Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
63423513 |
Giải Sáu |
343444603 |
Giải Năm |
621626105272759020677968 |
Giải Tư |
4317827266868254 |
Giải Ba |
652837547949179377681998020304 |
Giải Nhì |
9080972174 |
Giải Nhất |
45011 |
Giải Đặc Biệt |
09841 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,9,8 |
0 |
3,4,9 |
1,4 |
1 |
3,6,0,7,1 |
4,7,7 |
2 |
|
6,1,4,0,8 |
3 |
5 |
4,5,0,7 |
4 |
2,3,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
4 |
1,8 |
6 |
3,7,8,8 |
6,1 |
7 |
2,2,9,9,4 |
6,6 |
8 |
6,3,0 |
7,7,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85743179 |
Giải Sáu |
078772457 |
Giải Năm |
769077276959009519207180 |
Giải Tư |
7037926028095294 |
Giải Ba |
404202934331064662785912916617 |
Giải Nhì |
3513339473 |
Giải Nhất |
41299 |
Giải Đặc Biệt |
06194 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2,8,6,2 |
0 |
9 |
3 |
1 |
7 |
7 |
2 |
7,0,0,9 |
4,3,7 |
3 |
1,7,3 |
7,9,6,9 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
5 |
7,9 |
|
6 |
0,4 |
5,2,3,1 |
7 |
4,9,8,2,8,3 |
7,7 |
8 |
5,0 |
7,5,0,2,9 |
9 |
0,5,4,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
35264803 |
Giải Sáu |
134548571 |
Giải Năm |
584207899534038813272320 |
Giải Tư |
3454369357237638 |
Giải Ba |
400982900640715615843991124856 |
Giải Nhì |
7219411034 |
Giải Nhất |
25766 |
Giải Đặc Biệt |
76479 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3,6 |
7,1 |
1 |
5,1 |
4 |
2 |
6,7,0,3 |
0,9,2 |
3 |
5,4,4,8,4 |
3,3,5,8,9,3 |
4 |
8,8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
5 |
4,6 |
2,0,5,6 |
6 |
6 |
2 |
7 |
1,9 |
4,4,8,3,9 |
8 |
9,8,4 |
8,7 |
9 |
3,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
45570028 |
Giải Sáu |
938566749 |
Giải Năm |
933398123708390410782104 |
Giải Tư |
7401419419915569 |
Giải Ba |
847921437992716868418728096564 |
Giải Nhì |
1459057392 |
Giải Nhất |
25945 |
Giải Đặc Biệt |
44221 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,9 |
0 |
0,8,4,4,1 |
0,9,4,2 |
1 |
2,6 |
1,9,9 |
2 |
8,1 |
3 |
3 |
8,3 |
0,0,9,6 |
4 |
5,9,1,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
7 |
6,1 |
6 |
6,9,4 |
5 |
7 |
8,9 |
2,3,0,7 |
8 |
0 |
4,6,7 |
9 |
4,1,2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
84736144 |
Giải Sáu |
389582191 |
Giải Năm |
816436776511339520121538 |
Giải Tư |
0127115879779924 |
Giải Ba |
240554026979722768577703909960 |
Giải Nhì |
0072596045 |
Giải Nhất |
76965 |
Giải Đặc Biệt |
20040 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
|
6,9,1 |
1 |
1,2 |
8,1,2 |
2 |
7,4,2,5 |
7 |
3 |
8,9 |
8,4,6,2 |
4 |
4,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,2,4,6 |
5 |
8,5,7 |
|
6 |
1,4,9,0,5 |
7,2,7,5 |
7 |
3,7,7 |
3,5 |
8 |
4,9,2 |
8,6,3 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/01/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Bảy |
59479667 |
Giải Sáu |
864443591 |
Giải Năm |
287925340977975203635688 |
Giải Tư |
4250773739499814 |
Giải Ba |
374794323185530217422605325473 |
Giải Nhì |
6506799229 |
Giải Nhất |
76828 |
Giải Đặc Biệt |
16705 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
0 |
5 |
9,3 |
1 |
4 |
5,4 |
2 |
9,8 |
4,6,5,7 |
3 |
4,7,1,0 |
6,3,1 |
4 |
7,3,9,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
9,2,0,3 |
9 |
6 |
7,4,3,7 |
4,6,7,3,6 |
7 |
9,7,9,3 |
8,2 |
8 |
8 |
5,7,4,7,2 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|