Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/9/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: 9C2
|
100n |
99 |
200n |
199 |
400n |
194520518618 |
1.tr |
3993 |
3.tr |
15555367358987519730385263503178937 |
10.tr |
8420192751 |
15.tr |
30599 |
30.tr |
83509 |
Giải Đặc Biệt |
329681 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,9 |
5,3,0,5,8 |
1 |
8 |
|
2 |
6 |
9 |
3 |
5,0,1,7 |
|
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,5,3,7 |
5 |
1,5,1 |
2 |
6 |
|
3 |
7 |
5 |
1 |
8 |
1 |
9,9,9,0 |
9 |
9,9,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: 9B2
|
100n |
05 |
200n |
668 |
400n |
266762064209 |
1.tr |
0967 |
3.tr |
43305572769912414200370192664916939 |
10.tr |
1618416031 |
15.tr |
80430 |
30.tr |
06308 |
Giải Đặc Biệt |
579482 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
0 |
5,6,9,5,0,8 |
3 |
1 |
9 |
8 |
2 |
4 |
|
3 |
9,1,0 |
2,8 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
|
0,7 |
6 |
8,7,7 |
6,6 |
7 |
6 |
6,0 |
8 |
4,2 |
0,1,4,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 28/08/2023
Thứ hai |
Loại vé: 8E2
|
100n |
25 |
200n |
938 |
400n |
952599187402 |
1.tr |
3625 |
3.tr |
42016660012368321572514526204267260 |
10.tr |
9792440294 |
15.tr |
99874 |
30.tr |
11846 |
Giải Đặc Biệt |
877720 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,2 |
0 |
2,1 |
0 |
1 |
8,6 |
0,7,5,4 |
2 |
5,5,5,4,0 |
8 |
3 |
8 |
2,9,7 |
4 |
2,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2,2 |
5 |
2 |
1,4 |
6 |
0 |
|
7 |
2,4 |
3,1 |
8 |
3 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 21/08/2023
Thứ hai |
Loại vé: 8D2
|
100n |
47 |
200n |
471 |
400n |
031204099662 |
1.tr |
7731 |
3.tr |
30231374708270873930196507049718615 |
10.tr |
3771919814 |
15.tr |
37324 |
30.tr |
96500 |
Giải Đặc Biệt |
302838 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3,5,0 |
0 |
9,8,0 |
7,3,3 |
1 |
2,5,9,4 |
1,6 |
2 |
4 |
|
3 |
1,1,0,8 |
1,2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
0 |
|
6 |
2 |
4,9 |
7 |
1,0 |
0,3 |
8 |
|
0,1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 14/08/2023
Thứ hai |
Loại vé: 8C2
|
100n |
91 |
200n |
553 |
400n |
424712842066 |
1.tr |
3276 |
3.tr |
08825911777326910667783456898182725 |
10.tr |
8589438520 |
15.tr |
10763 |
30.tr |
86386 |
Giải Đặc Biệt |
193854 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
9,8 |
1 |
|
|
2 |
5,5,0 |
5,6 |
3 |
|
8,9,5 |
4 |
7,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,2 |
5 |
3,4 |
6,7,8 |
6 |
6,9,7,3 |
4,7,6 |
7 |
6,7 |
|
8 |
4,1,6 |
6 |
9 |
1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 07/08/2023
Thứ hai |
Loại vé: 8B2
|
100n |
78 |
200n |
566 |
400n |
874204010108 |
1.tr |
0140 |
3.tr |
50013465511028731607118926090080059 |
10.tr |
5684082813 |
15.tr |
82785 |
30.tr |
77465 |
Giải Đặc Biệt |
818059 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0,4 |
0 |
1,8,7,0 |
0,5 |
1 |
3,3 |
4,9 |
2 |
|
1,1 |
3 |
|
|
4 |
2,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
5 |
1,9,9 |
6 |
6 |
6,5 |
8,0 |
7 |
8 |
7,0 |
8 |
7,5 |
5,5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|