Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/3/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3A7
|
100n |
31 |
200n |
058 |
400n |
745846930231 |
1.tr |
6768 |
3.tr |
42494193801633390895274069044610090 |
10.tr |
4426631054 |
15.tr |
78724 |
30.tr |
85345 |
Giải Đặc Biệt |
715547 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
6 |
3,3 |
1 |
|
|
2 |
4 |
9,3 |
3 |
1,1,3 |
9,5,2 |
4 |
6,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
8,8,4 |
0,4,6 |
6 |
8,6 |
4 |
7 |
|
5,5,6 |
8 |
0 |
|
9 |
3,4,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2D7
|
100n |
35 |
200n |
629 |
400n |
557319524019 |
1.tr |
7313 |
3.tr |
46640505581388683796334803612880439 |
10.tr |
6204276147 |
15.tr |
79520 |
30.tr |
56547 |
Giải Đặc Biệt |
369214 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,2 |
0 |
|
|
1 |
9,3,4 |
5,4 |
2 |
9,8,0 |
7,1 |
3 |
5,9 |
1 |
4 |
0,2,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,8 |
8,9 |
6 |
|
4,4 |
7 |
3 |
5,2 |
8 |
6,0 |
2,1,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2C7
|
100n |
57 |
200n |
986 |
400n |
285932078368 |
1.tr |
3356 |
3.tr |
26964438460356331518218284704888422 |
10.tr |
5927489975 |
15.tr |
00678 |
30.tr |
05798 |
Giải Đặc Biệt |
901193 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
|
1 |
8 |
2 |
2 |
8,2 |
6,9 |
3 |
|
6,7 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
7,9,6 |
8,5,4 |
6 |
8,4,3 |
5,0 |
7 |
4,5,8 |
6,1,2,4,7,9 |
8 |
6 |
5 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2B7
|
100n |
37 |
200n |
891 |
400n |
453479016027 |
1.tr |
3930 |
3.tr |
88328197211925692527103816148743308 |
10.tr |
7151771789 |
15.tr |
61967 |
30.tr |
59144 |
Giải Đặc Biệt |
977073 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
1,8 |
9,0,2,8 |
1 |
7 |
|
2 |
7,8,1,7 |
7 |
3 |
7,4,0 |
3,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
5 |
6 |
7 |
3,2,2,8,1,6 |
7 |
3 |
2,0 |
8 |
1,7,9 |
8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2A7
|
100n |
73 |
200n |
910 |
400n |
717831232541 |
1.tr |
2375 |
3.tr |
08784730367772583856452844854701178 |
10.tr |
1844225304 |
15.tr |
75881 |
30.tr |
15333 |
Giải Đặc Biệt |
970167 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
4 |
4,8 |
1 |
0 |
4 |
2 |
3,5 |
7,2,3 |
3 |
6,3 |
8,8,0 |
4 |
1,7,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2 |
5 |
6 |
3,5 |
6 |
7 |
4,6 |
7 |
3,8,5,8 |
7,7 |
8 |
4,4,1 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 28/01/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 1D7
|
100n |
49 |
200n |
540 |
400n |
193226464776 |
1.tr |
3396 |
3.tr |
67118743626866550465483707998518160 |
10.tr |
0463967075 |
15.tr |
19166 |
30.tr |
77246 |
Giải Đặc Biệt |
153878 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,6 |
0 |
|
|
1 |
8 |
3,6 |
2 |
|
|
3 |
2,9 |
|
4 |
9,0,6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,8,7 |
5 |
|
4,7,9,6,4 |
6 |
2,5,5,0,6 |
|
7 |
6,0,5,8 |
1,7 |
8 |
5 |
4,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|