Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
416 |
Giải Sáu |
678986683604 |
Giải Năm |
3950 |
Giải Tư |
90194354041754076328686213672677673 |
Giải Ba |
6576944077 |
Giải Nhì |
75915 |
Giải Nhất |
03110 |
Giải Đặc Biệt |
199151 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4,1 |
0 |
4,4 |
2,5 |
1 |
6,5,0 |
|
2 |
8,1,6 |
7 |
3 |
|
0,9,0 |
4 |
5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,1 |
5 |
0,1 |
1,2 |
6 |
8,9 |
7 |
7 |
3,7 |
6,2 |
8 |
9 |
8,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
493 |
Giải Sáu |
165962571209 |
Giải Năm |
9769 |
Giải Tư |
92250712368077830095476297464337739 |
Giải Ba |
0470146251 |
Giải Nhì |
45150 |
Giải Nhất |
74958 |
Giải Đặc Biệt |
331524 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,5 |
0 |
9,1 |
0,5 |
1 |
|
|
2 |
9,4 |
9,4 |
3 |
6,9 |
2 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
9,7,0,1,0,8 |
3 |
6 |
5,9 |
5 |
7 |
8 |
7,5 |
8 |
|
5,0,6,2,3 |
9 |
3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 24/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
093 |
Giải Sáu |
218214128738 |
Giải Năm |
5336 |
Giải Tư |
23585454934740082858453254776435308 |
Giải Ba |
4911796866 |
Giải Nhì |
96588 |
Giải Nhất |
33842 |
Giải Đặc Biệt |
364275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
0,8 |
|
1 |
2,7 |
8,1,4 |
2 |
5 |
9,9 |
3 |
8,6 |
6 |
4 |
5,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8,2,7 |
5 |
8 |
3,6 |
6 |
4,6 |
1 |
7 |
5 |
3,5,0,8 |
8 |
2,5,8 |
|
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 17/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
04 |
Giải Bảy |
336 |
Giải Sáu |
363326475948 |
Giải Năm |
5009 |
Giải Tư |
07393115218057739484004652048787592 |
Giải Ba |
5412921534 |
Giải Nhì |
67953 |
Giải Nhất |
50028 |
Giải Đặc Biệt |
025671 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,9 |
2,7 |
1 |
|
9 |
2 |
1,9,8 |
3,9,5 |
3 |
6,3,4 |
0,8,3 |
4 |
7,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
3 |
3 |
6 |
5 |
4,7,8 |
7 |
7,1 |
4,2 |
8 |
4,7 |
0,2 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
78 |
Giải Bảy |
787 |
Giải Sáu |
710694280892 |
Giải Năm |
7363 |
Giải Tư |
31304528249005404672898298264396567 |
Giải Ba |
4125855604 |
Giải Nhì |
29176 |
Giải Nhất |
77165 |
Giải Đặc Biệt |
321036 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,4,4 |
|
1 |
|
9,7 |
2 |
8,4,9 |
6,4 |
3 |
6 |
0,2,5,0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
4,8 |
0,7,3 |
6 |
3,7,5 |
8,6 |
7 |
8,2,6 |
7,2,5 |
8 |
7 |
2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 03/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
38 |
Giải Bảy |
280 |
Giải Sáu |
987191913367 |
Giải Năm |
0113 |
Giải Tư |
68725949834247767568014000186998504 |
Giải Ba |
3004643116 |
Giải Nhì |
51247 |
Giải Nhất |
96867 |
Giải Đặc Biệt |
555275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
0 |
0,4 |
7,9 |
1 |
3,6 |
|
2 |
5 |
1,8 |
3 |
8 |
0 |
4 |
6,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7 |
5 |
|
4,1 |
6 |
7,8,9,7 |
6,7,4,6 |
7 |
1,7,5 |
3,6 |
8 |
0,3 |
6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/08/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
53 |
Giải Bảy |
557 |
Giải Sáu |
496177864653 |
Giải Năm |
8517 |
Giải Tư |
71464251308265417418478704889327480 |
Giải Ba |
6281317981 |
Giải Nhì |
53231 |
Giải Nhất |
67515 |
Giải Đặc Biệt |
842075 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7,8 |
0 |
|
6,8,3 |
1 |
7,8,3,5 |
|
2 |
|
5,5,9,1 |
3 |
0,1 |
6,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,7 |
5 |
3,7,3,4 |
8 |
6 |
1,4 |
5,1 |
7 |
0,5 |
1 |
8 |
6,0,1 |
|
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|