Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 22/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 12/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
35 |
Giải Bảy |
418 |
Giải Sáu |
320321031633 |
Giải Năm |
2361 |
Giải Tư |
13420987779161089804392827448763510 |
Giải Ba |
8204052701 |
Giải Nhì |
74633 |
Giải Nhất |
68717 |
Giải Đặc Biệt |
821295 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1,1,4 |
0 |
3,3,4,1 |
6,0 |
1 |
8,0,0,7 |
8 |
2 |
0 |
0,0,3,3 |
3 |
5,3,3 |
0 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9 |
5 |
|
|
6 |
1 |
7,8,1 |
7 |
7 |
1 |
8 |
2,7 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 05/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
15 |
Giải Bảy |
791 |
Giải Sáu |
731882385633 |
Giải Năm |
5363 |
Giải Tư |
23876330249684430716267301237492763 |
Giải Ba |
5702389302 |
Giải Nhì |
49806 |
Giải Nhất |
83778 |
Giải Đặc Biệt |
802913 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
2,6 |
9 |
1 |
5,8,6,3 |
0 |
2 |
4,3 |
3,6,6,2,1 |
3 |
8,3,0 |
2,4,7 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
|
7,1,0 |
6 |
3,3 |
|
7 |
6,4,8 |
1,3,7 |
8 |
|
|
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
54 |
Giải Bảy |
329 |
Giải Sáu |
766193981397 |
Giải Năm |
1821 |
Giải Tư |
88978179801697714642193223307667255 |
Giải Ba |
8939367034 |
Giải Nhì |
72248 |
Giải Nhất |
50305 |
Giải Đặc Biệt |
595693 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
5 |
6,2 |
1 |
|
4,2 |
2 |
9,1,2 |
9,9 |
3 |
4 |
5,3 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
4,5 |
7 |
6 |
1 |
9,7 |
7 |
8,7,6 |
9,7,4 |
8 |
0 |
2 |
9 |
8,7,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
40 |
Giải Bảy |
899 |
Giải Sáu |
470292289249 |
Giải Năm |
5058 |
Giải Tư |
62410025973594070072623580341040388 |
Giải Ba |
6801048626 |
Giải Nhì |
93948 |
Giải Nhất |
46648 |
Giải Đặc Biệt |
299807 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1,4,1,1 |
0 |
2,7 |
|
1 |
0,0,0 |
0,7 |
2 |
8,6 |
|
3 |
|
|
4 |
0,9,0,8,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8 |
2 |
6 |
|
9,0 |
7 |
2 |
2,5,5,8,4,4 |
8 |
8 |
9,4 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
69 |
Giải Bảy |
344 |
Giải Sáu |
552815817341 |
Giải Năm |
8634 |
Giải Tư |
62557289438159958933022957948560773 |
Giải Ba |
0429281874 |
Giải Nhì |
96168 |
Giải Nhất |
29847 |
Giải Đặc Biệt |
887031 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
8,4,3 |
1 |
|
9 |
2 |
8 |
4,3,7 |
3 |
4,3,1 |
4,3,7 |
4 |
4,1,3,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
7 |
|
6 |
9,8 |
5,4 |
7 |
3,4 |
2,6 |
8 |
1,5 |
6,9 |
9 |
9,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
416 |
Giải Sáu |
678986683604 |
Giải Năm |
3950 |
Giải Tư |
90194354041754076328686213672677673 |
Giải Ba |
6576944077 |
Giải Nhì |
75915 |
Giải Nhất |
03110 |
Giải Đặc Biệt |
199151 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,1 |
0 |
4,4 |
2,5 |
1 |
6,5,0 |
|
2 |
8,1,6 |
7 |
3 |
|
0,9,0 |
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
0,1 |
1,2 |
6 |
8,9 |
7 |
7 |
3,7 |
6,2 |
8 |
9 |
8,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
493 |
Giải Sáu |
165962571209 |
Giải Năm |
9769 |
Giải Tư |
92250712368077830095476297464337739 |
Giải Ba |
0470146251 |
Giải Nhì |
45150 |
Giải Nhất |
74958 |
Giải Đặc Biệt |
331524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
9,1 |
0,5 |
1 |
|
|
2 |
9,4 |
9,4 |
3 |
6,9 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
9,7,0,1,0,8 |
3 |
6 |
5,9 |
5 |
7 |
8 |
7,5 |
8 |
|
5,0,6,2,3 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|