Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 21/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 10C7
|
100n |
40 |
200n |
425 |
400n |
283240588940 |
1.tr |
0932 |
3.tr |
31400151738769674921350623750594993 |
10.tr |
8216412059 |
15.tr |
11394 |
30.tr |
08597 |
Giải Đặc Biệt |
813827 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,0 |
0 |
0,5 |
2 |
1 |
|
3,3,6 |
2 |
5,1,7 |
7,9 |
3 |
2,2 |
6,9 |
4 |
0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
8,9 |
9 |
6 |
2,4 |
9,2 |
7 |
3 |
5 |
8 |
|
5 |
9 |
6,3,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 10B7
|
100n |
38 |
200n |
624 |
400n |
050440146847 |
1.tr |
3110 |
3.tr |
56552066828278551132899701632503805 |
10.tr |
5373882584 |
15.tr |
54242 |
30.tr |
09591 |
Giải Đặc Biệt |
310208 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
4,5,8 |
9 |
1 |
4,0 |
5,8,3,4 |
2 |
4,5 |
|
3 |
8,2,8 |
2,0,1,8 |
4 |
7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2,0 |
5 |
2 |
|
6 |
|
4 |
7 |
0 |
3,3,0 |
8 |
2,5,4 |
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/10/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 10A7
|
100n |
55 |
200n |
290 |
400n |
955048088699 |
1.tr |
0349 |
3.tr |
81282289194830971271568295439432514 |
10.tr |
9268370688 |
15.tr |
25856 |
30.tr |
51248 |
Giải Đặc Biệt |
417800 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5,0 |
0 |
8,9,0 |
7 |
1 |
9,4 |
8 |
2 |
9 |
8 |
3 |
|
9,1 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,0,6 |
5 |
6 |
|
|
7 |
1 |
0,8,4 |
8 |
2,3,8 |
9,4,1,0,2 |
9 |
0,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 9E7
|
100n |
44 |
200n |
416 |
400n |
668601126990 |
1.tr |
0113 |
3.tr |
05644691855318010291586941477574653 |
10.tr |
3497417268 |
15.tr |
05624 |
30.tr |
56141 |
Giải Đặc Biệt |
674351 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
0 |
|
9,4,5 |
1 |
6,2,3 |
1 |
2 |
4 |
1,5 |
3 |
|
4,4,9,7,2 |
4 |
4,4,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
5 |
3,1 |
1,8 |
6 |
8 |
|
7 |
5,4 |
6 |
8 |
6,5,0 |
|
9 |
0,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 9D7
|
100n |
51 |
200n |
720 |
400n |
562290305248 |
1.tr |
1771 |
3.tr |
63823117510901200075688725019005383 |
10.tr |
2160432777 |
15.tr |
60565 |
30.tr |
23918 |
Giải Đặc Biệt |
262641 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,9 |
0 |
4 |
5,7,5,4 |
1 |
2,8 |
2,1,7 |
2 |
0,2,3 |
2,8 |
3 |
0 |
0 |
4 |
8,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
1,1 |
|
6 |
5 |
7 |
7 |
1,5,2,7 |
4,1 |
8 |
3 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 9C7
|
100n |
51 |
200n |
997 |
400n |
153294432480 |
1.tr |
3532 |
3.tr |
61127103246203494572547338807188193 |
10.tr |
9641591604 |
15.tr |
65464 |
30.tr |
55737 |
Giải Đặc Biệt |
819447 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
4 |
5,7 |
1 |
5 |
3,3,7 |
2 |
7,4 |
4,3,9 |
3 |
2,2,4,3,7 |
2,3,0,6 |
4 |
3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
1 |
|
6 |
4 |
9,2,3,4 |
7 |
2,1 |
|
8 |
0 |
|
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/09/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 9B7
|
100n |
02 |
200n |
504 |
400n |
392848236117 |
1.tr |
0129 |
3.tr |
13438810250854008555756194949834370 |
10.tr |
4660300414 |
15.tr |
15442 |
30.tr |
85132 |
Giải Đặc Biệt |
058175 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
2,4,3 |
|
1 |
7,9,4 |
0,4,3 |
2 |
8,3,9,5 |
2,0 |
3 |
8,2 |
0,1 |
4 |
0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,7 |
5 |
5 |
|
6 |
|
1 |
7 |
0,5 |
2,3,9 |
8 |
|
2,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|