Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 07/1/2024
Chủ nhật |
Loại vé:
|
Giải Tám |
|
Giải Bảy |
|
Giải Sáu |
|
Giải Năm |
|
Giải Tư |
|
Giải Ba |
|
Giải Nhì |
|
Giải Nhất |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 31/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
19 |
Giải Bảy |
807 |
Giải Sáu |
061773112860 |
Giải Năm |
3696 |
Giải Tư |
46879066099429909095127130611848765 |
Giải Ba |
2033068016 |
Giải Nhì |
95092 |
Giải Nhất |
91067 |
Giải Đặc Biệt |
902792 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3 |
0 |
7,9 |
1 |
1 |
9,7,1,3,8,6 |
9,9 |
2 |
|
1 |
3 |
0 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,6 |
5 |
|
9,1 |
6 |
0,5,7 |
0,1,6 |
7 |
9 |
1 |
8 |
|
1,7,0,9 |
9 |
6,9,5,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 24/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
00 |
Giải Bảy |
512 |
Giải Sáu |
630173521738 |
Giải Năm |
7643 |
Giải Tư |
63814959106942605174702891284037354 |
Giải Ba |
8286402890 |
Giải Nhì |
64097 |
Giải Nhất |
46060 |
Giải Đặc Biệt |
503113 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,1,4,9,6 |
0 |
0,1 |
0 |
1 |
2,4,0,3 |
1,5 |
2 |
6 |
4,1 |
3 |
8 |
1,7,5,6 |
4 |
3,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,4 |
2 |
6 |
4,0 |
9 |
7 |
4 |
3 |
8 |
9 |
8 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 17/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
06 |
Giải Bảy |
091 |
Giải Sáu |
467796805588 |
Giải Năm |
5829 |
Giải Tư |
26331009201845321767701292508830548 |
Giải Ba |
4196793082 |
Giải Nhì |
21347 |
Giải Nhất |
95905 |
Giải Đặc Biệt |
042268 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,2 |
0 |
6,5 |
9,3 |
1 |
|
8 |
2 |
9,0,9 |
5 |
3 |
1 |
|
4 |
8,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
5 |
3 |
0 |
6 |
7,7,8 |
7,6,6,4 |
7 |
7 |
8,8,4,6 |
8 |
0,8,8,2 |
2,2 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 10/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
45 |
Giải Bảy |
339 |
Giải Sáu |
859493488576 |
Giải Năm |
8225 |
Giải Tư |
83313363348537100682631711610676885 |
Giải Ba |
7346675246 |
Giải Nhì |
88670 |
Giải Nhất |
10228 |
Giải Đặc Biệt |
663408 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
6,8 |
7,7 |
1 |
3 |
8 |
2 |
5,8 |
1 |
3 |
9,4 |
9,3 |
4 |
5,8,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,2,8 |
5 |
|
7,0,6,4 |
6 |
6 |
|
7 |
6,1,1,0 |
4,2,0 |
8 |
2,5 |
3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 03/12/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
71 |
Giải Bảy |
852 |
Giải Sáu |
540947224066 |
Giải Năm |
4091 |
Giải Tư |
26354723882096953084428898626445060 |
Giải Ba |
7671512340 |
Giải Nhì |
35770 |
Giải Nhất |
98792 |
Giải Đặc Biệt |
081806 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,7 |
0 |
9,6 |
7,9 |
1 |
5 |
5,2,9 |
2 |
2 |
|
3 |
|
5,8,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
2,4 |
6,0 |
6 |
6,9,4,0 |
|
7 |
1,0 |
8 |
8 |
8,4,9 |
0,6,8 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 26/11/2023
Chủ nhật |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
22 |
Giải Bảy |
529 |
Giải Sáu |
740033916405 |
Giải Năm |
9317 |
Giải Tư |
19995742515625865265832891661969324 |
Giải Ba |
8182986580 |
Giải Nhì |
57747 |
Giải Nhất |
57684 |
Giải Đặc Biệt |
761434 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8 |
0 |
0,5 |
9,5 |
1 |
7,9 |
2 |
2 |
2,9,4,9 |
|
3 |
4 |
2,8,3 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,6 |
5 |
1,8 |
|
6 |
5 |
1,4 |
7 |
|
5 |
8 |
9,0,4 |
2,8,1,2 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|