Kết quả xổ số kiến thiết 26/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 09/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 02/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 19/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
88 |
Giải Bảy |
412 |
Giải Sáu |
897841833903 |
Giải Năm |
4438 |
Giải Tư |
92121963136399910536416268799246102 |
Giải Ba |
4283531200 |
Giải Nhì |
82928 |
Giải Nhất |
13533 |
Giải Đặc Biệt |
349293 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
3,2,0 |
2 |
1 |
2,3 |
1,9,0 |
2 |
1,6,8 |
8,0,1,3,9 |
3 |
8,6,5,3 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
3,2 |
6 |
|
|
7 |
8 |
8,7,3,2 |
8 |
8,3 |
9 |
9 |
9,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 12/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
70 |
Giải Bảy |
460 |
Giải Sáu |
775102134297 |
Giải Năm |
4766 |
Giải Tư |
15903302945553960278320578625988848 |
Giải Ba |
2427450964 |
Giải Nhì |
22481 |
Giải Nhất |
88713 |
Giải Đặc Biệt |
988631 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6 |
0 |
3 |
5,8,3 |
1 |
3,3 |
|
2 |
|
1,0,1 |
3 |
9,1 |
9,7,6 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7,9 |
6 |
6 |
0,6,4 |
9,5 |
7 |
0,8,4 |
7,4 |
8 |
1 |
3,5 |
9 |
7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 05/03/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/02/2023
Chủ nhật |
Loại vé: TTH
|
Giải Tám |
80 |
Giải Bảy |
306 |
Giải Sáu |
873419272743 |
Giải Năm |
2980 |
Giải Tư |
88307211716708453626653261548089997 |
Giải Ba |
9716958007 |
Giải Nhì |
48592 |
Giải Nhất |
73327 |
Giải Đặc Biệt |
051810 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,8,1 |
0 |
6,7,7 |
7 |
1 |
0 |
9 |
2 |
7,6,6,7 |
4 |
3 |
4 |
3,8 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
0,2,2 |
6 |
9 |
2,0,9,0,2 |
7 |
1 |
|
8 |
0,0,4,0 |
6 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|