Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/9/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 9C7
|
100n |
51 |
200n |
997 |
400n |
153294432480 |
1.tr |
3532 |
3.tr |
61127103246203494572547338807188193 |
10.tr |
9641591604 |
15.tr |
65464 |
30.tr |
55737 |
Giải Đặc Biệt |
819447 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4 |
5,7 |
1 |
5 |
3,3,7 |
2 |
7,4 |
4,3,9 |
3 |
2,2,4,3,7 |
2,3,0,6 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
1 |
|
6 |
4 |
9,2,3,4 |
7 |
2,1 |
|
8 |
0 |
|
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 9B7
|
100n |
02 |
200n |
504 |
400n |
392848236117 |
1.tr |
0129 |
3.tr |
13438810250854008555756194949834370 |
10.tr |
4660300414 |
15.tr |
15442 |
30.tr |
85132 |
Giải Đặc Biệt |
058175 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
2,4,3 |
|
1 |
7,9,4 |
0,4,3 |
2 |
8,3,9,5 |
2,0 |
3 |
8,2 |
0,1 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,7 |
5 |
5 |
|
6 |
|
1 |
7 |
0,5 |
2,3,9 |
8 |
|
2,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 9A7
|
100n |
32 |
200n |
927 |
400n |
095455946789 |
1.tr |
5752 |
3.tr |
71070359281437018493924793445621055 |
10.tr |
2037244013 |
15.tr |
80405 |
30.tr |
10493 |
Giải Đặc Biệt |
491459 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7 |
0 |
5 |
|
1 |
3 |
3,5,7 |
2 |
7,8 |
9,1,9 |
3 |
2 |
5,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
4,2,6,5,9 |
5 |
6 |
|
2 |
7 |
0,0,9,2 |
2 |
8 |
9 |
8,7,5 |
9 |
4,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/08/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 8D7
|
100n |
99 |
200n |
431 |
400n |
761134121396 |
1.tr |
0440 |
3.tr |
89227245609787359740131852534714476 |
10.tr |
3372869781 |
15.tr |
75326 |
30.tr |
86521 |
Giải Đặc Biệt |
588057 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6,4 |
0 |
|
3,1,8,2 |
1 |
1,2 |
1 |
2 |
7,8,6,1 |
7 |
3 |
1 |
|
4 |
0,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
7 |
9,7,2 |
6 |
0 |
2,4,5 |
7 |
3,6 |
2 |
8 |
5,1 |
9 |
9 |
9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/08/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 8C7
|
100n |
06 |
200n |
995 |
400n |
015308641321 |
1.tr |
9494 |
3.tr |
28231962173375960338315178495002294 |
10.tr |
5008885393 |
15.tr |
38538 |
30.tr |
47115 |
Giải Đặc Biệt |
938237 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
6 |
2,3 |
1 |
7,7,5 |
|
2 |
1 |
5,9 |
3 |
1,8,8,7 |
6,9,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
3,9,0 |
0 |
6 |
4 |
1,1,3 |
7 |
|
3,8,3 |
8 |
8 |
5 |
9 |
5,4,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/08/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 8B7
|
100n |
03 |
200n |
011 |
400n |
126342699406 |
1.tr |
2235 |
3.tr |
14995575777531785109162785269316383 |
10.tr |
2097568210 |
15.tr |
41899 |
30.tr |
17382 |
Giải Đặc Biệt |
508327 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,6,9 |
1 |
1 |
1,7,0 |
8 |
2 |
7 |
0,6,9,8 |
3 |
5 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,7 |
5 |
|
0 |
6 |
3,9 |
7,1,2 |
7 |
7,8,5 |
7 |
8 |
3,2 |
6,0,9 |
9 |
5,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|