Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 29/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E10
|
100n |
07 |
200n |
992 |
400n |
914011597211 |
1.tr |
1652 |
3.tr |
58119839989596148419920691469701244 |
10.tr |
9888944072 |
15.tr |
08479 |
30.tr |
11451 |
Giải Đặc Biệt |
070271 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
7 |
1,6,5,7 |
1 |
1,9,9 |
9,5,7 |
2 |
|
|
3 |
|
4 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,2,1 |
|
6 |
1,9 |
0,9 |
7 |
2,9,1 |
9 |
8 |
9 |
5,1,1,6,8,7 |
9 |
2,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 22/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D10
|
100n |
99 |
200n |
077 |
400n |
609875333134 |
1.tr |
6521 |
3.tr |
65053022493740745285473396716232212 |
10.tr |
5057823361 |
15.tr |
22344 |
30.tr |
76934 |
Giải Đặc Biệt |
027100 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
7,0 |
2,6 |
1 |
2 |
6,1 |
2 |
1 |
3,5 |
3 |
3,4,9,4 |
3,4,3 |
4 |
9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
3 |
|
6 |
2,1 |
7,0 |
7 |
7,8 |
9,7 |
8 |
5 |
9,4,3 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 15/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C10
|
100n |
11 |
200n |
331 |
400n |
380035218689 |
1.tr |
5648 |
3.tr |
33820086579973730474753293166312754 |
10.tr |
6445968994 |
15.tr |
05616 |
30.tr |
31695 |
Giải Đặc Biệt |
198112 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
0 |
0 |
1,3,2 |
1 |
1,6,2 |
1 |
2 |
1,0,9 |
6 |
3 |
1,7 |
7,5,9 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
7,4,9 |
1 |
6 |
3 |
5,3 |
7 |
4 |
4 |
8 |
9 |
8,2,5 |
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 08/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B10
|
100n |
44 |
200n |
045 |
400n |
047785244987 |
1.tr |
2354 |
3.tr |
36175655014661600796960549004073448 |
10.tr |
6179969281 |
15.tr |
36821 |
30.tr |
61521 |
Giải Đặc Biệt |
574660 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,6 |
0 |
1 |
0,8,2,2 |
1 |
6 |
|
2 |
4,1,1 |
|
3 |
|
4,2,5,5 |
4 |
4,5,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
5 |
4,4 |
1,9 |
6 |
0 |
7,8 |
7 |
7,5 |
4 |
8 |
7,1 |
9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A10
|
100n |
98 |
200n |
014 |
400n |
069868498483 |
1.tr |
2062 |
3.tr |
07151745346032978142225663816320544 |
10.tr |
5148999615 |
15.tr |
92952 |
30.tr |
94835 |
Giải Đặc Biệt |
724394 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5 |
1 |
4,5 |
6,4,5 |
2 |
9 |
8,6 |
3 |
4,5 |
1,3,4,9 |
4 |
9,2,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
1,2 |
6 |
6 |
2,6,3 |
|
7 |
|
9,9 |
8 |
3,9 |
4,2,8 |
9 |
8,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D9
|
100n |
89 |
200n |
432 |
400n |
178278887384 |
1.tr |
1191 |
3.tr |
71056368257252325682013559130940096 |
10.tr |
8706979801 |
15.tr |
89246 |
30.tr |
20066 |
Giải Đặc Biệt |
514448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1 |
9,0 |
1 |
|
3,8,8 |
2 |
5,3 |
2 |
3 |
2 |
8 |
4 |
6,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5 |
5 |
6,5 |
5,9,4,6 |
6 |
9,6 |
|
7 |
|
8,4 |
8 |
9,2,8,4,2 |
8,0,6 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C9
|
100n |
17 |
200n |
838 |
400n |
770202517593 |
1.tr |
5426 |
3.tr |
06068498051881823475383030483113830 |
10.tr |
0528512231 |
15.tr |
38168 |
30.tr |
02962 |
Giải Đặc Biệt |
050246 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2,5,3 |
5,3,3 |
1 |
7,8 |
0,6 |
2 |
6 |
9,0 |
3 |
8,1,0,1 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,7,8 |
5 |
1 |
2,4 |
6 |
8,8,2 |
1 |
7 |
5 |
3,6,1,6 |
8 |
5 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|