Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
28761813 |
Giải Sáu |
765742034 |
Giải Năm |
117916416637902123111232 |
Giải Tư |
1349092735280716 |
Giải Ba |
030645843511519647595295688514 |
Giải Nhì |
9231788686 |
Giải Nhất |
88820 |
Giải Đặc Biệt |
45819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
4,2,1 |
1 |
8,3,1,6,9,4,7,9 |
4,3 |
2 |
8,1,7,8,0 |
1 |
3 |
4,7,2,5 |
3,6,1 |
4 |
2,1,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
5 |
9,6 |
7,1,5,8 |
6 |
5,4 |
3,2,1 |
7 |
6,9 |
2,1,2 |
8 |
6 |
7,4,1,5,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
71913485 |
Giải Sáu |
115313503 |
Giải Năm |
957623166534061811252257 |
Giải Tư |
8841403609479799 |
Giải Ba |
402123818155475989842031405059 |
Giải Nhì |
1672762518 |
Giải Nhất |
42203 |
Giải Đặc Biệt |
91138 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3 |
7,9,4,8 |
1 |
5,3,6,8,2,4,8 |
1 |
2 |
5,7 |
1,0,0 |
3 |
4,4,6,8 |
3,3,8,1 |
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,1,2,7 |
5 |
7,9 |
7,1,3 |
6 |
|
5,4,2 |
7 |
1,6,5 |
1,1,3 |
8 |
5,1,4 |
9,5 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
85677512 |
Giải Sáu |
615603561 |
Giải Năm |
127926719902214231126408 |
Giải Tư |
2465529987055568 |
Giải Ba |
643696711339541919897039806419 |
Giải Nhì |
1060127302 |
Giải Nhất |
77903 |
Giải Đặc Biệt |
69618 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,8,5,1,2,3 |
6,7,4,0 |
1 |
2,5,2,3,9,8 |
1,0,4,1,0 |
2 |
|
0,1,0 |
3 |
|
|
4 |
2,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7,1,6,0 |
5 |
|
|
6 |
7,1,5,8,9 |
6 |
7 |
5,9,1 |
0,6,9,1 |
8 |
5,9 |
7,9,6,8,1 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
42820243 |
Giải Sáu |
292586465 |
Giải Năm |
284867438909856524897595 |
Giải Tư |
3277983116861236 |
Giải Ba |
699057980028338297362816824917 |
Giải Nhì |
7515242067 |
Giải Nhất |
80689 |
Giải Đặc Biệt |
73758 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
2,9,5,0 |
3 |
1 |
7 |
4,8,0,9,5 |
2 |
|
4,4 |
3 |
1,6,8,6 |
|
4 |
2,3,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,9,0 |
5 |
2,8 |
8,8,3,3 |
6 |
5,5,8,7 |
7,1,6 |
7 |
7 |
4,3,6,5 |
8 |
2,6,9,6,9 |
0,8,8 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
65924457 |
Giải Sáu |
498694995 |
Giải Năm |
112083819628596270043248 |
Giải Tư |
7854333690837212 |
Giải Ba |
849476631933665089434717878546 |
Giải Nhì |
5948235038 |
Giải Nhất |
37916 |
Giải Đặc Biệt |
01243 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4 |
8 |
1 |
2,9,6 |
9,6,1,8 |
2 |
0,8 |
8,4,4 |
3 |
6,8 |
4,9,0,5 |
4 |
4,8,7,3,6,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,6 |
5 |
7,4 |
3,4,1 |
6 |
5,2,5 |
5,4 |
7 |
8 |
9,2,4,7,3 |
8 |
1,3,2 |
1 |
9 |
2,8,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
90594361 |
Giải Sáu |
347930724 |
Giải Năm |
553258992304286246681049 |
Giải Tư |
6066835772209032 |
Giải Ba |
628580077081163910663249288398 |
Giải Nhì |
2186530155 |
Giải Nhất |
14988 |
Giải Đặc Biệt |
03257 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,2,7 |
0 |
4 |
6 |
1 |
|
3,6,3,9 |
2 |
4,0 |
4,6 |
3 |
0,2,2 |
2,0 |
4 |
3,7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5 |
5 |
9,7,8,5,7 |
6,6 |
6 |
1,2,8,6,3,6,5 |
4,5,5 |
7 |
0 |
6,5,9,8 |
8 |
8 |
5,9,4 |
9 |
0,9,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
95450863 |
Giải Sáu |
163177086 |
Giải Năm |
151803928758221845045669 |
Giải Tư |
4173111237631888 |
Giải Ba |
594527357210791730373091385255 |
Giải Nhì |
5967085173 |
Giải Nhất |
29463 |
Giải Đặc Biệt |
87360 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
8,4 |
9 |
1 |
8,8,2,3 |
9,1,5,7 |
2 |
|
6,6,7,6,1,7,6 |
3 |
7 |
0 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,5 |
5 |
8,2,5 |
8 |
6 |
3,3,9,3,3,0 |
7,3 |
7 |
7,3,2,0,3 |
0,1,5,1,8 |
8 |
6,8 |
6 |
9 |
5,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|