 |
Giải Sáu |
108993097 |
Giải Năm |
548568334077369843391046 |
Giải Tư |
7445497239602366 |
Giải Ba |
347082136814720472998874686664 |
Giải Nhì |
8629010847 |
Giải Nhất |
14685 |
Giải Đặc Biệt |
56695 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,9 |
0 |
3,8,8,8 |
|
1 |
9 |
7 |
2 |
0 |
0,9,3 |
3 |
3,9 |
6 |
4 |
6,5,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,8,9 |
5 |
|
9,4,6,4 |
6 |
0,6,8,4 |
9,7,4 |
7 |
7,2 |
0,0,9,0,6 |
8 |
5,5 |
1,3,9 |
9 |
6,3,7,8,9,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
55013762 |
Giải Sáu |
963478989 |
Giải Năm |
488693585870741647692711 |
Giải Tư |
5688246058430309 |
Giải Ba |
717495163231209501874015845441 |
Giải Nhì |
9885015773 |
Giải Nhất |
72226 |
Giải Đặc Biệt |
58118 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5 |
0 |
1,9,9 |
0,1,4 |
1 |
6,1,8 |
6,3 |
2 |
6 |
6,4,7 |
3 |
7,2 |
|
4 |
3,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,8,8,0 |
8,1,2 |
6 |
2,3,9,0 |
3,8 |
7 |
8,0,3 |
7,5,8,5,1 |
8 |
9,6,8,7 |
8,6,0,4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
41719063 |
Giải Sáu |
797374706 |
Giải Năm |
784164411365960447198308 |
Giải Tư |
4048414173415700 |
Giải Ba |
240449119769571296040042826260 |
Giải Nhì |
0629378613 |
Giải Nhất |
84040 |
Giải Đặc Biệt |
67360 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,6,4,6 |
0 |
6,4,8,0,4 |
4,7,4,4,4,4,7 |
1 |
9,3 |
|
2 |
8 |
6,9,1 |
3 |
|
7,0,4,0 |
4 |
1,1,1,8,1,1,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
0 |
6 |
3,5,0,0 |
9,9 |
7 |
1,4,1 |
0,4,2 |
8 |
|
1 |
9 |
0,7,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
54044850 |
Giải Sáu |
070804075 |
Giải Năm |
134464627435145391108165 |
Giải Tư |
0761361415638265 |
Giải Ba |
555452177222607846878214207279 |
Giải Nhì |
1289874782 |
Giải Nhất |
91013 |
Giải Đặc Biệt |
37264 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,1 |
0 |
4,4,7 |
6 |
1 |
0,4,3 |
6,7,4,8 |
2 |
|
5,6,1 |
3 |
5 |
5,0,0,4,1,6 |
4 |
8,4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,6,6,4 |
5 |
4,0,3 |
|
6 |
2,5,1,3,5,4 |
0,8 |
7 |
0,5,2,9 |
4,9 |
8 |
7,2 |
7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
63423513 |
Giải Sáu |
343444603 |
Giải Năm |
621626105272759020677968 |
Giải Tư |
4317827266868254 |
Giải Ba |
652837547949179377681998020304 |
Giải Nhì |
9080972174 |
Giải Nhất |
45011 |
Giải Đặc Biệt |
09841 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,8 |
0 |
3,4,9 |
1,4 |
1 |
3,6,0,7,1 |
4,7,7 |
2 |
|
6,1,4,0,8 |
3 |
5 |
4,5,0,7 |
4 |
2,3,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4 |
1,8 |
6 |
3,7,8,8 |
6,1 |
7 |
2,2,9,9,4 |
6,6 |
8 |
6,3,0 |
7,7,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85743179 |
Giải Sáu |
078772457 |
Giải Năm |
769077276959009519207180 |
Giải Tư |
7037926028095294 |
Giải Ba |
404202934331064662785912916617 |
Giải Nhì |
3513339473 |
Giải Nhất |
41299 |
Giải Đặc Biệt |
06194 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,8,6,2 |
0 |
9 |
3 |
1 |
7 |
7 |
2 |
7,0,0,9 |
4,3,7 |
3 |
1,7,3 |
7,9,6,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
7,9 |
|
6 |
0,4 |
5,2,3,1 |
7 |
4,9,8,2,8,3 |
7,7 |
8 |
5,0 |
7,5,0,2,9 |
9 |
0,5,4,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|