Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/4/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4A7
|
100n |
94 |
200n |
822 |
400n |
200935341391 |
1.tr |
9752 |
3.tr |
02914851506441492389878198819103267 |
10.tr |
4038181358 |
15.tr |
58896 |
30.tr |
52858 |
Giải Đặc Biệt |
819946 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
9,9,8 |
1 |
4,4,9 |
2,5 |
2 |
2 |
|
3 |
4 |
9,3,1,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,8,8 |
9,4 |
6 |
7 |
6 |
7 |
|
5,5 |
8 |
9,1 |
0,8,1 |
9 |
4,1,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3D7
|
100n |
76 |
200n |
730 |
400n |
838797984717 |
1.tr |
6290 |
3.tr |
97120006691026874972619423462677512 |
10.tr |
4225679889 |
15.tr |
74069 |
30.tr |
59679 |
Giải Đặc Biệt |
262761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,2 |
0 |
|
6 |
1 |
7,2 |
7,4,1 |
2 |
0,6 |
|
3 |
0 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
7,2,5 |
6 |
9,8,9,1 |
8,1 |
7 |
6,2,9 |
9,6 |
8 |
7,9 |
6,8,6,7 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3C7
|
100n |
98 |
200n |
675 |
400n |
353643047824 |
1.tr |
4574 |
3.tr |
70828743599468573710106046034072101 |
10.tr |
8942678718 |
15.tr |
92246 |
30.tr |
06266 |
Giải Đặc Biệt |
652444 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
4,4,1 |
0 |
1 |
0,8 |
|
2 |
4,8,6 |
|
3 |
6 |
0,2,7,0,4 |
4 |
0,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
9 |
3,2,4,6 |
6 |
6 |
|
7 |
5,4 |
9,2,1 |
8 |
5 |
5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3B7
|
100n |
58 |
200n |
525 |
400n |
903962112345 |
1.tr |
2468 |
3.tr |
84103001892844837140064008463424574 |
10.tr |
0448327882 |
15.tr |
10417 |
30.tr |
21765 |
Giải Đặc Biệt |
270765 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
3,0 |
1 |
1 |
1,7 |
8 |
2 |
5 |
0,8 |
3 |
9,4 |
3,7 |
4 |
5,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,6,6 |
5 |
8 |
|
6 |
8,5,5 |
1 |
7 |
4 |
5,6,4 |
8 |
9,3,2 |
3,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 04/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3A7
|
100n |
31 |
200n |
058 |
400n |
745846930231 |
1.tr |
6768 |
3.tr |
42494193801633390895274069044610090 |
10.tr |
4426631054 |
15.tr |
78724 |
30.tr |
85345 |
Giải Đặc Biệt |
715547 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,9 |
0 |
6 |
3,3 |
1 |
|
|
2 |
4 |
9,3 |
3 |
1,1,3 |
9,5,2 |
4 |
6,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
8,8,4 |
0,4,6 |
6 |
8,6 |
4 |
7 |
|
5,5,6 |
8 |
0 |
|
9 |
3,4,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/02/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 2D7
|
100n |
35 |
200n |
629 |
400n |
557319524019 |
1.tr |
7313 |
3.tr |
46640505581388683796334803612880439 |
10.tr |
6204276147 |
15.tr |
79520 |
30.tr |
56547 |
Giải Đặc Biệt |
369214 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,2 |
0 |
|
|
1 |
9,3,4 |
5,4 |
2 |
9,8,0 |
7,1 |
3 |
5,9 |
1 |
4 |
0,2,7,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,8 |
8,9 |
6 |
|
4,4 |
7 |
3 |
5,2 |
8 |
6,0 |
2,1,3 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|