 Kết quả xổ số kiến thiết 30/10/2025 Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 30/10/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/05/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng | | 03/05/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 64857 | | Giải Nhất | 31913 | | Giải Nhì | 2009544000 | | Giải Ba | 920696702152931482771104689999 | | Giải Tư | 1085387886822686 | | Giải Năm | 561100785218230049821733 | | Giải Sáu | 245377183 | | Giải Bảy | 57988943 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
0,0 |
| 1,2,3 |
1 |
1,8,3 |
| 8,8 |
2 |
1 |
| 4,8,3,1 |
3 |
3,1 |
|
4 |
3,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,9 |
5 |
7,7 |
| 8,4 |
6 |
9 |
| 5,7,7,5 |
7 |
7,8,8,7 |
| 9,7,1,7 |
8 |
9,3,2,5,2,6 |
| 8,6,9 |
9 |
8,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/05/2024
| Thứ năm | Hà Nội | | 02/05/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 27567 | | Giải Nhất | 98924 | | Giải Nhì | 5186396125 | | Giải Ba | 323946454984234200368761889421 | | Giải Tư | 7865619095409899 | | Giải Năm | 192912913732449905010023 | | Giải Sáu | 237365872 | | Giải Bảy | 39637420 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4 |
0 |
1 |
| 9,0,2 |
1 |
8 |
| 7,3 |
2 |
0,9,3,1,5,4 |
| 6,2,6 |
3 |
9,7,2,4,6 |
| 7,9,3,2 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
5 |
|
| 3 |
6 |
3,5,5,3,7 |
| 3,6 |
7 |
4,2 |
| 1 |
8 |
|
| 3,2,9,9,4 |
9 |
1,9,0,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/05/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh | | 01/05/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 72031 | | Giải Nhất | 10292 | | Giải Nhì | 4613026589 | | Giải Ba | 906764203996046055897140598943 | | Giải Tư | 7618610769354766 | | Giải Năm | 283273335398286397276282 | | Giải Sáu | 476452577 | | Giải Bảy | 95616097 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
0 |
7,5 |
| 6,3 |
1 |
8 |
| 5,3,8,9 |
2 |
7 |
| 3,6,4 |
3 |
2,3,5,9,0,1 |
|
4 |
6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,0 |
5 |
2 |
| 7,6,7,4 |
6 |
1,0,3,6 |
| 9,7,2,0 |
7 |
6,7,6 |
| 9,1 |
8 |
2,9,9 |
| 3,8,8 |
9 |
5,7,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh | | 30/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 44624 | | Giải Nhất | 05886 | | Giải Nhì | 7518144812 | | Giải Ba | 092113988751882985921310035623 | | Giải Tư | 3810536633523783 | | Giải Năm | 944273354865870294540153 | | Giải Sáu | 064111819 | | Giải Bảy | 47595428 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
0 |
2,0 |
| 1,1,8 |
1 |
1,9,0,1,2 |
| 4,0,5,8,9,1 |
2 |
8,3,4 |
| 5,8,2 |
3 |
5 |
| 5,6,5,2 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
5 |
9,4,4,3,2 |
| 6,8 |
6 |
4,5,6 |
| 4,8 |
7 |
|
| 2 |
8 |
3,7,2,1,6 |
| 5,1 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/04/2024
| Thứ hai | Hà Nội | | 29/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 15877 | | Giải Nhất | 86391 | | Giải Nhì | 8127481676 | | Giải Ba | 905753204864302417459554013428 | | Giải Tư | 1937268912421612 | | Giải Năm | 851808045532356428595321 | | Giải Sáu | 460330803 | | Giải Bảy | 08610382 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,4 |
0 |
8,3,3,4,2 |
| 6,2,9 |
1 |
8,2 |
| 8,3,4,1,0 |
2 |
1,8 |
| 0,0 |
3 |
0,2,7 |
| 0,6,7 |
4 |
2,8,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
9 |
| 7 |
6 |
1,0,4 |
| 3,7 |
7 |
5,4,6,7 |
| 0,1,4,2 |
8 |
2,9 |
| 5,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/04/2024
| Chủ nhật | Thái Bình | | 28/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 37696 | | Giải Nhất | 21957 | | Giải Nhì | 2204636692 | | Giải Ba | 645606607518325291660952799349 | | Giải Tư | 8645677233612640 | | Giải Năm | 477355556771603596251386 | | Giải Sáu | 601374875 | | Giải Bảy | 79730295 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
0 |
2,1 |
| 0,7,6 |
1 |
|
| 0,7,9 |
2 |
5,5,7 |
| 7,7 |
3 |
5 |
| 7 |
4 |
5,0,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,5,3,2,4,7,2 |
5 |
5,7 |
| 8,6,4,9 |
6 |
1,0,6 |
| 2,5 |
7 |
9,3,4,5,3,1,2,5 |
|
8 |
6 |
| 7,4 |
9 |
5,2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2024
| Thứ bảy | Nam Định | | 27/04/2024 | XSMB | | Giải Đặc Biệt | 25842 | | Giải Nhất | 31827 | | Giải Nhì | 5184973421 | | Giải Ba | 084186496034316243911697095866 | | Giải Tư | 9943864823566102 | | Giải Năm | 161188978947259976719757 | | Giải Sáu | 380430919 | | Giải Bảy | 93892535 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,6,7 |
0 |
2 |
| 1,7,9,2 |
1 |
9,1,8,6 |
| 0,4 |
2 |
5,1,7 |
| 9,4 |
3 |
5,0 |
|
4 |
7,3,8,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
7,6 |
| 5,1,6 |
6 |
0,6 |
| 9,4,5,2 |
7 |
1,0 |
| 4,1 |
8 |
9,0 |
| 8,1,9,4 |
9 |
3,7,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|