Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 12/9/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 05/09/2023
Thứ ba |
Loại vé: 9A
|
100n |
81 |
200n |
689 |
400n |
348203183166 |
1.tr |
9930 |
3.tr |
07459435118821065839309735051377544 |
10.tr |
7157501975 |
15.tr |
46758 |
30.tr |
78667 |
Giải Đặc Biệt |
503609 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
9 |
8,1 |
1 |
8,1,0,3 |
8 |
2 |
|
7,1 |
3 |
0,9 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
5 |
9,8 |
6 |
6 |
6,7 |
6 |
7 |
3,5,5 |
1,5 |
8 |
1,9,2 |
8,5,3,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 29/08/2023
Thứ ba |
Loại vé: 8E
|
100n |
22 |
200n |
427 |
400n |
590307358210 |
1.tr |
7848 |
3.tr |
20425401533751604284302882636158593 |
10.tr |
6660058448 |
15.tr |
11450 |
30.tr |
73178 |
Giải Đặc Biệt |
441763 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0,5 |
0 |
3,0 |
6 |
1 |
0,6 |
2 |
2 |
2,7,5 |
0,5,9,6 |
3 |
5 |
8 |
4 |
8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
3,0 |
1 |
6 |
1,3 |
2 |
7 |
8 |
4,8,4,7 |
8 |
4,8 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 22/08/2023
Thứ ba |
Loại vé: 8D
|
100n |
60 |
200n |
708 |
400n |
845219326929 |
1.tr |
9325 |
3.tr |
69100547029525834435758662834611206 |
10.tr |
6897721425 |
15.tr |
08517 |
30.tr |
59908 |
Giải Đặc Biệt |
491990 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,9 |
0 |
8,0,2,6,8 |
|
1 |
7 |
5,3,0 |
2 |
9,5,5 |
|
3 |
2,5 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,2 |
5 |
2,8 |
6,4,0 |
6 |
0,6 |
7,1 |
7 |
7 |
0,5,0 |
8 |
|
2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/08/2023
Thứ ba |
Loại vé: 8C
|
100n |
28 |
200n |
461 |
400n |
013420859267 |
1.tr |
4610 |
3.tr |
14160203452367473797661076057538560 |
10.tr |
7041328746 |
15.tr |
51709 |
30.tr |
90008 |
Giải Đặc Biệt |
462922 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,6 |
0 |
7,9,8 |
6 |
1 |
0,3 |
2 |
2 |
8,2 |
1 |
3 |
4 |
3,7 |
4 |
5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7 |
5 |
|
4 |
6 |
1,7,0,0 |
6,9,0 |
7 |
4,5 |
2,0 |
8 |
5 |
0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 08/08/2023
Thứ ba |
Loại vé: 8B
|
100n |
07 |
200n |
770 |
400n |
212088317899 |
1.tr |
4836 |
3.tr |
92747041081622879113974779908933414 |
10.tr |
9971448895 |
15.tr |
31940 |
30.tr |
62721 |
Giải Đặc Biệt |
367542 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,4 |
0 |
7,8 |
3,2 |
1 |
3,4,4 |
4 |
2 |
0,8,1 |
1 |
3 |
1,6 |
1,1 |
4 |
7,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
3 |
6 |
|
0,4,7 |
7 |
0,7 |
0,2 |
8 |
9 |
9,8 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 01/08/2023
Thứ ba |
Loại vé: 8A
|
100n |
97 |
200n |
047 |
400n |
387665798107 |
1.tr |
0591 |
3.tr |
06056448318332566613814148415760356 |
10.tr |
7964056657 |
15.tr |
29630 |
30.tr |
64001 |
Giải Đặc Biệt |
147881 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
7,1 |
9,3,0,8 |
1 |
3,4 |
|
2 |
5 |
1 |
3 |
1,0 |
1 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,7,6,7 |
7,5,5 |
6 |
|
9,4,0,5,5 |
7 |
6,9 |
|
8 |
1 |
7 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|