Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/7/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/07/2023
Thứ hai |
Loại vé: 7C2
|
100n |
82 |
200n |
796 |
400n |
400530320685 |
1.tr |
2414 |
3.tr |
40938415517618794699775992751011647 |
10.tr |
1280769904 |
15.tr |
41440 |
30.tr |
45566 |
Giải Đặc Biệt |
368794 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
5,7,4 |
5 |
1 |
4,0 |
8,3 |
2 |
|
|
3 |
2,8 |
1,0,9 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
5 |
1 |
9,6 |
6 |
6 |
8,4,0 |
7 |
|
3 |
8 |
2,5,7 |
9,9 |
9 |
6,9,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/07/2023
Thứ hai |
Loại vé: 7B2
|
100n |
26 |
200n |
202 |
400n |
413843546041 |
1.tr |
3418 |
3.tr |
76227013056539724508358199078802794 |
10.tr |
4668694421 |
15.tr |
19469 |
30.tr |
83379 |
Giải Đặc Biệt |
192240 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,5,8 |
4,2 |
1 |
8,9 |
0 |
2 |
6,7,1 |
|
3 |
8 |
5,9 |
4 |
1,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
4 |
2,8 |
6 |
9 |
2,9 |
7 |
9 |
3,1,0,8 |
8 |
8,6 |
1,6,7 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 26/06/2023
Thứ hai |
Loại vé: 6E2
|
100n |
58 |
200n |
219 |
400n |
227584301684 |
1.tr |
0026 |
3.tr |
62924262701792559814780091919130361 |
10.tr |
0421592417 |
15.tr |
74419 |
30.tr |
37820 |
Giải Đặc Biệt |
818030 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,2,3 |
0 |
9 |
9,6 |
1 |
9,4,5,7,9 |
|
2 |
6,4,5,0 |
|
3 |
0,0 |
8,2,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,1 |
5 |
8 |
2 |
6 |
1 |
1 |
7 |
5,0 |
5 |
8 |
4 |
1,0,1 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 19/06/2023
Thứ hai |
Loại vé: 6D2
|
100n |
80 |
200n |
633 |
400n |
297013676236 |
1.tr |
6655 |
3.tr |
43862678019224185466460654090238663 |
10.tr |
3167243232 |
15.tr |
86133 |
30.tr |
59047 |
Giải Đặc Biệt |
778938 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,7 |
0 |
1,2 |
0,4 |
1 |
|
6,0,7,3 |
2 |
|
3,6,3 |
3 |
3,6,2,3,8 |
|
4 |
1,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6 |
5 |
5 |
3,6 |
6 |
7,2,6,5,3 |
6,4 |
7 |
0,2 |
3 |
8 |
0 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 12/06/2023
Thứ hai |
Loại vé: 6C2
|
100n |
78 |
200n |
401 |
400n |
650026215986 |
1.tr |
9737 |
3.tr |
13305890433952317238766912832963677 |
10.tr |
6047605945 |
15.tr |
20095 |
30.tr |
96495 |
Giải Đặc Biệt |
457618 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
1,0,5 |
0,2,9 |
1 |
8 |
|
2 |
1,3,9 |
4,2 |
3 |
7,8 |
|
4 |
3,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,9,9 |
5 |
|
8,7 |
6 |
|
3,7 |
7 |
8,7,6 |
7,3,1 |
8 |
6 |
2 |
9 |
1,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 05/06/2023
Thứ hai |
Loại vé: 6B2
|
100n |
02 |
200n |
107 |
400n |
536567291126 |
1.tr |
6044 |
3.tr |
97539508388488608834356534397328308 |
10.tr |
7209298840 |
15.tr |
50891 |
30.tr |
32809 |
Giải Đặc Biệt |
204147 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,7,8,9 |
9 |
1 |
|
0,9 |
2 |
9,6 |
5,7 |
3 |
9,8,4 |
4,3 |
4 |
4,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3 |
2,8 |
6 |
5 |
0,4 |
7 |
3 |
3,0 |
8 |
6 |
2,3,0 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|