Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Tiền Giang - 21/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C1
|
100n |
08 |
200n |
729 |
400n |
131651056084 |
1.tr |
6451 |
3.tr |
42008896830414067722318082936227656 |
10.tr |
4439436739 |
15.tr |
67315 |
30.tr |
21868 |
Giải Đặc Biệt |
993529 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,5,8,8 |
5 |
1 |
6,5 |
2,6 |
2 |
9,2,9 |
8 |
3 |
9 |
8,9 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1 |
5 |
1,6 |
1,5 |
6 |
2,8 |
|
7 |
|
0,0,0,6 |
8 |
4,3 |
2,3,2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 14/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B1
|
100n |
85 |
200n |
593 |
400n |
752788989813 |
1.tr |
8163 |
3.tr |
45928564596179278349937353205001655 |
10.tr |
9235847786 |
15.tr |
00662 |
30.tr |
59000 |
Giải Đặc Biệt |
571470 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0,7 |
0 |
0 |
|
1 |
3 |
9,6 |
2 |
7,8 |
9,1,6 |
3 |
5 |
|
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,3,5 |
5 |
9,0,5,8 |
8 |
6 |
3,2 |
2 |
7 |
0 |
9,2,5 |
8 |
5,6 |
5,4 |
9 |
3,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 07/01/2024
Chủ nhật |
Loại vé: TG-A1
|
100n |
22 |
200n |
437 |
400n |
155434056313 |
1.tr |
0219 |
3.tr |
14839074955122247175220406967054692 |
10.tr |
9421701777 |
15.tr |
10933 |
30.tr |
44959 |
Giải Đặc Biệt |
233955 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,7 |
0 |
5 |
|
1 |
3,9,7 |
2,2,9 |
2 |
2,2 |
1,3 |
3 |
7,9,3 |
5 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,7,5 |
5 |
4,9,5 |
|
6 |
|
3,1,7 |
7 |
5,0,7 |
|
8 |
|
1,3,5 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-E12
|
100n |
56 |
200n |
235 |
400n |
777008637631 |
1.tr |
0444 |
3.tr |
13425168731026904432094252255168223 |
10.tr |
2985378647 |
15.tr |
99633 |
30.tr |
13022 |
Giải Đặc Biệt |
382156 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
|
3,5 |
1 |
|
3,2 |
2 |
5,5,3,2 |
6,7,2,5,3 |
3 |
5,1,2,3 |
4 |
4 |
4,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,2 |
5 |
6,1,3,6 |
5,5 |
6 |
3,9 |
4 |
7 |
0,3 |
|
8 |
|
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 24/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-D12
|
100n |
12 |
200n |
239 |
400n |
637867516240 |
1.tr |
2787 |
3.tr |
77249234153545989233277247530137416 |
10.tr |
6422921964 |
15.tr |
16435 |
30.tr |
46130 |
Giải Đặc Biệt |
346316 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
1 |
5,0 |
1 |
2,5,6,6 |
1 |
2 |
4,9 |
3 |
3 |
9,3,5,0 |
2,6 |
4 |
0,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,3 |
5 |
1,9 |
1,1 |
6 |
4 |
8 |
7 |
8 |
7 |
8 |
7 |
3,4,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 17/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-C12
|
100n |
74 |
200n |
585 |
400n |
263947820561 |
1.tr |
4923 |
3.tr |
71105965159132551361496085533464014 |
10.tr |
4409364945 |
15.tr |
91350 |
30.tr |
83410 |
Giải Đặc Biệt |
143390 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,1,9 |
0 |
5,8 |
6,6 |
1 |
5,4,0 |
8 |
2 |
3,5 |
2,9 |
3 |
9,4 |
7,3,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0,1,2,4 |
5 |
0 |
|
6 |
1,1 |
|
7 |
4 |
0 |
8 |
5,2 |
3 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Tiền Giang - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TG-B12
|
100n |
98 |
200n |
862 |
400n |
315748337066 |
1.tr |
5230 |
3.tr |
09979955996009563127474454076758451 |
10.tr |
0041842254 |
15.tr |
59391 |
30.tr |
55110 |
Giải Đặc Biệt |
300589 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
|
5,9 |
1 |
8,0 |
6 |
2 |
7 |
3 |
3 |
3,0 |
5 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4 |
5 |
7,1,4 |
6 |
6 |
2,6,7 |
5,2,6 |
7 |
9 |
9,1 |
8 |
9 |
7,9,8 |
9 |
8,9,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|