Kết quả xổ số kiến thiết 26/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 26/11/2024
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
54757282 |
Giải Sáu |
602224508 |
Giải Năm |
536602726247285410455904 |
Giải Tư |
2841868483185422 |
Giải Ba |
172800591619414791863761159188 |
Giải Nhì |
1062187113 |
Giải Nhất |
68823 |
Giải Đặc Biệt |
18158 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
2,8,4 |
4,1,2 |
1 |
8,6,4,1,3 |
7,8,0,7,2 |
2 |
4,2,1,3 |
1,2 |
3 |
|
5,2,5,0,8,1 |
4 |
7,5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
4,4,8 |
6,1,8 |
6 |
6 |
4 |
7 |
5,2,2 |
0,1,8,5 |
8 |
2,4,0,6,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 08/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
30212983 |
Giải Sáu |
855584139 |
Giải Năm |
959253094376123038356215 |
Giải Tư |
9292034209331244 |
Giải Ba |
110542129673693945353387820697 |
Giải Nhì |
9960451365 |
Giải Nhất |
58679 |
Giải Đặc Biệt |
88864 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
0 |
9,4 |
2 |
1 |
5 |
9,9,4 |
2 |
1,9 |
8,3,9 |
3 |
0,9,0,5,3,5 |
8,4,5,0,6 |
4 |
2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3,1,3,6 |
5 |
5,4 |
7,9 |
6 |
5,4 |
9 |
7 |
6,8,9 |
7 |
8 |
3,4 |
2,3,0,7 |
9 |
2,2,6,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 01/02/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
74546106 |
Giải Sáu |
042076709 |
Giải Năm |
646350377184231231656247 |
Giải Tư |
8441146809165129 |
Giải Ba |
548359464882384402927091801062 |
Giải Nhì |
6428565938 |
Giải Nhất |
29989 |
Giải Đặc Biệt |
34838 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9 |
6,4 |
1 |
2,6,8 |
4,1,9,6 |
2 |
9 |
6 |
3 |
7,5,8,8 |
7,5,8,8 |
4 |
2,7,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,8 |
5 |
4 |
0,7,1 |
6 |
1,3,5,8,2 |
3,4 |
7 |
4,6 |
6,4,1,3,3 |
8 |
4,4,5,9 |
0,2,8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 25/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
07182955 |
Giải Sáu |
083687637 |
Giải Năm |
414803405084571276541849 |
Giải Tư |
7943292819104411 |
Giải Ba |
446561864737207712635195558209 |
Giải Nhì |
8747355003 |
Giải Nhất |
45082 |
Giải Đặc Biệt |
52371 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
7,7,9,3 |
1,7 |
1 |
8,2,0,1 |
1,8 |
2 |
9,8 |
8,4,6,7,0 |
3 |
7 |
8,5 |
4 |
8,0,9,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
5 |
5,4,6,5 |
5 |
6 |
3 |
0,8,3,4,0 |
7 |
3,1 |
1,4,2 |
8 |
3,7,4,2 |
2,4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 18/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
69043586 |
Giải Sáu |
926295635 |
Giải Năm |
355675800501238142603127 |
Giải Tư |
3342440570053904 |
Giải Ba |
927646886666740517523733504030 |
Giải Nhì |
5189350516 |
Giải Nhất |
76552 |
Giải Đặc Biệt |
45282 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6,4,3 |
0 |
4,1,5,5,4 |
0,8 |
1 |
6 |
4,5,5,8 |
2 |
6,7 |
9 |
3 |
5,5,5,0 |
0,0,6 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,3,0,0,3 |
5 |
6,2,2 |
8,2,5,6,1 |
6 |
9,0,4,6 |
2 |
7 |
|
|
8 |
6,0,1,2 |
6 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 11/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
97791274 |
Giải Sáu |
001655214 |
Giải Năm |
854918973789657605607094 |
Giải Tư |
3310788020415685 |
Giải Ba |
183523401718642365318439283681 |
Giải Nhì |
9691535210 |
Giải Nhất |
31511 |
Giải Đặc Biệt |
04942 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,8,1 |
0 |
1 |
0,4,3,8,1 |
1 |
2,4,0,7,5,0,1 |
1,5,4,9,4 |
2 |
|
|
3 |
1 |
7,1,9 |
4 |
9,1,2,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,1 |
5 |
5,2 |
7 |
6 |
0 |
9,9,1 |
7 |
9,4,6 |
|
8 |
9,0,5,1 |
7,4,8 |
9 |
7,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 04/01/2023
Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
14837925 |
Giải Sáu |
970784420 |
Giải Năm |
709432076892775711328909 |
Giải Tư |
5039383146907943 |
Giải Ba |
351795010527248591076008212549 |
Giải Nhì |
5632649667 |
Giải Nhất |
40631 |
Giải Đặc Biệt |
75757 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,9 |
0 |
7,9,5,7 |
3,3 |
1 |
4 |
9,3,8 |
2 |
5,0,6 |
8,4 |
3 |
2,9,1,1 |
1,8,9 |
4 |
3,8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
7,7 |
2 |
6 |
7 |
0,5,0,6,5 |
7 |
9,0,9 |
4 |
8 |
3,4,2 |
7,0,3,7,4 |
9 |
4,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|