 Kết quả xổ số kiến thiết 31/10/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 31/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/4/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 23/4/2024 | | | Giải Đặc Biệt | | | Giải Nhất | | | Giải Nhì | | | Giải Ba | | | Giải Tư | | | Giải Năm | | | Giải Sáu | | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 22/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 15525 | | Giải Nhất | 29914 | | Giải Nhì | 8340068369 | | Giải Ba | 965227410684523664847656365685 | | Giải Tư | 7662349351519395 | | Giải Năm | 685666431321410821536831 | | Giải Sáu | 369495636 | | Giải Bảy | 82937937 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,6,0 |
| 2,3,5 |
1 |
4 |
| 8,6,2 |
2 |
1,2,3,5 |
| 9,4,5,9,2,6 |
3 |
7,6,1 |
| 8,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,8,2 |
5 |
6,3,1 |
| 3,5,0 |
6 |
9,2,3,9 |
| 3 |
7 |
9 |
| 0 |
8 |
2,4,5 |
| 7,6,6 |
9 |
3,5,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 21/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 19980 | | Giải Nhất | 85986 | | Giải Nhì | 4757769280 | | Giải Ba | 980922582581059579323383071715 | | Giải Tư | 5543138469755836 | | Giải Năm | 232643220703716245090470 | | Giải Sáu | 191392571 | | Giải Bảy | 11599139 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8,8 |
0 |
3,9 |
| 1,9,9,7 |
1 |
1,5 |
| 9,2,6,9,3 |
2 |
6,2,5 |
| 0,4 |
3 |
9,6,2,0 |
| 8 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,1 |
5 |
9,9 |
| 2,3,8 |
6 |
2 |
| 7 |
7 |
1,0,5,7 |
|
8 |
4,0,6,0 |
| 5,3,0,5 |
9 |
1,1,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 20/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 29379 | | Giải Nhất | 29822 | | Giải Nhì | 2493327395 | | Giải Ba | 632546582939579269172006391422 | | Giải Tư | 9186176393851320 | | Giải Năm | 545132890892429014487357 | | Giải Sáu | 899689390 | | Giải Bảy | 05609933 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,9,2 |
0 |
5 |
| 5 |
1 |
7 |
| 9,2,2 |
2 |
0,9,2,2 |
| 3,6,6,3 |
3 |
3,3 |
| 5 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,9 |
5 |
1,7,4 |
| 8 |
6 |
0,3,3 |
| 5,1 |
7 |
9,9 |
| 4 |
8 |
9,9,6,5 |
| 9,9,8,8,2,7,7 |
9 |
9,9,0,2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 19/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 26592 | | Giải Nhất | 38838 | | Giải Nhì | 4377491819 | | Giải Ba | 087586377115724913148695947543 | | Giải Tư | 1370701057925856 | | Giải Năm | 995752458757201941326316 | | Giải Sáu | 222106949 | | Giải Bảy | 71268523 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
6 |
| 7,7 |
1 |
9,6,0,4,9 |
| 2,3,9,9 |
2 |
6,3,2,4 |
| 2,4 |
3 |
2,8 |
| 2,1,7 |
4 |
9,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4 |
5 |
7,7,6,8,9 |
| 2,0,1,5 |
6 |
|
| 5,5 |
7 |
1,0,1,4 |
| 5,3 |
8 |
5 |
| 4,1,5,1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 18/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 62904 | | Giải Nhất | 16351 | | Giải Nhì | 9210984405 | | Giải Ba | 502158232654744811576094693661 | | Giải Tư | 7880357309169336 | | Giải Năm | 944392415284979842777296 | | Giải Sáu | 591346154 | | Giải Bảy | 69529537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,5,4 |
| 9,4,6,5 |
1 |
6,5 |
| 5 |
2 |
6 |
| 4,7 |
3 |
7,6 |
| 5,8,4,0 |
4 |
6,3,1,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,0 |
5 |
2,4,7,1 |
| 4,9,1,3,2,4 |
6 |
9,1 |
| 3,7,5 |
7 |
7,3 |
| 9 |
8 |
4,0 |
| 6,0 |
9 |
5,1,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 17/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 90289 | | Giải Nhất | 19874 | | Giải Nhì | 2478950177 | | Giải Ba | 841608425066154143060334185969 | | Giải Tư | 3241982991036240 | | Giải Năm | 567476710218330051336434 | | Giải Sáu | 317228892 | | Giải Bảy | 47409027 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,0,4,6,5 |
0 |
0,3,6 |
| 7,4,4 |
1 |
7,8 |
| 9 |
2 |
7,8,9 |
| 3,0 |
3 |
3,4 |
| 7,3,5,7 |
4 |
7,0,1,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,4 |
| 0 |
6 |
0,9 |
| 4,2,1,7 |
7 |
4,1,7,4 |
| 2,1 |
8 |
9,9 |
| 2,6,8,8 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|