Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 28/5/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 21/05/2024
Thứ ba |
Loại vé: 5C
|
100n |
47 |
200n |
503 |
400n |
797616808237 |
1.tr |
9889 |
3.tr |
62343470335070747447915398489200895 |
10.tr |
3707916217 |
15.tr |
49533 |
30.tr |
09407 |
Giải Đặc Biệt |
388678 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
3,7,7 |
|
1 |
7 |
9 |
2 |
|
0,4,3,3 |
3 |
7,3,9,3 |
|
4 |
7,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
7 |
6 |
|
4,3,0,4,1,0 |
7 |
6,9,8 |
7 |
8 |
0,9 |
8,3,7 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 14/05/2024
Thứ ba |
Loại vé: 5B
|
100n |
18 |
200n |
700 |
400n |
700670627357 |
1.tr |
5234 |
3.tr |
99245630972885266560349345521822753 |
10.tr |
2845449712 |
15.tr |
59073 |
30.tr |
72252 |
Giải Đặc Biệt |
520141 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
0,6 |
4 |
1 |
8,8,2 |
6,5,1,5 |
2 |
|
5,7 |
3 |
4,4 |
3,3,5 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7,2,3,4,2 |
0 |
6 |
2,0 |
5,9 |
7 |
3 |
1,1 |
8 |
|
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 07/05/2024
Thứ ba |
Loại vé: 5A
|
100n |
16 |
200n |
140 |
400n |
397136372103 |
1.tr |
5260 |
3.tr |
14424719253675717590301092411240248 |
10.tr |
7559940101 |
15.tr |
37500 |
30.tr |
77767 |
Giải Đặc Biệt |
593227 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,9,0 |
0 |
3,9,1,0 |
7,0 |
1 |
6,2 |
1 |
2 |
4,5,7 |
0 |
3 |
7 |
2 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
7 |
1 |
6 |
0,7 |
3,5,6,2 |
7 |
1 |
4 |
8 |
|
0,9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4E
|
100n |
88 |
200n |
673 |
400n |
576130701790 |
1.tr |
2592 |
3.tr |
11663175902264889982106150485859369 |
10.tr |
1775795814 |
15.tr |
89042 |
30.tr |
00967 |
Giải Đặc Biệt |
917876 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,9 |
0 |
|
6 |
1 |
5,4 |
9,8,4 |
2 |
|
7,6 |
3 |
|
1 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,7 |
7 |
6 |
1,3,9,7 |
5,6 |
7 |
3,0,6 |
8,4,5 |
8 |
8,2 |
6 |
9 |
0,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 23/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4D
|
100n |
89 |
200n |
540 |
400n |
546705954574 |
1.tr |
7613 |
3.tr |
97310917595697968040175450122198442 |
10.tr |
5263591015 |
15.tr |
77505 |
30.tr |
85068 |
Giải Đặc Biệt |
215261 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,4 |
0 |
5 |
2,6 |
1 |
3,0,5 |
4 |
2 |
1 |
1 |
3 |
5 |
7 |
4 |
0,0,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,3,1,0 |
5 |
9 |
|
6 |
7,8,1 |
6 |
7 |
4,9 |
6 |
8 |
9 |
8,5,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4C
|
100n |
58 |
200n |
592 |
400n |
820721254974 |
1.tr |
3385 |
3.tr |
89771754202157784812984838686496918 |
10.tr |
5548024507 |
15.tr |
50778 |
30.tr |
16747 |
Giải Đặc Biệt |
822377 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
7,7 |
7 |
1 |
2,8 |
9,1 |
2 |
5,0 |
8 |
3 |
|
7,6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
8 |
|
6 |
4 |
0,7,0,4,7 |
7 |
4,1,7,8,7 |
5,1,7 |
8 |
5,3,0 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|