Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/5/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 23/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: 5D
|
100n |
36 |
200n |
338 |
400n |
549712610595 |
1.tr |
6413 |
3.tr |
99833877486000401142066277087891187 |
10.tr |
6004743859 |
15.tr |
37550 |
30.tr |
66112 |
Giải Đặc Biệt |
139573 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
4 |
6 |
1 |
3,2 |
4,1 |
2 |
7 |
1,3,7 |
3 |
6,8,3 |
0 |
4 |
8,2,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
9,0 |
3 |
6 |
1 |
9,2,8,4 |
7 |
8,3 |
3,4,7 |
8 |
7 |
5 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: 5C
|
100n |
03 |
200n |
426 |
400n |
597211694275 |
1.tr |
6668 |
3.tr |
31832350440824178462804745954890268 |
10.tr |
3536109798 |
15.tr |
82625 |
30.tr |
19782 |
Giải Đặc Biệt |
524717 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
4,6 |
1 |
7 |
7,3,6,8 |
2 |
6,5 |
0 |
3 |
2 |
4,7 |
4 |
4,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
|
2 |
6 |
9,8,2,8,1 |
1 |
7 |
2,5,4 |
6,4,6,9 |
8 |
2 |
6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 09/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: 7B
|
100n |
14 |
200n |
629 |
400n |
073596014816 |
1.tr |
6353 |
3.tr |
61164795417901791668008659418770714 |
10.tr |
8556729622 |
15.tr |
73886 |
30.tr |
72610 |
Giải Đặc Biệt |
295200 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
1,0 |
0,4 |
1 |
4,6,7,4,0 |
2 |
2 |
9,2 |
5 |
3 |
5 |
1,6,1 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
3 |
1,8 |
6 |
4,8,5,7 |
1,8,6 |
7 |
|
6 |
8 |
7,6 |
2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 02/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: 5A
|
100n |
01 |
200n |
068 |
400n |
161495554856 |
1.tr |
4531 |
3.tr |
80699827645401419006269321162554532 |
10.tr |
6656518506 |
15.tr |
82382 |
30.tr |
57609 |
Giải Đặc Biệt |
751687 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,6,6,9 |
0,3 |
1 |
4,4 |
3,3,8 |
2 |
5 |
|
3 |
1,2,2 |
1,6,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,6 |
5 |
5,6 |
5,0,0 |
6 |
8,4,5 |
8 |
7 |
|
6 |
8 |
2,7 |
9,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 25/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: 4D
|
100n |
71 |
200n |
365 |
400n |
771794815154 |
1.tr |
7109 |
3.tr |
63716898658016951163167227472538010 |
10.tr |
5870731727 |
15.tr |
99105 |
30.tr |
99880 |
Giải Đặc Biệt |
641062 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
9,7,5 |
7,8 |
1 |
7,6,0 |
2,6 |
2 |
2,5,7 |
6 |
3 |
|
5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,2,0 |
5 |
4 |
1 |
6 |
5,5,9,3,2 |
1,0,2 |
7 |
1 |
|
8 |
1,0 |
0,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 18/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: 4C
|
100n |
75 |
200n |
806 |
400n |
572523227425 |
1.tr |
1993 |
3.tr |
54767088069926341490935712096920779 |
10.tr |
0257373385 |
15.tr |
77948 |
30.tr |
73378 |
Giải Đặc Biệt |
745172 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,6 |
7 |
1 |
|
2,7 |
2 |
5,2,5 |
9,6,7 |
3 |
|
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,2,8 |
5 |
|
0,0 |
6 |
7,3,9 |
6 |
7 |
5,1,9,3,8,2 |
4,7 |
8 |
5 |
6,7 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|