Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 09/1/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 02/01/2024
Thứ ba |
Loại vé: 1A
|
100n |
52 |
200n |
857 |
400n |
888997755508 |
1.tr |
3078 |
3.tr |
01184071960219409071802621822838427 |
10.tr |
2876206463 |
15.tr |
80952 |
30.tr |
49815 |
Giải Đặc Biệt |
627694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
7 |
1 |
5 |
5,6,6,5 |
2 |
8,7 |
6 |
3 |
|
8,9,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
2,7,2 |
9 |
6 |
2,2,3 |
5,2 |
7 |
5,8,1 |
0,7,2 |
8 |
9,4 |
8 |
9 |
6,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 26/12/2023
Thứ ba |
Loại vé: 12D
|
100n |
89 |
200n |
999 |
400n |
047161551436 |
1.tr |
5334 |
3.tr |
34370657665867192162543077998707558 |
10.tr |
0224208366 |
15.tr |
31140 |
30.tr |
36603 |
Giải Đặc Biệt |
632601 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
0 |
7,3,1 |
7,7,0 |
1 |
|
6,4 |
2 |
|
0 |
3 |
6,4 |
3 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,8 |
3,6,6 |
6 |
6,2,6 |
0,8 |
7 |
1,0,1 |
5 |
8 |
9,7 |
8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 19/12/2023
Thứ ba |
Loại vé: 12C
|
100n |
14 |
200n |
360 |
400n |
818098189781 |
1.tr |
2377 |
3.tr |
82761708516141491127256010711342469 |
10.tr |
6522586085 |
15.tr |
00301 |
30.tr |
49819 |
Giải Đặc Biệt |
248919 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8 |
0 |
1,1 |
8,6,5,0,0 |
1 |
4,8,4,3,9,9 |
|
2 |
7,5 |
1 |
3 |
|
1,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
1 |
|
6 |
0,1,9 |
7,2 |
7 |
7 |
1 |
8 |
0,1,5 |
6,1,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 12/12/2023
Thứ ba |
Loại vé: 12B
|
100n |
59 |
200n |
289 |
400n |
403906282706 |
1.tr |
7184 |
3.tr |
08283686290559729974421211901496315 |
10.tr |
3488935905 |
15.tr |
28451 |
30.tr |
60450 |
Giải Đặc Biệt |
437700 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
0 |
6,5,0 |
2,5 |
1 |
4,5 |
|
2 |
8,9,1 |
8 |
3 |
9 |
8,7,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
5 |
9,1,0 |
0 |
6 |
|
9 |
7 |
4 |
2 |
8 |
9,4,3,9 |
5,8,3,2,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 05/12/2023
Thứ ba |
Loại vé: 12A
|
100n |
44 |
200n |
536 |
400n |
128119553907 |
1.tr |
0798 |
3.tr |
86697514907021024365903931598360035 |
10.tr |
7306784940 |
15.tr |
21435 |
30.tr |
97678 |
Giải Đặc Biệt |
772661 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,4 |
0 |
7 |
8,6 |
1 |
0 |
|
2 |
|
9,8 |
3 |
6,5,5 |
4 |
4 |
4,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,3,3 |
5 |
5 |
3 |
6 |
5,7,1 |
0,9,6 |
7 |
8 |
9,7 |
8 |
1,3 |
|
9 |
8,7,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 28/11/2023
Thứ ba |
Loại vé: 11D
|
100n |
55 |
200n |
376 |
400n |
631493997271 |
1.tr |
2070 |
3.tr |
35729494363654695389098256155666006 |
10.tr |
9149005750 |
15.tr |
41682 |
30.tr |
69404 |
Giải Đặc Biệt |
507876 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,5 |
0 |
6,4 |
7 |
1 |
4 |
8 |
2 |
9,5 |
|
3 |
6 |
1,0 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
5 |
5,6,0 |
7,3,4,5,0,7 |
6 |
|
|
7 |
6,1,0,6 |
|
8 |
9,2 |
9,2,8 |
9 |
9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|