Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
95866442 |
Giải Sáu |
887368121 |
Giải Năm |
338419369737400386601216 |
Giải Tư |
3713873625319024 |
Giải Ba |
131983754014699889407426727235 |
Giải Nhì |
2861084265 |
Giải Nhất |
04143 |
Giải Đặc Biệt |
88060 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,4,1,6 |
0 |
3 |
2,3 |
1 |
6,3,0 |
4 |
2 |
1,4 |
0,1,4 |
3 |
6,7,6,1,5 |
6,8,2 |
4 |
2,0,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,6 |
5 |
|
8,3,1,3 |
6 |
4,8,0,7,5,0 |
8,3,6 |
7 |
|
6,9 |
8 |
6,7,4 |
9 |
9 |
5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
50708822 |
Giải Sáu |
027311663 |
Giải Năm |
236857067865848419135540 |
Giải Tư |
6589103887012478 |
Giải Ba |
648838770617676036831344665386 |
Giải Nhì |
4693876537 |
Giải Nhất |
14462 |
Giải Đặc Biệt |
90819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,4 |
0 |
6,1,6 |
1,0 |
1 |
1,3,9 |
2,6 |
2 |
2,7 |
6,1,8,8 |
3 |
8,8,7 |
8 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
0,0,7,4,8 |
6 |
3,8,5,2 |
2,3 |
7 |
0,8,6 |
8,6,3,7,3 |
8 |
8,4,9,3,3,6 |
8,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
06165335 |
Giải Sáu |
388551461 |
Giải Năm |
442893253137973989150551 |
Giải Tư |
6431149639622888 |
Giải Ba |
319920133897876720422886333582 |
Giải Nhì |
8931426195 |
Giải Nhất |
11948 |
Giải Đặc Biệt |
71679 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
5,6,5,3 |
1 |
6,5,4 |
6,9,4,8 |
2 |
8,5 |
5,6 |
3 |
5,7,9,1,8 |
1 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,1,9 |
5 |
3,1,1 |
0,1,9,7 |
6 |
1,2,3 |
3 |
7 |
6,9 |
8,2,8,3,4 |
8 |
8,8,2 |
3,7 |
9 |
6,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
26287072 |
Giải Sáu |
803944321 |
Giải Năm |
133753562412723584352100 |
Giải Tư |
1141362226770520 |
Giải Ba |
412243461025369864038014357669 |
Giải Nhì |
7398679480 |
Giải Nhất |
17827 |
Giải Đặc Biệt |
41248 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,2,1,8 |
0 |
3,0,3 |
2,4 |
1 |
2,0 |
7,1,2 |
2 |
6,8,1,2,0,4,7 |
0,0,4 |
3 |
7,5,5 |
4,2 |
4 |
4,1,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
5 |
6 |
2,5,8 |
6 |
9,9 |
3,7,2 |
7 |
0,2,7 |
2,4 |
8 |
6,0 |
6,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
02735812 |
Giải Sáu |
469923443 |
Giải Năm |
371666414419843131580433 |
Giải Tư |
1316090279093442 |
Giải Ba |
545685399895807039905057184713 |
Giải Nhì |
6657462714 |
Giải Nhất |
76693 |
Giải Đặc Biệt |
10026 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
2,2,9,7 |
4,3,7 |
1 |
2,6,9,6,3,4 |
0,1,0,4 |
2 |
3,6 |
7,2,4,3,1,9 |
3 |
1,3 |
7,1 |
4 |
3,1,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8 |
1,1,2 |
6 |
9,8 |
0 |
7 |
3,1,4 |
5,5,6,9 |
8 |
|
6,1,0 |
9 |
8,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
96077077 |
Giải Sáu |
057954095 |
Giải Năm |
210671245477849761401356 |
Giải Tư |
2573521715368939 |
Giải Ba |
570398536750887427991551933621 |
Giải Nhì |
4309021057 |
Giải Nhất |
86587 |
Giải Đặc Biệt |
01844 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,9 |
0 |
7,6 |
2 |
1 |
7,9 |
|
2 |
4,1 |
7 |
3 |
6,9,9 |
5,2,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,6,7 |
9,0,5,3 |
6 |
7 |
0,7,5,7,9,1,6,8,5,8 |
7 |
0,7,7,3 |
|
8 |
7,7 |
3,3,9,1 |
9 |
6,5,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
30526313 |
Giải Sáu |
895560344 |
Giải Năm |
856633782688131031606446 |
Giải Tư |
4102297362636666 |
Giải Ba |
293708440904923578890707193934 |
Giải Nhì |
8181724222 |
Giải Nhất |
81664 |
Giải Đặc Biệt |
57765 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,1,6,7 |
0 |
2,9 |
7 |
1 |
3,0,7 |
5,0,2 |
2 |
3,2 |
6,1,7,6,2 |
3 |
0,4 |
4,3,6 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
2 |
6,4,6 |
6 |
3,0,6,0,3,6,4,5 |
1 |
7 |
8,3,0,1 |
7,8 |
8 |
8,9 |
0,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|