Kết quả xổ số kiến thiết 01/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 01/11/2024
Kết quả xổ số Vĩnh Long - 09/2/2024
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vĩnh Long - 02/02/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 45VL05
|
100n |
78 |
200n |
893 |
400n |
845948459380 |
1.tr |
3134 |
3.tr |
53112087301228402647155307175448282 |
10.tr |
1001928298 |
15.tr |
55306 |
30.tr |
37369 |
Giải Đặc Biệt |
614753 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,3 |
0 |
6 |
|
1 |
2,9 |
1,8 |
2 |
|
9,5 |
3 |
4,0,0 |
3,8,5 |
4 |
5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
9,4,3 |
0 |
6 |
9 |
4 |
7 |
8 |
7,9 |
8 |
0,4,2 |
5,1,6 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vĩnh Long - 26/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 45VL04
|
100n |
63 |
200n |
654 |
400n |
799406690965 |
1.tr |
2606 |
3.tr |
61543429555476404126981955105205839 |
10.tr |
2716834438 |
15.tr |
46167 |
30.tr |
24979 |
Giải Đặc Biệt |
194022 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
|
1 |
|
5,2 |
2 |
6,2 |
6,4 |
3 |
9,8 |
5,9,6 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,9 |
5 |
4,5,2 |
0,2 |
6 |
3,9,5,4,8,7 |
6 |
7 |
9 |
6,3 |
8 |
|
6,3,7 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vĩnh Long - 19/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 45VL03
|
100n |
38 |
200n |
894 |
400n |
463640718507 |
1.tr |
8881 |
3.tr |
48183003807526254211418295152724596 |
10.tr |
8525454680 |
15.tr |
19657 |
30.tr |
78293 |
Giải Đặc Biệt |
207004 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8 |
0 |
7,4 |
7,8,1 |
1 |
1 |
6 |
2 |
9,7 |
8,9 |
3 |
8,6 |
9,5,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,7 |
3,9 |
6 |
2 |
0,2,5 |
7 |
1 |
3 |
8 |
1,3,0,0 |
2 |
9 |
4,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vĩnh Long - 12/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 45VL02
|
100n |
86 |
200n |
009 |
400n |
577726396904 |
1.tr |
8623 |
3.tr |
55291170030233258316719926574202460 |
10.tr |
5577093900 |
15.tr |
58684 |
30.tr |
65889 |
Giải Đặc Biệt |
714906 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,7,0 |
0 |
9,4,3,0,6 |
9 |
1 |
6 |
3,9,4 |
2 |
3 |
2,0 |
3 |
9,2 |
0,8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
8,1,0 |
6 |
0 |
7 |
7 |
7,0 |
|
8 |
6,4,9 |
0,3,8 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vĩnh Long - 05/01/2024
Thứ sáu |
Loại vé: 45VL01
|
100n |
80 |
200n |
414 |
400n |
646864717095 |
1.tr |
8348 |
3.tr |
93153607419322492565856140232195758 |
10.tr |
7419619423 |
15.tr |
93795 |
30.tr |
06098 |
Giải Đặc Biệt |
965272 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
|
7,4,2 |
1 |
4,4 |
7 |
2 |
4,1,3 |
5,2 |
3 |
|
1,2,1 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6,9 |
5 |
3,8 |
9 |
6 |
8,5 |
|
7 |
1,2 |
6,4,5,9 |
8 |
0 |
|
9 |
5,6,5,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vĩnh Long - 29/12/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 44VL52
|
100n |
42 |
200n |
433 |
400n |
857405034983 |
1.tr |
6452 |
3.tr |
91456764860399660171289478434683396 |
10.tr |
1515952232 |
15.tr |
14014 |
30.tr |
07997 |
Giải Đặc Biệt |
506124 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
7 |
1 |
4 |
4,5,3 |
2 |
4 |
3,0,8 |
3 |
3,2 |
7,1,2 |
4 |
2,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,6,9 |
5,8,9,4,9 |
6 |
|
4,9 |
7 |
4,1 |
|
8 |
3,6 |
5 |
9 |
6,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|