Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
96077077 |
Giải Sáu |
057954095 |
Giải Năm |
210671245477849761401356 |
Giải Tư |
2573521715368939 |
Giải Ba |
570398536750887427991551933621 |
Giải Nhì |
4309021057 |
Giải Nhất |
86587 |
Giải Đặc Biệt |
01844 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,9 |
0 |
7,6 |
2 |
1 |
7,9 |
|
2 |
4,1 |
7 |
3 |
6,9,9 |
5,2,4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,6,7 |
9,0,5,3 |
6 |
7 |
0,7,5,7,9,1,6,8,5,8 |
7 |
0,7,7,3 |
|
8 |
7,7 |
3,3,9,1 |
9 |
6,5,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
30526313 |
Giải Sáu |
895560344 |
Giải Năm |
856633782688131031606446 |
Giải Tư |
4102297362636666 |
Giải Ba |
293708440904923578890707193934 |
Giải Nhì |
8181724222 |
Giải Nhất |
81664 |
Giải Đặc Biệt |
57765 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,1,6,7 |
0 |
2,9 |
7 |
1 |
3,0,7 |
5,0,2 |
2 |
3,2 |
6,1,7,6,2 |
3 |
0,4 |
4,3,6 |
4 |
4,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
2 |
6,4,6 |
6 |
3,0,6,0,3,6,4,5 |
1 |
7 |
8,3,0,1 |
7,8 |
8 |
8,9 |
0,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
04722396 |
Giải Sáu |
562892334 |
Giải Năm |
923451634061710818625943 |
Giải Tư |
3826903367568348 |
Giải Ba |
856211625618746841566855638891 |
Giải Nhì |
8683322870 |
Giải Nhất |
51904 |
Giải Đặc Biệt |
86903 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
4,8,4,3 |
6,2,9 |
1 |
|
7,6,9,6 |
2 |
3,6,1 |
2,6,4,3,3,0 |
3 |
4,4,3,3 |
0,3,3,0 |
4 |
3,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6,6,6 |
9,2,5,5,4,5,5 |
6 |
2,3,1,2 |
|
7 |
2,0 |
0,4 |
8 |
|
|
9 |
6,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 12/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
03961908 |
Giải Sáu |
108993097 |
Giải Năm |
548568334077369843391046 |
Giải Tư |
7445497239602366 |
Giải Ba |
347082136814720472998874686664 |
Giải Nhì |
8629010847 |
Giải Nhất |
14685 |
Giải Đặc Biệt |
56695 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2,9 |
0 |
3,8,8,8 |
|
1 |
9 |
7 |
2 |
0 |
0,9,3 |
3 |
3,9 |
6 |
4 |
6,5,6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,8,9 |
5 |
|
9,4,6,4 |
6 |
0,6,8,4 |
9,7,4 |
7 |
7,2 |
0,0,9,0,6 |
8 |
5,5 |
1,3,9 |
9 |
6,3,7,8,9,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 05/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
55013762 |
Giải Sáu |
963478989 |
Giải Năm |
488693585870741647692711 |
Giải Tư |
5688246058430309 |
Giải Ba |
717495163231209501874015845441 |
Giải Nhì |
9885015773 |
Giải Nhất |
72226 |
Giải Đặc Biệt |
58118 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,5 |
0 |
1,9,9 |
0,1,4 |
1 |
6,1,8 |
6,3 |
2 |
6 |
6,4,7 |
3 |
7,2 |
|
4 |
3,9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,8,8,0 |
8,1,2 |
6 |
2,3,9,0 |
3,8 |
7 |
8,0,3 |
7,5,8,5,1 |
8 |
9,6,8,7 |
8,6,0,4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 26/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
41719063 |
Giải Sáu |
797374706 |
Giải Năm |
784164411365960447198308 |
Giải Tư |
4048414173415700 |
Giải Ba |
240449119769571296040042826260 |
Giải Nhì |
0629378613 |
Giải Nhất |
84040 |
Giải Đặc Biệt |
67360 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,6,4,6 |
0 |
6,4,8,0,4 |
4,7,4,4,4,4,7 |
1 |
9,3 |
|
2 |
8 |
6,9,1 |
3 |
|
7,0,4,0 |
4 |
1,1,1,8,1,1,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
0 |
6 |
3,5,0,0 |
9,9 |
7 |
1,4,1 |
0,4,2 |
8 |
|
1 |
9 |
0,7,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 19/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
54044850 |
Giải Sáu |
070804075 |
Giải Năm |
134464627435145391108165 |
Giải Tư |
0761361415638265 |
Giải Ba |
555452177222607846878214207279 |
Giải Nhì |
1289874782 |
Giải Nhất |
91013 |
Giải Đặc Biệt |
37264 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,1 |
0 |
4,4,7 |
6 |
1 |
0,4,3 |
6,7,4,8 |
2 |
|
5,6,1 |
3 |
5 |
5,0,0,4,1,6 |
4 |
8,4,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,6,6,4 |
5 |
4,0,3 |
|
6 |
2,5,1,3,5,4 |
0,8 |
7 |
0,5,2,9 |
4,9 |
8 |
7,2 |
7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|