Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/1/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1C7
|
100n |
11 |
200n |
874 |
400n |
889209613538 |
1.tr |
5953 |
3.tr |
12608844181173762486898965632546865 |
10.tr |
5105876068 |
15.tr |
91186 |
30.tr |
75990 |
Giải Đặc Biệt |
132339 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
8 |
1,6 |
1 |
1,8 |
9 |
2 |
5 |
5 |
3 |
8,7,9 |
7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,6 |
5 |
3,8 |
8,9,8 |
6 |
1,5,8 |
3 |
7 |
4 |
3,0,1,5,6 |
8 |
6,6 |
3 |
9 |
2,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1B7
|
100n |
22 |
200n |
976 |
400n |
602210596363 |
1.tr |
1042 |
3.tr |
36866280487661042564279031167991266 |
10.tr |
5170007693 |
15.tr |
83239 |
30.tr |
82691 |
Giải Đặc Biệt |
322823 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
3,0 |
9 |
1 |
0 |
2,2,4 |
2 |
2,2,3 |
6,0,9,2 |
3 |
9 |
6 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9 |
7,6,6 |
6 |
3,6,4,6 |
|
7 |
6,9 |
4 |
8 |
|
5,7,3 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/01/2024
Thứ bảy |
Loại vé: 1A7
|
100n |
26 |
200n |
306 |
400n |
315834441517 |
1.tr |
2266 |
3.tr |
01076115632124609156927785194177436 |
10.tr |
9467178467 |
15.tr |
03177 |
30.tr |
53373 |
Giải Đặc Biệt |
032799 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
4,7 |
1 |
7 |
|
2 |
6 |
6,7 |
3 |
6 |
4 |
4 |
4,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,6 |
2,0,6,7,4,5,3 |
6 |
6,3,7 |
1,6,7 |
7 |
6,8,1,7,3 |
5,7 |
8 |
|
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12E7
|
100n |
85 |
200n |
242 |
400n |
788547366825 |
1.tr |
6139 |
3.tr |
84770777075953251665300499500176631 |
10.tr |
7412796880 |
15.tr |
89579 |
30.tr |
04636 |
Giải Đặc Biệt |
006224 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
7,1 |
0,3 |
1 |
|
4,3 |
2 |
5,7,4 |
|
3 |
6,9,2,1,6 |
2 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,2,6 |
5 |
|
3,3 |
6 |
5 |
0,2 |
7 |
0,9 |
|
8 |
5,5,0 |
3,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12D7
|
100n |
25 |
200n |
647 |
400n |
169135164812 |
1.tr |
9142 |
3.tr |
30560043793978699235222494178259104 |
10.tr |
7402239391 |
15.tr |
12354 |
30.tr |
16363 |
Giải Đặc Biệt |
001271 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4 |
9,9,7 |
1 |
6,2 |
1,4,8,2 |
2 |
5,2 |
6 |
3 |
5 |
0,5 |
4 |
7,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
4 |
1,8 |
6 |
0,3 |
4 |
7 |
9,1 |
|
8 |
6,2 |
7,4 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12C7
|
100n |
88 |
200n |
750 |
400n |
211703169867 |
1.tr |
4264 |
3.tr |
97157552603499867471227106625487152 |
10.tr |
5949396484 |
15.tr |
02453 |
30.tr |
19957 |
Giải Đặc Biệt |
827568 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,1 |
0 |
|
7 |
1 |
7,6,0 |
5 |
2 |
|
9,5 |
3 |
|
6,5,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,7,4,2,3,7 |
1 |
6 |
7,4,0,8 |
1,6,5,5 |
7 |
1 |
8,9,6 |
8 |
8,4 |
|
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|