Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 23/7/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 16/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C7
|
100n |
36 |
200n |
286 |
400n |
307910770575 |
1.tr |
9037 |
3.tr |
94592473429421602345696026819995529 |
10.tr |
3202873198 |
15.tr |
79037 |
30.tr |
83177 |
Giải Đặc Biệt |
325477 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
|
1 |
6 |
9,4,0 |
2 |
9,8 |
|
3 |
6,7,7 |
|
4 |
2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
|
3,8,1 |
6 |
|
7,3,3,7,7 |
7 |
9,7,5,7,7 |
2,9 |
8 |
6 |
7,9,2 |
9 |
2,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 09/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B7
|
100n |
24 |
200n |
532 |
400n |
438560277654 |
1.tr |
1604 |
3.tr |
89944812043186859276220315047989474 |
10.tr |
1192044398 |
15.tr |
03289 |
30.tr |
32704 |
Giải Đặc Biệt |
690745 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
4,4,4 |
3 |
1 |
|
3 |
2 |
4,7,0 |
|
3 |
2,1 |
2,5,0,4,0,7,0 |
4 |
4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
5 |
4 |
7 |
6 |
8 |
2 |
7 |
6,9,4 |
6,9 |
8 |
5,9 |
7,8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 02/07/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A7
|
100n |
40 |
200n |
152 |
400n |
136378960009 |
1.tr |
3046 |
3.tr |
79444408200498880508372155803118787 |
10.tr |
8850868535 |
15.tr |
30042 |
30.tr |
61188 |
Giải Đặc Biệt |
614970 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,7 |
0 |
9,8,8 |
3 |
1 |
5 |
5,4 |
2 |
0 |
6 |
3 |
1,5 |
4 |
4 |
0,6,4,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
2 |
9,4 |
6 |
3 |
8 |
7 |
0 |
8,0,0,8 |
8 |
8,7,8 |
0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 25/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D6
|
100n |
44 |
200n |
550 |
400n |
351171379961 |
1.tr |
3150 |
3.tr |
31411284789185333485195683179376061 |
10.tr |
4120361297 |
15.tr |
90016 |
30.tr |
91781 |
Giải Đặc Biệt |
177448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
3 |
1,6,1,6,8 |
1 |
1,1,6 |
|
2 |
|
5,9,0 |
3 |
7 |
4 |
4 |
4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,0,3 |
1 |
6 |
1,8,1 |
3,9 |
7 |
8 |
7,6,4 |
8 |
5,1 |
|
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 18/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C6
|
100n |
30 |
200n |
948 |
400n |
461555739103 |
1.tr |
6922 |
3.tr |
64075553128192294540279659957498185 |
10.tr |
9709364630 |
15.tr |
67097 |
30.tr |
97570 |
Giải Đặc Biệt |
021247 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,4,3,7 |
0 |
3 |
|
1 |
5,2 |
2,1,2 |
2 |
2,2 |
7,0,9 |
3 |
0,0 |
7 |
4 |
8,0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7,6,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
9,4 |
7 |
3,5,4,0 |
4 |
8 |
5 |
|
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 11/06/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B6
|
100n |
00 |
200n |
726 |
400n |
165624058240 |
1.tr |
5136 |
3.tr |
75568452516212197331317896105048863 |
10.tr |
3883363870 |
15.tr |
32251 |
30.tr |
68436 |
Giải Đặc Biệt |
128191 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,4,5,7 |
0 |
0,5 |
5,2,3,5,9 |
1 |
|
|
2 |
6,1 |
6,3 |
3 |
6,1,3,6 |
|
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
6,1,0,1 |
2,5,3,3 |
6 |
8,3 |
|
7 |
0 |
6 |
8 |
9 |
8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|