Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/4/2023
Thứ hai |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: 4C2
|
100n |
96 |
200n |
067 |
400n |
303918340256 |
1.tr |
2658 |
3.tr |
12040617306146795275065672653397288 |
10.tr |
4347246275 |
15.tr |
85665 |
30.tr |
26196 |
Giải Đặc Biệt |
331863 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
|
|
1 |
|
7 |
2 |
|
3,6 |
3 |
9,4,0,3 |
3 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,6 |
5 |
6,8 |
9,5,9 |
6 |
7,7,7,5,3 |
6,6,6 |
7 |
5,2,5 |
5,8 |
8 |
8 |
3 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 03/04/2023
Thứ hai |
Loại vé: 4B2
|
100n |
90 |
200n |
064 |
400n |
642676697549 |
1.tr |
1024 |
3.tr |
07989159318615715220801324221877636 |
10.tr |
1821922169 |
15.tr |
28645 |
30.tr |
90215 |
Giải Đặc Biệt |
551507 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
7 |
3 |
1 |
8,9,5 |
3 |
2 |
6,4,0 |
|
3 |
1,2,6 |
6,2 |
4 |
9,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
7 |
2,3 |
6 |
4,9,9 |
5,0 |
7 |
|
1 |
8 |
9 |
6,4,8,1,6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 27/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: 3E2
|
100n |
17 |
200n |
533 |
400n |
180605369426 |
1.tr |
3721 |
3.tr |
26461502758470909153633640932391021 |
10.tr |
9455370308 |
15.tr |
65629 |
30.tr |
71984 |
Giải Đặc Biệt |
196165 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,9,8 |
2,6,2 |
1 |
7 |
|
2 |
6,1,3,1,9 |
3,5,2,5 |
3 |
3,6 |
6,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
5 |
3,3 |
0,3,2 |
6 |
1,4,5 |
1 |
7 |
5 |
0 |
8 |
4 |
0,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 20/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: 3D2
|
100n |
90 |
200n |
414 |
400n |
120792439190 |
1.tr |
7921 |
3.tr |
07946850915531372255121786584913731 |
10.tr |
0487930533 |
15.tr |
65716 |
30.tr |
10981 |
Giải Đặc Biệt |
763435 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
7 |
2,9,3,8 |
1 |
4,3,6 |
|
2 |
1 |
4,1,3 |
3 |
1,3,5 |
1 |
4 |
3,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,3 |
5 |
5 |
4,1 |
6 |
|
0 |
7 |
8,9 |
7 |
8 |
1 |
4,7 |
9 |
0,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 13/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: 3C2
|
100n |
18 |
200n |
494 |
400n |
279361569222 |
1.tr |
2960 |
3.tr |
04800197504109144035600288843041143 |
10.tr |
4507234473 |
15.tr |
65054 |
30.tr |
42744 |
Giải Đặc Biệt |
841165 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0,5,3 |
0 |
0 |
9 |
1 |
8 |
2,7 |
2 |
2,8 |
9,4,7 |
3 |
5,0 |
9,5,4 |
4 |
3,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
5 |
6,0,4 |
5 |
6 |
0,5 |
|
7 |
2,3 |
1,2 |
8 |
|
|
9 |
4,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/03/2023
Thứ hai |
Loại vé: 3B2
|
100n |
75 |
200n |
197 |
400n |
584381378444 |
1.tr |
1662 |
3.tr |
11328628982708357533133793365164557 |
10.tr |
2274377600 |
15.tr |
46395 |
30.tr |
34992 |
Giải Đặc Biệt |
434547 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
|
6,9 |
2 |
8 |
4,8,3,4 |
3 |
7,3 |
4 |
4 |
3,4,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
1,7 |
|
6 |
2 |
9,3,5,4 |
7 |
5,9 |
2,9 |
8 |
3 |
7 |
9 |
7,8,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|