Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 23/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
16 |
Giải Bảy |
635 |
Giải Sáu |
856882791099 |
Giải Năm |
5625 |
Giải Tư |
11279576460161562561296120236567819 |
Giải Ba |
3260993235 |
Giải Nhì |
57162 |
Giải Nhất |
29318 |
Giải Đặc Biệt |
022287 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
6 |
1 |
6,5,2,9,8 |
1,6 |
2 |
5 |
|
3 |
5,5 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,1,6,3 |
5 |
|
1,4 |
6 |
8,1,5,2 |
8 |
7 |
9,9 |
6,1 |
8 |
7 |
7,9,7,1,0 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 16/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
08 |
Giải Bảy |
802 |
Giải Sáu |
069054016544 |
Giải Năm |
4626 |
Giải Tư |
99511136937813864900749759868809542 |
Giải Ba |
0715073071 |
Giải Nhì |
75591 |
Giải Nhất |
21416 |
Giải Đặc Biệt |
784945 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0,5 |
0 |
8,2,1,0 |
0,1,7,9 |
1 |
1,6 |
0,4 |
2 |
6 |
9 |
3 |
8 |
4 |
4 |
4,2,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
0 |
2,1 |
6 |
|
|
7 |
5,1 |
0,3,8 |
8 |
8 |
|
9 |
0,3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
766 |
Giải Sáu |
799260224730 |
Giải Năm |
5742 |
Giải Tư |
13348812486178719015852083600168655 |
Giải Ba |
5322435102 |
Giải Nhì |
13387 |
Giải Nhất |
90121 |
Giải Đặc Biệt |
786981 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
8,1,2 |
0,2,8 |
1 |
5 |
9,2,4,0 |
2 |
2,4,1 |
|
3 |
0 |
2 |
4 |
2,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1,5 |
5 |
5 |
6 |
6 |
5,6 |
8,8 |
7 |
|
4,4,0 |
8 |
7,7,1 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 02/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
13 |
Giải Bảy |
758 |
Giải Sáu |
749163104206 |
Giải Năm |
0111 |
Giải Tư |
36581280707773301046086764292719293 |
Giải Ba |
0239240506 |
Giải Nhì |
22524 |
Giải Nhất |
06129 |
Giải Đặc Biệt |
022083 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
0 |
6,6 |
9,1,8 |
1 |
3,0,1 |
9 |
2 |
7,4,9 |
1,3,9,8 |
3 |
3 |
2 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
0,4,7,0 |
6 |
|
2 |
7 |
0,6 |
5 |
8 |
1,3 |
2 |
9 |
1,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
20 |
Giải Bảy |
882 |
Giải Sáu |
738252622356 |
Giải Năm |
7998 |
Giải Tư |
67749572365736641800988570888778119 |
Giải Ba |
6257301348 |
Giải Nhì |
24173 |
Giải Nhất |
09839 |
Giải Đặc Biệt |
914754 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
0 |
0 |
|
1 |
9 |
8,8,6 |
2 |
0 |
7,7 |
3 |
6,9 |
5 |
4 |
9,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,7,4 |
5,3,6 |
6 |
2,6 |
5,8 |
7 |
3,3 |
9,4 |
8 |
2,2,7 |
4,1,3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
27 |
Giải Bảy |
126 |
Giải Sáu |
498569769871 |
Giải Năm |
9685 |
Giải Tư |
09296874070438490542297568181835182 |
Giải Ba |
3295570010 |
Giải Nhì |
78620 |
Giải Nhất |
16671 |
Giải Đặc Biệt |
612558 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2 |
0 |
7 |
7,7 |
1 |
8,0 |
4,8 |
2 |
7,6,0 |
|
3 |
|
8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,5 |
5 |
6,5,8 |
2,7,9,5 |
6 |
|
2,0 |
7 |
6,1,1 |
1,5 |
8 |
5,5,4,2 |
|
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/09/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
28 |
Giải Bảy |
878 |
Giải Sáu |
359670585620 |
Giải Năm |
6025 |
Giải Tư |
05283033305089339629414480881326260 |
Giải Ba |
4929189394 |
Giải Nhì |
57621 |
Giải Nhất |
98481 |
Giải Đặc Biệt |
120125 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,6 |
0 |
|
9,2,8 |
1 |
3 |
|
2 |
8,0,5,9,1,5 |
8,9,1 |
3 |
0 |
9 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,2 |
5 |
8 |
9 |
6 |
0 |
|
7 |
8 |
2,7,5,4 |
8 |
3,1 |
2 |
9 |
6,3,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|