Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/1/2024
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 1C2
|
100n |
97 |
200n |
831 |
400n |
042478575755 |
1.tr |
8457 |
3.tr |
14576809054888560474566795337231091 |
10.tr |
0617205926 |
15.tr |
22508 |
30.tr |
95132 |
Giải Đặc Biệt |
184783 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,8 |
3,9 |
1 |
|
7,7,3 |
2 |
4,6 |
8 |
3 |
1,2 |
2,7 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,8 |
5 |
7,5,7 |
7,2 |
6 |
|
9,5,5 |
7 |
6,4,9,2,2 |
0 |
8 |
5,3 |
7 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 1B2
|
100n |
34 |
200n |
364 |
400n |
129165199477 |
1.tr |
1739 |
3.tr |
47010757287791743266200009084988409 |
10.tr |
2789106501 |
15.tr |
01689 |
30.tr |
08276 |
Giải Đặc Biệt |
037227 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,0 |
0 |
0,9,1 |
9,9,0 |
1 |
9,0,7 |
|
2 |
8,7 |
|
3 |
4,9 |
3,6 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
6,7 |
6 |
4,6 |
7,1,2 |
7 |
7,6 |
2 |
8 |
9 |
1,3,4,0,8 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: 1A2
|
100n |
60 |
200n |
578 |
400n |
693662050338 |
1.tr |
9709 |
3.tr |
73080939479791069538483445335342071 |
10.tr |
1373883427 |
15.tr |
27410 |
30.tr |
95797 |
Giải Đặc Biệt |
822009 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,1,1 |
0 |
5,9,9 |
7 |
1 |
0,0 |
|
2 |
7 |
5 |
3 |
6,8,8,8 |
4 |
4 |
7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3 |
3 |
6 |
0 |
4,2,9 |
7 |
8,1 |
7,3,3,3 |
8 |
0 |
0,0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: 12E2
|
100n |
57 |
200n |
008 |
400n |
487236574319 |
1.tr |
7913 |
3.tr |
00310227380651937912331667364573933 |
10.tr |
9029799040 |
15.tr |
79637 |
30.tr |
27096 |
Giải Đặc Biệt |
012082 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
8 |
|
1 |
9,3,0,9,2 |
7,1,8 |
2 |
|
1,3 |
3 |
8,3,7 |
|
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
7,7 |
6,9 |
6 |
6 |
5,5,9,3 |
7 |
2 |
0,3 |
8 |
2 |
1,1 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: 12D2
|
100n |
33 |
200n |
194 |
400n |
952788019414 |
1.tr |
9056 |
3.tr |
38887086087148241669658154343195276 |
10.tr |
7620122613 |
15.tr |
68179 |
30.tr |
10259 |
Giải Đặc Biệt |
136936 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,8,1 |
0,3,0 |
1 |
4,5,3 |
8 |
2 |
7 |
3,1 |
3 |
3,1,6 |
9,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6,9 |
5,7,3 |
6 |
9 |
2,8 |
7 |
6,9 |
0 |
8 |
7,2 |
6,7,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: 12C2
|
100n |
83 |
200n |
144 |
400n |
771958383194 |
1.tr |
2789 |
3.tr |
46253712172597072836549972801922883 |
10.tr |
7524542606 |
15.tr |
92428 |
30.tr |
07863 |
Giải Đặc Biệt |
284448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6 |
|
1 |
9,7,9 |
|
2 |
8 |
8,5,8,6 |
3 |
8,6 |
4,9 |
4 |
4,5,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
3 |
3,0 |
6 |
3 |
1,9 |
7 |
0 |
3,2,4 |
8 |
3,9,3 |
1,8,1 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|