Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Hà Nội - 13/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
31114335 |
Giải Sáu |
503719868 |
Giải Năm |
567815991893684407499130 |
Giải Tư |
0546866415728719 |
Giải Ba |
095909624853294433954987653705 |
Giải Nhì |
2690622710 |
Giải Nhất |
85667 |
Giải Đặc Biệt |
19412 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,1 |
0 |
3,5,6 |
3,1 |
1 |
1,9,9,0,2 |
7,1 |
2 |
|
4,0,9 |
3 |
1,5,0 |
4,6,9 |
4 |
3,4,9,6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,0 |
5 |
|
4,7,0 |
6 |
8,4,7 |
6 |
7 |
8,2,6 |
6,7,4 |
8 |
|
1,9,4,1 |
9 |
9,3,0,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
01825288 |
Giải Sáu |
514305030 |
Giải Năm |
689464447848879901147238 |
Giải Tư |
5822934685598819 |
Giải Ba |
411410229653869510076089156212 |
Giải Nhì |
3973855566 |
Giải Nhất |
12495 |
Giải Đặc Biệt |
91484 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,5,7 |
0,4,9 |
1 |
4,4,9,2 |
8,5,2,1 |
2 |
2 |
|
3 |
0,8,8 |
1,9,4,1,8 |
4 |
4,8,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
2,9 |
4,9,6 |
6 |
9,6 |
0 |
7 |
|
8,4,3,3 |
8 |
2,8,4 |
9,5,1,6 |
9 |
4,9,6,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
36225083 |
Giải Sáu |
401623609 |
Giải Năm |
218697016753948742444899 |
Giải Tư |
7503118363181975 |
Giải Ba |
252832951954803069746594563081 |
Giải Nhì |
6854368556 |
Giải Nhất |
07449 |
Giải Đặc Biệt |
34684 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
1,9,1,3,3 |
0,0,8 |
1 |
8,9 |
2 |
2 |
2,3 |
8,2,5,0,8,8,0,4 |
3 |
6 |
4,7,8 |
4 |
4,5,3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
0,3,6 |
3,8,5 |
6 |
|
8 |
7 |
5,4 |
1 |
8 |
3,6,7,3,3,1,4 |
0,9,1,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
88118135 |
Giải Sáu |
244890441 |
Giải Năm |
090867173361850086198362 |
Giải Tư |
6536020425603746 |
Giải Ba |
909918098317191176022531606849 |
Giải Nhì |
3982716925 |
Giải Nhất |
81410 |
Giải Đặc Biệt |
45844 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,6,1 |
0 |
8,0,4,2 |
1,8,4,6,9,9 |
1 |
1,7,9,6,0 |
6,0 |
2 |
7,5 |
8 |
3 |
5,6 |
4,0,4 |
4 |
4,1,6,9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
|
3,4,1 |
6 |
1,2,0 |
1,2 |
7 |
|
8,0 |
8 |
8,1,3 |
1,4 |
9 |
0,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
77224759 |
Giải Sáu |
176285680 |
Giải Năm |
015500297713033988440000 |
Giải Tư |
1631057431960906 |
Giải Ba |
003294853296915815169605036616 |
Giải Nhì |
8481986465 |
Giải Nhất |
26829 |
Giải Đặc Biệt |
94540 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,5,4 |
0 |
0,6 |
3 |
1 |
3,5,6,6,9 |
2,3 |
2 |
2,9,9,9 |
1 |
3 |
9,1,2 |
4,7 |
4 |
7,4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,1,6 |
5 |
9,5,0 |
7,9,0,1,1 |
6 |
5 |
7,4 |
7 |
7,6,4 |
|
8 |
5,0 |
5,2,3,2,1,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
35301768 |
Giải Sáu |
690719504 |
Giải Năm |
748442289564175078292650 |
Giải Tư |
0051435163404970 |
Giải Ba |
063560387636672241112636530725 |
Giải Nhì |
8489201956 |
Giải Nhất |
31903 |
Giải Đặc Biệt |
91245 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,5,5,4,7 |
0 |
4,3 |
5,5,1 |
1 |
7,9,1 |
7,9 |
2 |
8,9,5 |
0 |
3 |
5,0 |
0,8,6 |
4 |
0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,2,4 |
5 |
0,0,1,1,6,6 |
5,7,5 |
6 |
8,4,5 |
1 |
7 |
0,6,2 |
6,2 |
8 |
4 |
1,2 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
64691159 |
Giải Sáu |
450400279 |
Giải Năm |
727473819109380990024784 |
Giải Tư |
5054883242625291 |
Giải Ba |
787098957324399099697519984560 |
Giải Nhì |
7402776063 |
Giải Nhất |
56435 |
Giải Đặc Biệt |
80973 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,6 |
0 |
0,9,9,2,9 |
1,8,9 |
1 |
1 |
0,3,6 |
2 |
7 |
7,6,7 |
3 |
2,5 |
6,7,8,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
9,0,4 |
|
6 |
4,9,2,9,0,3 |
2 |
7 |
9,4,3,3 |
|
8 |
1,4 |
6,5,7,0,0,0,9,6,9 |
9 |
1,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|