Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/3/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C3
|
100n |
38 |
200n |
414 |
400n |
019029774590 |
1.tr |
0554 |
3.tr |
39586430054103466363830522377752695 |
10.tr |
5040106547 |
15.tr |
10280 |
30.tr |
37654 |
Giải Đặc Biệt |
522925 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9,8 |
0 |
5,1 |
0 |
1 |
4 |
5 |
2 |
5 |
6 |
3 |
8,4 |
1,5,3,5 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,2 |
5 |
4,2,4 |
8 |
6 |
3 |
7,7,4 |
7 |
7,7 |
3 |
8 |
6,0 |
|
9 |
0,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B3
|
100n |
62 |
200n |
439 |
400n |
569863400423 |
1.tr |
7622 |
3.tr |
01219670025169371083701469945291719 |
10.tr |
8256437006 |
15.tr |
40287 |
30.tr |
73673 |
Giải Đặc Biệt |
312636 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
2,6 |
|
1 |
9,9 |
6,2,0,5 |
2 |
3,2 |
2,9,8,7 |
3 |
9,6 |
6 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
4,0,3 |
6 |
2,4 |
8 |
7 |
3 |
9 |
8 |
3,7 |
3,1,1 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 03/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A3
|
100n |
14 |
200n |
325 |
400n |
614480788867 |
1.tr |
3489 |
3.tr |
42821653360891109134296014982793907 |
10.tr |
7342569769 |
15.tr |
22223 |
30.tr |
01834 |
Giải Đặc Biệt |
250788 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,7 |
2,1,0 |
1 |
4,1 |
|
2 |
5,1,7,5,3 |
2 |
3 |
6,4,4 |
1,4,3,3 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
|
3 |
6 |
7,9 |
6,2,0 |
7 |
8 |
7,8 |
8 |
9,8 |
8,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D2
|
100n |
87 |
200n |
671 |
400n |
529812240079 |
1.tr |
6456 |
3.tr |
49534329361827698253049408843219404 |
10.tr |
3707025386 |
15.tr |
51290 |
30.tr |
48578 |
Giải Đặc Biệt |
392726 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7,9 |
0 |
4 |
7 |
1 |
|
3 |
2 |
4,6 |
5 |
3 |
4,6,2 |
2,3,0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3 |
5,3,7,8,2 |
6 |
|
8 |
7 |
1,9,6,0,8 |
9,7 |
8 |
7,6 |
7 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C2
|
100n |
22 |
200n |
366 |
400n |
158927162375 |
1.tr |
6043 |
3.tr |
66552113833323750927309365623807323 |
10.tr |
5661304170 |
15.tr |
11201 |
30.tr |
09252 |
Giải Đặc Biệt |
874539 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
0 |
1 |
6,3 |
2,5,5 |
2 |
2,7,3 |
4,8,2,1 |
3 |
7,6,8,9 |
|
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
2,2 |
6,1,3 |
6 |
6 |
3,2 |
7 |
5,0 |
3 |
8 |
9,3 |
8,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B2
|
100n |
30 |
200n |
071 |
400n |
621782041100 |
1.tr |
3882 |
3.tr |
69952608210557624402695726625130178 |
10.tr |
3299004972 |
15.tr |
31299 |
30.tr |
26788 |
Giải Đặc Biệt |
109954 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,9 |
0 |
4,0,2 |
7,2,5 |
1 |
7 |
8,5,0,7,7 |
2 |
1 |
|
3 |
0 |
0,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,1,4 |
7 |
6 |
|
1 |
7 |
1,6,2,8,2 |
7,8 |
8 |
2,8 |
9 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|