Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 25/4/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 18/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: 4C
|
100n |
75 |
200n |
806 |
400n |
572523227425 |
1.tr |
1993 |
3.tr |
54767088069926341490935712096920779 |
10.tr |
0257373385 |
15.tr |
77948 |
30.tr |
73378 |
Giải Đặc Biệt |
745172 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
6,6 |
7 |
1 |
|
2,7 |
2 |
5,2,5 |
9,6,7 |
3 |
|
|
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,2,8 |
5 |
|
0,0 |
6 |
7,3,9 |
6 |
7 |
5,1,9,3,8,2 |
4,7 |
8 |
5 |
6,7 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 11/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: 4B
|
100n |
33 |
200n |
197 |
400n |
125317337638 |
1.tr |
7844 |
3.tr |
69100349778050414036885038276082734 |
10.tr |
7827889235 |
15.tr |
94200 |
30.tr |
88445 |
Giải Đặc Biệt |
734979 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6,0 |
0 |
0,4,3,0 |
|
1 |
|
|
2 |
|
3,5,3,0 |
3 |
3,3,8,6,4,5 |
4,0,3 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4 |
5 |
3 |
3 |
6 |
0 |
9,7 |
7 |
7,8,9 |
3,7 |
8 |
|
7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 04/04/2023
Thứ ba |
Loại vé: 4A
|
100n |
21 |
200n |
964 |
400n |
876619964627 |
1.tr |
6034 |
3.tr |
04890247662294985026381632023928161 |
10.tr |
1120791284 |
15.tr |
12780 |
30.tr |
48554 |
Giải Đặc Biệt |
423995 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
7 |
2,6 |
1 |
|
|
2 |
1,7,6 |
6 |
3 |
4,9 |
6,3,8,5 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
4 |
6,9,6,2 |
6 |
4,6,6,3,1 |
2,0 |
7 |
|
|
8 |
4,0 |
4,3 |
9 |
6,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 28/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: 3D
|
100n |
87 |
200n |
857 |
400n |
639284766415 |
1.tr |
8740 |
3.tr |
73114234491687257744206545584254607 |
10.tr |
1249372374 |
15.tr |
67958 |
30.tr |
37986 |
Giải Đặc Biệt |
414948 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7 |
|
1 |
5,4 |
9,7,4 |
2 |
|
9 |
3 |
|
1,4,5,7 |
4 |
0,9,4,2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7,4,8 |
7,8 |
6 |
|
8,5,0 |
7 |
6,2,4 |
5,4 |
8 |
7,6 |
4 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 21/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: 3C
|
100n |
07 |
200n |
591 |
400n |
538555835418 |
1.tr |
6888 |
3.tr |
84275307917868414418923677355442844 |
10.tr |
1823052658 |
15.tr |
89012 |
30.tr |
18479 |
Giải Đặc Biệt |
944318 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
7 |
9,9 |
1 |
8,8,2,8 |
1 |
2 |
|
8 |
3 |
0 |
8,5,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
4,8 |
|
6 |
7 |
0,6 |
7 |
5,9 |
1,8,1,5,1 |
8 |
5,3,8,4 |
7 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 14/03/2023
Thứ ba |
Loại vé: 3B
|
100n |
87 |
200n |
138 |
400n |
460163278160 |
1.tr |
3348 |
3.tr |
17463223408433579775134371656818336 |
10.tr |
4894446076 |
15.tr |
77616 |
30.tr |
86853 |
Giải Đặc Biệt |
463526 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
6 |
|
2 |
7,6 |
6,5 |
3 |
8,5,7,6 |
4 |
4 |
8,0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
3 |
3,7,1,2 |
6 |
0,3,8 |
8,2,3 |
7 |
5,6 |
3,4,6 |
8 |
7 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|