Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/05/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
82600222 |
Giải Sáu |
065714870 |
Giải Năm |
482134306260160958719504 |
Giải Tư |
1380581115799803 |
Giải Ba |
781644121993046135101878103112 |
Giải Nhì |
8187742410 |
Giải Nhất |
97488 |
Giải Đặc Biệt |
70098 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,3,6,8,1,1 |
0 |
2,9,4,3 |
2,7,1,8 |
1 |
4,1,9,0,2,0 |
8,0,2,1 |
2 |
2,1 |
0 |
3 |
0 |
1,0,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
4 |
6 |
0,5,0,4 |
7 |
7 |
0,1,9,7 |
8,9 |
8 |
2,0,1,8 |
0,7,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/05/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
45416232 |
Giải Sáu |
811467195 |
Giải Năm |
199028234099153106626554 |
Giải Tư |
1610728014493711 |
Giải Ba |
712705919024080027381455491467 |
Giải Nhì |
2574088471 |
Giải Nhất |
36545 |
Giải Đặc Biệt |
51468 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,8,7,9,8,4 |
0 |
|
4,1,3,1,7 |
1 |
1,0,1 |
6,3,6 |
2 |
3 |
2 |
3 |
2,1,8 |
5,5 |
4 |
5,1,9,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,4 |
5 |
4,4 |
|
6 |
2,7,2,7,8 |
6,6 |
7 |
0,1 |
3,6 |
8 |
0,0 |
9,4 |
9 |
5,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/05/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
61254081 |
Giải Sáu |
157788615 |
Giải Năm |
381461594915656959753971 |
Giải Tư |
9864239642709528 |
Giải Ba |
236713629805252865701603092419 |
Giải Nhì |
5095532467 |
Giải Nhất |
18262 |
Giải Đặc Biệt |
78736 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,7,3 |
0 |
|
6,8,7,7 |
1 |
5,4,5,9 |
5,6 |
2 |
5,8 |
|
3 |
0,6 |
1,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,1,7,5 |
5 |
7,9,2,5 |
9,3 |
6 |
1,9,4,7,2 |
5,6 |
7 |
5,1,0,1,0 |
8,2,9 |
8 |
1,8 |
5,6,1 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/05/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
57988943 |
Giải Sáu |
245377183 |
Giải Năm |
561100785218230049821733 |
Giải Tư |
1085387886822686 |
Giải Ba |
920696702152931482771104689999 |
Giải Nhì |
2009544000 |
Giải Nhất |
31913 |
Giải Đặc Biệt |
64857 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
0,0 |
1,2,3 |
1 |
1,8,3 |
8,8 |
2 |
1 |
4,8,3,1 |
3 |
3,1 |
|
4 |
3,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,9 |
5 |
7,7 |
8,4 |
6 |
9 |
5,7,7,5 |
7 |
7,8,8,7 |
9,7,1,7 |
8 |
9,3,2,5,2,6 |
8,6,9 |
9 |
8,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/04/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
19937737 |
Giải Sáu |
551477460 |
Giải Năm |
023035574878429231793749 |
Giải Tư |
6912235970649067 |
Giải Ba |
317186548284174349778459237002 |
Giải Nhì |
8891047085 |
Giải Nhất |
82135 |
Giải Đặc Biệt |
57620 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,1,2 |
0 |
2 |
5 |
1 |
9,2,8,0 |
9,1,8,9,0 |
2 |
0 |
9 |
3 |
7,0,5 |
6,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3 |
5 |
1,7,9 |
|
6 |
0,4,7 |
7,3,7,5,6,7 |
7 |
7,7,8,9,4,7 |
7,1 |
8 |
2,5 |
1,7,4,5 |
9 |
3,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/04/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
71268523 |
Giải Sáu |
222106949 |
Giải Năm |
995752458757201941326316 |
Giải Tư |
1370701057925856 |
Giải Ba |
087586377115724913148695947543 |
Giải Nhì |
4377491819 |
Giải Nhất |
38838 |
Giải Đặc Biệt |
26592 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
0 |
6 |
7,7 |
1 |
9,6,0,4,9 |
2,3,9,9 |
2 |
6,3,2,4 |
2,4 |
3 |
2,8 |
2,1,7 |
4 |
9,5,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
7,7,6,8,9 |
2,0,1,5 |
6 |
|
5,5 |
7 |
1,0,1,4 |
5,3 |
8 |
5 |
4,1,5,1 |
9 |
2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hải Phòng - 12/04/2024
Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
27831680 |
Giải Sáu |
850036185 |
Giải Năm |
099354838027691652134770 |
Giải Tư |
6594582168582983 |
Giải Ba |
530101439179427132477697260599 |
Giải Nhì |
2862202259 |
Giải Nhất |
92837 |
Giải Đặc Biệt |
12073 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,7,1 |
0 |
|
2,9 |
1 |
6,6,3,0 |
7,2 |
2 |
7,7,1,7,2 |
8,9,8,1,8,7 |
3 |
6,7 |
9 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,8,9 |
1,3,1 |
6 |
|
2,2,2,4,3 |
7 |
0,2,3 |
5 |
8 |
3,0,5,3,3 |
9,5 |
9 |
3,4,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|