Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 06/1/2024
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 30/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12E7
|
100n |
85 |
200n |
242 |
400n |
788547366825 |
1.tr |
6139 |
3.tr |
84770777075953251665300499500176631 |
10.tr |
7412796880 |
15.tr |
89579 |
30.tr |
04636 |
Giải Đặc Biệt |
006224 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
7,1 |
0,3 |
1 |
|
4,3 |
2 |
5,7,4 |
|
3 |
6,9,2,1,6 |
2 |
4 |
2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,2,6 |
5 |
|
3,3 |
6 |
5 |
0,2 |
7 |
0,9 |
|
8 |
5,5,0 |
3,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 23/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12D7
|
100n |
25 |
200n |
647 |
400n |
169135164812 |
1.tr |
9142 |
3.tr |
30560043793978699235222494178259104 |
10.tr |
7402239391 |
15.tr |
12354 |
30.tr |
16363 |
Giải Đặc Biệt |
001271 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
4 |
9,9,7 |
1 |
6,2 |
1,4,8,2 |
2 |
5,2 |
6 |
3 |
5 |
0,5 |
4 |
7,2,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3 |
5 |
4 |
1,8 |
6 |
0,3 |
4 |
7 |
9,1 |
|
8 |
6,2 |
7,4 |
9 |
1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 16/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12C7
|
100n |
88 |
200n |
750 |
400n |
211703169867 |
1.tr |
4264 |
3.tr |
97157552603499867471227106625487152 |
10.tr |
5949396484 |
15.tr |
02453 |
30.tr |
19957 |
Giải Đặc Biệt |
827568 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,1 |
0 |
|
7 |
1 |
7,6,0 |
5 |
2 |
|
9,5 |
3 |
|
6,5,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,7,4,2,3,7 |
1 |
6 |
7,4,0,8 |
1,6,5,5 |
7 |
1 |
8,9,6 |
8 |
8,4 |
|
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 09/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12B7
|
100n |
56 |
200n |
202 |
400n |
478828158482 |
1.tr |
1026 |
3.tr |
75222119390539079262126587831123787 |
10.tr |
1931004180 |
15.tr |
95898 |
30.tr |
93991 |
Giải Đặc Biệt |
086733 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1,8 |
0 |
2 |
1,9 |
1 |
5,1,0 |
0,8,2,6 |
2 |
6,2 |
3 |
3 |
9,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
6,8 |
5,2 |
6 |
2 |
8 |
7 |
|
8,5,9 |
8 |
8,2,7,0 |
3 |
9 |
0,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 02/12/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 12A7
|
100n |
45 |
200n |
636 |
400n |
731934329600 |
1.tr |
9699 |
3.tr |
57768209132789578338142858433079303 |
10.tr |
0134046518 |
15.tr |
51473 |
30.tr |
08556 |
Giải Đặc Biệt |
425659 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,4 |
0 |
0,3 |
|
1 |
9,3,8 |
3 |
2 |
|
1,0,7 |
3 |
6,2,8,0 |
|
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,9,8 |
5 |
6,9 |
3,5 |
6 |
8 |
|
7 |
3 |
6,3,1 |
8 |
5 |
1,9,5 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/11/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 11D7
|
100n |
61 |
200n |
149 |
400n |
224934430232 |
1.tr |
7568 |
3.tr |
22968186236993410347937277106476824 |
10.tr |
3983754044 |
15.tr |
71726 |
30.tr |
36162 |
Giải Đặc Biệt |
187173 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
6 |
1 |
|
3,6 |
2 |
3,7,4,6 |
4,2,7 |
3 |
2,4,7 |
3,6,2,4 |
4 |
9,9,3,7,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
2 |
6 |
1,8,8,4,2 |
4,2,3 |
7 |
3 |
6,6 |
8 |
|
4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|