Kết quả xổ số kiến thiết 26/11/2024
Kết quả xổ số Đồng Nai - 22/5/2024
Thứ tư |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 15/05/2024
Thứ tư |
Loại vé: 5K3
|
100n |
78 |
200n |
118 |
400n |
261435987416 |
1.tr |
9637 |
3.tr |
65762850190092955053949664443049395 |
10.tr |
3519741093 |
15.tr |
15700 |
30.tr |
97565 |
Giải Đặc Biệt |
098850 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,5 |
0 |
0 |
|
1 |
8,4,6,9 |
6 |
2 |
9 |
5,9 |
3 |
7,0 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
3,0 |
1,6 |
6 |
2,6,5 |
3,9 |
7 |
8 |
7,1,9 |
8 |
|
1,2 |
9 |
8,5,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 08/05/2024
Thứ tư |
Loại vé: 5K2
|
100n |
98 |
200n |
766 |
400n |
833275672228 |
1.tr |
0763 |
3.tr |
60588378329821380491595010779408164 |
10.tr |
0317796697 |
15.tr |
31168 |
30.tr |
09893 |
Giải Đặc Biệt |
930917 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1 |
9,0 |
1 |
3,7 |
3,3 |
2 |
8 |
6,1,9 |
3 |
2,2 |
9,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6 |
6 |
6,7,3,4,8 |
6,7,9,1 |
7 |
7 |
9,2,8,6 |
8 |
8 |
|
9 |
8,1,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 01/05/2024
Thứ tư |
Loại vé: 5K1
|
100n |
82 |
200n |
655 |
400n |
181068971694 |
1.tr |
5403 |
3.tr |
86526657890456691486891938985032755 |
10.tr |
0773200551 |
15.tr |
06375 |
30.tr |
59000 |
Giải Đặc Biệt |
117281 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,0 |
0 |
3,0 |
5,8 |
1 |
0 |
8,3 |
2 |
6 |
0,9 |
3 |
2 |
9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5,7 |
5 |
5,0,5,1 |
2,6,8 |
6 |
6 |
9 |
7 |
5 |
|
8 |
2,9,6,1 |
8 |
9 |
7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 24/04/2024
Thứ tư |
Loại vé: 4K4
|
100n |
11 |
200n |
710 |
400n |
371081540910 |
1.tr |
0493 |
3.tr |
55554596290339569068518328234664160 |
10.tr |
4265745390 |
15.tr |
72208 |
30.tr |
37499 |
Giải Đặc Biệt |
159380 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,1,1,6,9,8 |
0 |
8 |
1 |
1 |
1,0,0,0 |
3 |
2 |
9 |
9 |
3 |
2 |
5,5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4,4,7 |
4 |
6 |
8,0 |
5 |
7 |
|
6,0 |
8 |
0 |
2,9 |
9 |
3,5,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 17/04/2024
Thứ tư |
Loại vé: 4K3
|
100n |
02 |
200n |
740 |
400n |
350599271632 |
1.tr |
8031 |
3.tr |
76918516012601038853303890488185544 |
10.tr |
6722966894 |
15.tr |
19518 |
30.tr |
99898 |
Giải Đặc Biệt |
461037 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
2,5,1 |
3,0,8 |
1 |
8,0,8 |
0,3 |
2 |
7,9 |
5 |
3 |
2,1,7 |
4,9 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3 |
|
6 |
|
2,3 |
7 |
|
1,1,9 |
8 |
9,1 |
8,2 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Đồng Nai - 10/04/2024
Thứ tư |
Loại vé: 4K2
|
100n |
17 |
200n |
643 |
400n |
621164121046 |
1.tr |
4249 |
3.tr |
88031448829884186298845843085790723 |
10.tr |
1812909560 |
15.tr |
30674 |
30.tr |
67926 |
Giải Đặc Biệt |
893144 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
1,3,4 |
1 |
7,1,2 |
1,8 |
2 |
3,9,6 |
4,2 |
3 |
1 |
8,7,4 |
4 |
3,6,9,1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
4,2 |
6 |
0 |
1,5 |
7 |
4 |
9 |
8 |
2,4 |
4,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|