Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
71503280 |
Giải Sáu |
972313256 |
Giải Năm |
732788768618044833206967 |
Giải Tư |
9781953753879377 |
Giải Ba |
008248482831874101262999197383 |
Giải Nhì |
3673928089 |
Giải Nhất |
32985 |
Giải Đặc Biệt |
79459 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,8,2 |
0 |
|
7,8,9 |
1 |
3,8 |
3,7 |
2 |
7,0,4,8,6 |
1,8 |
3 |
2,7,9 |
2,7 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0,6,9 |
5,7,2 |
6 |
7 |
2,6,3,8,7 |
7 |
1,2,6,7,4 |
1,4,2 |
8 |
0,1,7,3,9,5 |
3,8,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 21/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
39707650 |
Giải Sáu |
733013729 |
Giải Năm |
274284215142429090437521 |
Giải Tư |
2441419767936975 |
Giải Ba |
127661097702349287543860504496 |
Giải Nhì |
8614042405 |
Giải Nhất |
72064 |
Giải Đặc Biệt |
45297 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,9,4 |
0 |
5,5 |
2,2,4 |
1 |
3 |
4,4 |
2 |
9,1,1 |
3,1,4,9 |
3 |
9,3 |
5,6 |
4 |
2,2,3,1,9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,0 |
5 |
0,4 |
7,6,9 |
6 |
6,4 |
9,7,9 |
7 |
0,6,5,7 |
|
8 |
|
3,2,4 |
9 |
0,7,3,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 14/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
76528551 |
Giải Sáu |
454812208 |
Giải Năm |
603628530517516726793096 |
Giải Tư |
4096616483078743 |
Giải Ba |
485071004872799015568362377648 |
Giải Nhì |
8444350523 |
Giải Nhất |
19470 |
Giải Đặc Biệt |
67753 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
8,7,7 |
5 |
1 |
2,7 |
5,1 |
2 |
3,3 |
5,4,2,4,2,5 |
3 |
6 |
5,6 |
4 |
3,8,8,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
2,1,4,3,6,3 |
7,3,9,9,5 |
6 |
7,4 |
1,6,0,0 |
7 |
6,9,0 |
0,4,4 |
8 |
5 |
7,9 |
9 |
6,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 07/05/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
95866442 |
Giải Sáu |
887368121 |
Giải Năm |
338419369737400386601216 |
Giải Tư |
3713873625319024 |
Giải Ba |
131983754014699889407426727235 |
Giải Nhì |
2861084265 |
Giải Nhất |
04143 |
Giải Đặc Biệt |
88060 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,4,4,1,6 |
0 |
3 |
2,3 |
1 |
6,3,0 |
4 |
2 |
1,4 |
0,1,4 |
3 |
6,7,6,1,5 |
6,8,2 |
4 |
2,0,0,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,6 |
5 |
|
8,3,1,3 |
6 |
4,8,0,7,5,0 |
8,3,6 |
7 |
|
6,9 |
8 |
6,7,4 |
9 |
9 |
5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 30/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
50708822 |
Giải Sáu |
027311663 |
Giải Năm |
236857067865848419135540 |
Giải Tư |
6589103887012478 |
Giải Ba |
648838770617676036831344665386 |
Giải Nhì |
4693876537 |
Giải Nhất |
14462 |
Giải Đặc Biệt |
90819 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,7,4 |
0 |
6,1,6 |
1,0 |
1 |
1,3,9 |
2,6 |
2 |
2,7 |
6,1,8,8 |
3 |
8,8,7 |
8 |
4 |
0,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
0 |
0,0,7,4,8 |
6 |
3,8,5,2 |
2,3 |
7 |
0,8,6 |
8,6,3,7,3 |
8 |
8,4,9,3,3,6 |
8,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 23/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
06165335 |
Giải Sáu |
388551461 |
Giải Năm |
442893253137973989150551 |
Giải Tư |
6431149639622888 |
Giải Ba |
319920133897876720422886333582 |
Giải Nhì |
8931426195 |
Giải Nhất |
11948 |
Giải Đặc Biệt |
71679 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6 |
5,6,5,3 |
1 |
6,5,4 |
6,9,4,8 |
2 |
8,5 |
5,6 |
3 |
5,7,9,1,8 |
1 |
4 |
2,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,1,9 |
5 |
3,1,1 |
0,1,9,7 |
6 |
1,2,3 |
3 |
7 |
6,9 |
8,2,8,3,4 |
8 |
8,8,2 |
3,7 |
9 |
6,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 16/04/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
26287072 |
Giải Sáu |
803944321 |
Giải Năm |
133753562412723584352100 |
Giải Tư |
1141362226770520 |
Giải Ba |
412243461025369864038014357669 |
Giải Nhì |
7398679480 |
Giải Nhất |
17827 |
Giải Đặc Biệt |
41248 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,2,1,8 |
0 |
3,0,3 |
2,4 |
1 |
2,0 |
7,1,2 |
2 |
6,8,1,2,0,4,7 |
0,0,4 |
3 |
7,5,5 |
4,2 |
4 |
4,1,3,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,3 |
5 |
6 |
2,5,8 |
6 |
9,9 |
3,7,2 |
7 |
0,2,7 |
2,4 |
8 |
6,0 |
6,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|