Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Nam Định - 20/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
05609933 |
Giải Sáu |
899689390 |
Giải Năm |
545132890892429014487357 |
Giải Tư |
9186176393851320 |
Giải Ba |
632546582939579269172006391422 |
Giải Nhì |
2493327395 |
Giải Nhất |
29822 |
Giải Đặc Biệt |
29379 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,9,2 |
0 |
5 |
5 |
1 |
7 |
9,2,2 |
2 |
0,9,2,2 |
3,6,6,3 |
3 |
3,3 |
5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,9 |
5 |
1,7,4 |
8 |
6 |
0,3,3 |
5,1 |
7 |
9,9 |
4 |
8 |
9,9,6,5 |
9,9,8,8,2,7,7 |
9 |
9,9,0,2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 13/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
58283564 |
Giải Sáu |
756690503 |
Giải Năm |
409082410310637815753896 |
Giải Tư |
1452523050832320 |
Giải Ba |
647619439209089570150692083467 |
Giải Nhì |
5572056680 |
Giải Nhất |
71212 |
Giải Đặc Biệt |
90649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,1,3,2,2,2,8 |
0 |
3 |
4,6 |
1 |
0,5,2 |
5,9,1 |
2 |
8,0,0,0 |
0,8 |
3 |
5,0 |
6 |
4 |
1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,1 |
5 |
8,6,2 |
5,9 |
6 |
4,1,7 |
6 |
7 |
8,5 |
5,2,7 |
8 |
3,9,0 |
8,4 |
9 |
0,0,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 06/04/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
21599503 |
Giải Sáu |
142732198 |
Giải Năm |
584833899405830174202661 |
Giải Tư |
1449239978717371 |
Giải Ba |
917982114605250095239254973943 |
Giải Nhì |
8828364571 |
Giải Nhất |
44708 |
Giải Đặc Biệt |
00312 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
0 |
3,5,1,8 |
2,0,6,7,7,7 |
1 |
2 |
4,3,1 |
2 |
1,0,3 |
0,2,4,8 |
3 |
2 |
|
4 |
2,8,9,6,9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
5 |
9,0 |
4 |
6 |
1 |
|
7 |
1,1,1 |
9,4,9,0 |
8 |
9,3 |
5,8,4,9,4 |
9 |
5,8,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 30/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
96942909 |
Giải Sáu |
752057840 |
Giải Năm |
337257650633832638114220 |
Giải Tư |
7920902371318460 |
Giải Ba |
704174729917041288678784403831 |
Giải Nhì |
4585786656 |
Giải Nhất |
21141 |
Giải Đặc Biệt |
62135 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,2,6 |
0 |
9 |
1,3,4,3,4 |
1 |
1,7 |
5,7 |
2 |
9,6,0,0,3 |
3,2 |
3 |
3,1,1,5 |
9,4 |
4 |
0,1,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
2,7,7,6 |
9,2,5 |
6 |
5,0,7 |
5,1,6,5 |
7 |
2 |
|
8 |
|
2,0,9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 23/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85514216 |
Giải Sáu |
460122532 |
Giải Năm |
654071278212953221606720 |
Giải Tư |
4114790003010473 |
Giải Ba |
278507827976809326213085565708 |
Giải Nhì |
8000990230 |
Giải Nhất |
35161 |
Giải Đặc Biệt |
59882 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,6,2,0,5,3 |
0 |
0,1,9,8,9 |
5,0,2,6 |
1 |
6,2,4 |
4,2,3,1,3,8 |
2 |
2,7,0,1 |
7 |
3 |
2,2,0 |
1 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
5 |
1,0,5 |
1 |
6 |
0,0,1 |
2 |
7 |
3,9 |
0 |
8 |
5,2 |
7,0,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 16/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
49582620 |
Giải Sáu |
970842546 |
Giải Năm |
008333629225611571797774 |
Giải Tư |
6327752688138004 |
Giải Ba |
411974818330209406503897731619 |
Giải Nhì |
2683413884 |
Giải Nhất |
42692 |
Giải Đặc Biệt |
05667 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,5 |
0 |
4,9 |
|
1 |
5,3,9 |
4,6,9 |
2 |
6,0,5,7,6 |
8,1,8 |
3 |
4 |
7,0,3,8 |
4 |
9,2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
8,0 |
2,4,2 |
6 |
2,7 |
2,9,7,6 |
7 |
0,9,4,7 |
5 |
8 |
3,3,4 |
4,7,0,1 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Nam Định - 09/03/2024
Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
86292810 |
Giải Sáu |
110477078 |
Giải Năm |
781928697366579771106682 |
Giải Tư |
5334185498688120 |
Giải Ba |
976848137867753206131321964710 |
Giải Nhì |
6133903320 |
Giải Nhất |
66285 |
Giải Đặc Biệt |
97041 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,1,2,1,2 |
0 |
|
4 |
1 |
0,0,9,0,3,9,0 |
8 |
2 |
9,8,0,0 |
5,1 |
3 |
4,9 |
3,5,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
4,3 |
8,6 |
6 |
9,6,8 |
7,9 |
7 |
7,8,8 |
2,7,6,7 |
8 |
6,2,4,5 |
2,1,6,1,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|