Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 07/5/2024
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4E
|
100n |
88 |
200n |
673 |
400n |
576130701790 |
1.tr |
2592 |
3.tr |
11663175902264889982106150485859369 |
10.tr |
1775795814 |
15.tr |
89042 |
30.tr |
00967 |
Giải Đặc Biệt |
917876 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9,9 |
0 |
|
6 |
1 |
5,4 |
9,8,4 |
2 |
|
7,6 |
3 |
|
1 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
8,7 |
7 |
6 |
1,3,9,7 |
5,6 |
7 |
3,0,6 |
8,4,5 |
8 |
8,2 |
6 |
9 |
0,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 23/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4D
|
100n |
89 |
200n |
540 |
400n |
546705954574 |
1.tr |
7613 |
3.tr |
97310917595697968040175450122198442 |
10.tr |
5263591015 |
15.tr |
77505 |
30.tr |
85068 |
Giải Đặc Biệt |
215261 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,4 |
0 |
5 |
2,6 |
1 |
3,0,5 |
4 |
2 |
1 |
1 |
3 |
5 |
7 |
4 |
0,0,5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,3,1,0 |
5 |
9 |
|
6 |
7,8,1 |
6 |
7 |
4,9 |
6 |
8 |
9 |
8,5,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 16/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4C
|
100n |
58 |
200n |
592 |
400n |
820721254974 |
1.tr |
3385 |
3.tr |
89771754202157784812984838686496918 |
10.tr |
5548024507 |
15.tr |
50778 |
30.tr |
16747 |
Giải Đặc Biệt |
822377 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
0 |
7,7 |
7 |
1 |
2,8 |
9,1 |
2 |
5,0 |
8 |
3 |
|
7,6 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,8 |
5 |
8 |
|
6 |
4 |
0,7,0,4,7 |
7 |
4,1,7,8,7 |
5,1,7 |
8 |
5,3,0 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 09/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4B
|
100n |
57 |
200n |
734 |
400n |
334665246664 |
1.tr |
1757 |
3.tr |
12549075181388226400373109461207104 |
10.tr |
4255496027 |
15.tr |
27448 |
30.tr |
23211 |
Giải Đặc Biệt |
034128 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
0 |
0,4 |
1 |
1 |
8,0,2,1 |
8,1 |
2 |
4,7,8 |
|
3 |
4 |
3,2,6,0,5 |
4 |
6,9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,7,4 |
4 |
6 |
4 |
5,5,2 |
7 |
|
1,4,2 |
8 |
2 |
4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 02/04/2024
Thứ ba |
Loại vé: 4A
|
100n |
56 |
200n |
993 |
400n |
776660279933 |
1.tr |
8901 |
3.tr |
77369667065998037526340148250266126 |
10.tr |
4792174287 |
15.tr |
05882 |
30.tr |
85053 |
Giải Đặc Biệt |
267171 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
1,6,2 |
0,2,7 |
1 |
4 |
0,8 |
2 |
7,6,6,1 |
9,3,5 |
3 |
3 |
1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3 |
5,6,0,2,2 |
6 |
6,9 |
2,8 |
7 |
1 |
|
8 |
0,7,2 |
6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 26/03/2024
Thứ ba |
Loại vé: 3D
|
100n |
19 |
200n |
953 |
400n |
348074998112 |
1.tr |
8063 |
3.tr |
82199754200205560249465885968417049 |
10.tr |
9739771885 |
15.tr |
27306 |
30.tr |
15363 |
Giải Đặc Biệt |
337019 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
6 |
|
1 |
9,2,9 |
1 |
2 |
0 |
5,6,6 |
3 |
|
8 |
4 |
9,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8 |
5 |
3,5 |
0 |
6 |
3,3 |
9 |
7 |
|
8 |
8 |
0,8,4,5 |
1,9,9,4,4,1 |
9 |
9,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|