Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 24/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: 10D
|
100n |
10 |
200n |
678 |
400n |
479644783995 |
1.tr |
2547 |
3.tr |
19688051649633952057038233516654695 |
10.tr |
0169852493 |
15.tr |
05400 |
30.tr |
80395 |
Giải Đặc Biệt |
625649 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
0 |
|
1 |
0 |
|
2 |
3 |
2,9 |
3 |
9 |
6 |
4 |
7,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,9 |
5 |
7 |
9,6 |
6 |
4,6 |
4,5 |
7 |
8,8 |
7,7,8,9 |
8 |
8 |
3,4 |
9 |
6,5,5,8,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 17/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: 10C
|
100n |
24 |
200n |
234 |
400n |
764296619483 |
1.tr |
1447 |
3.tr |
81044489869730796826537321203336829 |
10.tr |
7368254087 |
15.tr |
04134 |
30.tr |
11779 |
Giải Đặc Biệt |
664704 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,4 |
6 |
1 |
|
4,3,8 |
2 |
4,6,9 |
8,3 |
3 |
4,2,3,4 |
2,3,4,3,0 |
4 |
2,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
8,2 |
6 |
1 |
4,0,8 |
7 |
9 |
|
8 |
3,6,2,7 |
2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 10/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: 10B
|
100n |
99 |
200n |
361 |
400n |
165658406424 |
1.tr |
5324 |
3.tr |
30300992047321336280487297441420213 |
10.tr |
1107086244 |
15.tr |
52954 |
30.tr |
57144 |
Giải Đặc Biệt |
361591 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,8,7 |
0 |
0,4 |
6,9 |
1 |
3,4,3 |
|
2 |
4,4,9 |
1,1 |
3 |
|
2,2,0,1,4,5,4 |
4 |
0,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4 |
5 |
6 |
1 |
|
7 |
0 |
|
8 |
0 |
9,2 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 03/10/2023
Thứ ba |
Loại vé: 10A
|
100n |
68 |
200n |
693 |
400n |
374397350679 |
1.tr |
6039 |
3.tr |
57598800198843213760370389009048404 |
10.tr |
8900712681 |
15.tr |
33257 |
30.tr |
38039 |
Giải Đặc Biệt |
207960 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,6 |
0 |
4,7 |
8 |
1 |
9 |
3 |
2 |
|
9,4 |
3 |
5,9,2,8,9 |
0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
7 |
|
6 |
8,0,0 |
0,5 |
7 |
9 |
6,9,3 |
8 |
1 |
7,3,1,3 |
9 |
3,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 26/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: 9D
|
100n |
95 |
200n |
444 |
400n |
569883789505 |
1.tr |
2385 |
3.tr |
20178198901715900332047930748137791 |
10.tr |
7023471277 |
15.tr |
04751 |
30.tr |
99090 |
Giải Đặc Biệt |
991040 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,4 |
0 |
5 |
8,9,5 |
1 |
|
3 |
2 |
|
9 |
3 |
2,4 |
4,3 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,8 |
5 |
9,1 |
|
6 |
|
7 |
7 |
8,8,7 |
9,7,7 |
8 |
5,1 |
5 |
9 |
5,8,0,3,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 19/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: 9C
|
100n |
22 |
200n |
095 |
400n |
344613955410 |
1.tr |
2355 |
3.tr |
85666607722986937993373779052344219 |
10.tr |
6794734149 |
15.tr |
76547 |
30.tr |
98999 |
Giải Đặc Biệt |
159659 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
|
|
1 |
0,9 |
2,7 |
2 |
2,3 |
9,2 |
3 |
|
|
4 |
6,7,9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,5 |
5 |
5,9 |
4,6 |
6 |
6,9 |
7,4,4 |
7 |
2,7 |
|
8 |
|
6,1,4,9,5 |
9 |
5,5,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 12/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: 9B
|
100n |
36 |
200n |
010 |
400n |
061261421828 |
1.tr |
6275 |
3.tr |
09851959529117875631942280043421326 |
10.tr |
0800574473 |
15.tr |
74461 |
30.tr |
26632 |
Giải Đặc Biệt |
427281 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
5 |
5,3,6,8 |
1 |
0,2 |
1,4,5,3 |
2 |
8,8,6 |
7 |
3 |
6,1,4,2 |
3 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0 |
5 |
1,2 |
3,2 |
6 |
1 |
|
7 |
5,8,3 |
2,7,2 |
8 |
1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|