Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 17/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
09 |
Giải Bảy |
030 |
Giải Sáu |
685086659510 |
Giải Năm |
3199 |
Giải Tư |
83560905408875737302942787773621571 |
Giải Ba |
7424770076 |
Giải Nhì |
60119 |
Giải Nhất |
58953 |
Giải Đặc Biệt |
822130 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,1,6,4,3 |
0 |
9,2 |
7 |
1 |
0,9 |
0 |
2 |
|
5 |
3 |
0,6,0 |
|
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0,7,3 |
3,7 |
6 |
5,0 |
5,4 |
7 |
8,1,6 |
7 |
8 |
|
0,9,1 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
02 |
Giải Bảy |
674 |
Giải Sáu |
348277811078 |
Giải Năm |
3601 |
Giải Tư |
29481743279817551911806150767313414 |
Giải Ba |
6689976360 |
Giải Nhì |
02308 |
Giải Nhất |
48518 |
Giải Đặc Biệt |
647917 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
2,1,8 |
8,0,8,1 |
1 |
1,5,4,8,7 |
0,8 |
2 |
7 |
7 |
3 |
|
7,1 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
|
|
6 |
0 |
2,1 |
7 |
4,8,5,3 |
7,0,1 |
8 |
2,1,1 |
9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 03/03/2024
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
82 |
Giải Bảy |
237 |
Giải Sáu |
048398716147 |
Giải Năm |
1975 |
Giải Tư |
36146866028701257444887071230065044 |
Giải Ba |
1253915012 |
Giải Nhì |
60208 |
Giải Nhất |
00400 |
Giải Đặc Biệt |
634594 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
0 |
2,7,0,8,0 |
7 |
1 |
2,2 |
8,0,1,1 |
2 |
|
8 |
3 |
7,9 |
4,4,9 |
4 |
7,6,4,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
|
4 |
6 |
|
3,4,0 |
7 |
1,5 |
0 |
8 |
2,3 |
3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
47 |
Giải Bảy |
591 |
Giải Sáu |
158394400479 |
Giải Năm |
2202 |
Giải Tư |
36051600299736508577120788087627702 |
Giải Ba |
3239123793 |
Giải Nhì |
52834 |
Giải Nhất |
58167 |
Giải Đặc Biệt |
276110 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
0 |
2,2 |
9,5,9 |
1 |
0 |
0,0 |
2 |
9 |
8,9 |
3 |
4 |
3 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
1 |
7 |
6 |
5,7 |
4,7,6 |
7 |
9,7,8,6 |
7 |
8 |
3 |
7,2 |
9 |
1,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
16 |
Giải Bảy |
989 |
Giải Sáu |
119046235051 |
Giải Năm |
2191 |
Giải Tư |
79916650053418286887573313240204054 |
Giải Ba |
3373146617 |
Giải Nhì |
43843 |
Giải Nhất |
70109 |
Giải Đặc Biệt |
595802 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
5,2,9,2 |
5,9,3,3 |
1 |
6,6,7 |
8,0,0 |
2 |
3 |
2,4 |
3 |
1,1 |
5 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
1,4 |
1,1 |
6 |
|
8,1 |
7 |
|
|
8 |
9,2,7 |
8,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
50 |
Giải Bảy |
856 |
Giải Sáu |
117704656468 |
Giải Năm |
0071 |
Giải Tư |
10499320026616574819758200815607102 |
Giải Ba |
2627599259 |
Giải Nhì |
15286 |
Giải Nhất |
19753 |
Giải Đặc Biệt |
615244 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2 |
0 |
2,2 |
7 |
1 |
9 |
0,0 |
2 |
0 |
5 |
3 |
|
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,6,7 |
5 |
0,6,6,9,3 |
5,5,8 |
6 |
5,8,5 |
7 |
7 |
7,1,5 |
6 |
8 |
6 |
9,1,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/02/2024
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
97 |
Giải Bảy |
040 |
Giải Sáu |
323618484997 |
Giải Năm |
3003 |
Giải Tư |
57301016280647589464729296639403314 |
Giải Ba |
7913243788 |
Giải Nhì |
23003 |
Giải Nhất |
40535 |
Giải Đặc Biệt |
998266 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
3,1,3 |
0 |
1 |
4 |
3 |
2 |
8,9 |
0,0 |
3 |
6,2,5 |
6,9,1 |
4 |
0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
|
3,6 |
6 |
4,6 |
9,9 |
7 |
5 |
4,2,8 |
8 |
8 |
2 |
9 |
7,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|