 Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/1/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 23/1/2024 | | | Giải Đặc Biệt | | | Giải Nhất | | | Giải Nhì | | | Giải Ba | | | Giải Tư | | | Giải Năm | | | Giải Sáu | | | Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 22/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 36910 | | Giải Nhất | 79118 | | Giải Nhì | 2826337729 | | Giải Ba | 393443678197614337355183641688 | | Giải Tư | 7547343379823523 | | Giải Năm | 677995635686219173743556 | | Giải Sáu | 252534420 | | Giải Bảy | 60136517 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,1 |
0 |
|
| 9,8 |
1 |
3,7,4,8,0 |
| 5,8 |
2 |
0,3,9 |
| 1,6,3,2,6 |
3 |
4,3,5,6 |
| 3,7,4,1 |
4 |
7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
5 |
2,6 |
| 8,5,3 |
6 |
0,5,3,3 |
| 1,4 |
7 |
9,4 |
| 8,1 |
8 |
6,2,1,8 |
| 7,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 21/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 45819 | | Giải Nhất | 88820 | | Giải Nhì | 9231788686 | | Giải Ba | 030645843511519647595295688514 | | Giải Tư | 1349092735280716 | | Giải Năm | 117916416637902123111232 | | Giải Sáu | 765742034 | | Giải Bảy | 28761813 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
|
| 4,2,1 |
1 |
8,3,1,6,9,4,7,9 |
| 4,3 |
2 |
8,1,7,8,0 |
| 1 |
3 |
4,7,2,5 |
| 3,6,1 |
4 |
2,1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
5 |
9,6 |
| 7,1,5,8 |
6 |
5,4 |
| 3,2,1 |
7 |
6,9 |
| 2,1,2 |
8 |
6 |
| 7,4,1,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 20/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 70964 | | Giải Nhất | 63165 | | Giải Nhì | 2851601426 | | Giải Ba | 220008101157868698902033875326 | | Giải Tư | 6639653983478500 | | Giải Năm | 484426309577065949156153 | | Giải Sáu | 652729810 | | Giải Bảy | 77933913 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,0,0,9 |
0 |
0,0 |
| 1 |
1 |
3,0,5,1,6 |
| 5 |
2 |
9,6,6 |
| 9,1,5 |
3 |
9,0,9,9,8 |
| 4,6 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
5 |
2,9,3 |
| 2,1,2 |
6 |
8,5,4 |
| 7,7,4 |
7 |
7,7 |
| 6,3 |
8 |
|
| 3,2,5,3,3 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 19/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 14609 | | Giải Nhất | 36645 | | Giải Nhì | 1273535132 | | Giải Ba | 856466323496221059505152675074 | | Giải Tư | 6682963876313787 | | Giải Năm | 783378937435841101556886 | | Giải Sáu | 075481224 | | Giải Bảy | 17698861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
9 |
| 6,8,1,3,2 |
1 |
7,1 |
| 8,3 |
2 |
4,1,6 |
| 3,9 |
3 |
3,5,8,1,4,5,2 |
| 2,3,7 |
4 |
6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,5,3,4 |
5 |
5,0 |
| 8,4,2 |
6 |
9,1 |
| 1,8 |
7 |
5,4 |
| 8,3 |
8 |
8,1,6,2,7 |
| 6,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 18/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 54998 | | Giải Nhất | 54578 | | Giải Nhì | 9291481659 | | Giải Ba | 674867617628243256909732527064 | | Giải Tư | 0717573617477684 | | Giải Năm | 399886103999474987009998 | | Giải Sáu | 933271914 | | Giải Bảy | 77231148 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,9 |
0 |
0 |
| 1,7 |
1 |
1,4,0,7,4 |
|
2 |
3,5 |
| 2,3,4 |
3 |
3,6 |
| 1,8,6,1 |
4 |
8,9,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
9 |
| 3,8,7 |
6 |
4 |
| 7,1,4 |
7 |
7,1,6,8 |
| 4,9,9,7,9 |
8 |
4,6 |
| 9,4,5 |
9 |
8,9,8,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 17/01/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 76553 | | Giải Nhất | 07527 | | Giải Nhì | 2593728719 | | Giải Ba | 686948548443187370805254351209 | | Giải Tư | 4630689185152367 | | Giải Năm | 421767524070445131266144 | | Giải Sáu | 716933076 | | Giải Bảy | 03351150 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,3,8 |
0 |
3,9 |
| 1,5,9 |
1 |
1,6,7,5,9 |
| 5 |
2 |
6,7 |
| 0,3,4,5 |
3 |
5,3,0,7 |
| 4,9,8 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
5 |
0,2,1,3 |
| 1,7,2 |
6 |
7 |
| 1,6,8,3,2 |
7 |
6,0 |
|
8 |
4,7,0 |
| 0,1 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|