Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/4/2023
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
79 |
Giải Bảy |
173 |
Giải Sáu |
637286559959 |
Giải Năm |
6100 |
Giải Tư |
59072445306618443761623902286061167 |
Giải Ba |
2862724439 |
Giải Nhì |
35983 |
Giải Nhất |
89952 |
Giải Đặc Biệt |
916634 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,9,6 |
0 |
0 |
6 |
1 |
|
7,7,5 |
2 |
7 |
7,8 |
3 |
0,9,4 |
8,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,9,2 |
|
6 |
1,0,7 |
6,2 |
7 |
9,3,2,2 |
|
8 |
4,3 |
7,5,3 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 19/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
88 |
Giải Bảy |
412 |
Giải Sáu |
897841833903 |
Giải Năm |
4438 |
Giải Tư |
92121963136399910536416268799246102 |
Giải Ba |
4283531200 |
Giải Nhì |
82928 |
Giải Nhất |
13533 |
Giải Đặc Biệt |
349293 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,2,0 |
2 |
1 |
2,3 |
1,9,0 |
2 |
1,6,8 |
8,0,1,3,9 |
3 |
8,6,5,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
3,2 |
6 |
|
|
7 |
8 |
8,7,3,2 |
8 |
8,3 |
9 |
9 |
9,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|