Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 09/10/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
35948496 |
Giải Sáu |
191797551 |
Giải Năm |
618790812928191661091605 |
Giải Tư |
0217734233672613 |
Giải Ba |
861714402038870680782897096499 |
Giải Nhì |
5828720321 |
Giải Nhất |
56310 |
Giải Đặc Biệt |
96669 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,7,1 |
0 |
9,5 |
9,5,8,7,2 |
1 |
6,7,3,0 |
4 |
2 |
8,0,1 |
1 |
3 |
5 |
9,8 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0 |
5 |
1 |
9,1 |
6 |
7,9 |
9,8,1,6,8 |
7 |
1,0,8,0 |
2,7 |
8 |
4,7,1,7 |
0,9,6 |
9 |
4,6,1,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 02/10/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
19519162 |
Giải Sáu |
634766963 |
Giải Năm |
868224521507183922990283 |
Giải Tư |
3780942793411822 |
Giải Ba |
439647710331566954985855153578 |
Giải Nhì |
3041240677 |
Giải Nhất |
12669 |
Giải Đặc Biệt |
64668 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7,3 |
5,9,4,5 |
1 |
9,2 |
6,8,5,2,1 |
2 |
7,2 |
6,8,0 |
3 |
4,9 |
3,6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,2,1 |
6,6 |
6 |
2,6,3,4,6,9,8 |
0,2,7 |
7 |
8,7 |
9,7,6 |
8 |
2,3,0 |
1,3,9,6 |
9 |
1,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 25/09/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
89375716 |
Giải Sáu |
104934481 |
Giải Năm |
370164344520432768644674 |
Giải Tư |
1818584201404657 |
Giải Ba |
386077189094928238159783395667 |
Giải Nhì |
5013794982 |
Giải Nhất |
36837 |
Giải Đặc Biệt |
59509 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,9 |
0 |
4,1,7,9 |
8,0 |
1 |
6,8,5 |
4,8 |
2 |
0,7,8 |
3 |
3 |
7,4,4,3,7,7 |
0,3,3,6,7 |
4 |
2,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
5 |
7,7 |
1 |
6 |
4,7 |
3,5,2,5,0,6,3,3 |
7 |
4 |
1,2 |
8 |
9,1,2 |
8,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 18/09/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
05002364 |
Giải Sáu |
781007337 |
Giải Năm |
618821870423040740420222 |
Giải Tư |
2580622600740880 |
Giải Ba |
254941632617346021707733545416 |
Giải Nhì |
0994158304 |
Giải Nhất |
36603 |
Giải Đặc Biệt |
14894 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,8,8,7 |
0 |
5,0,7,7,4,3 |
8,4 |
1 |
6 |
4,2 |
2 |
3,3,2,6,6 |
2,2,0 |
3 |
7,5 |
6,7,9,0,9 |
4 |
2,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
|
2,2,4,1 |
6 |
4 |
0,3,8,0 |
7 |
4,0 |
8 |
8 |
1,8,7,0,0 |
|
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 11/09/2022
Chủ nhật |
Loại vé: TB
|
Giải Bảy |
77752339 |
Giải Sáu |
487249588 |
Giải Năm |
761732494218700931638093 |
Giải Tư |
2349116722716497 |
Giải Ba |
487141341543233475620514854399 |
Giải Nhì |
0174904947 |
Giải Nhất |
20446 |
Giải Đặc Biệt |
99951 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
7,5 |
1 |
7,8,4,5 |
6 |
2 |
3 |
2,6,9,3 |
3 |
9,3 |
1 |
4 |
9,9,9,8,9,7,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
1 |
4 |
6 |
3,7,2 |
7,8,1,6,9,4 |
7 |
7,5,1 |
8,1,4 |
8 |
7,8 |
3,4,4,0,4,9,4 |
9 |
3,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 04/09/2022
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
78581015 |
Giải Sáu |
583316989 |
Giải Năm |
752119558223702413995665 |
Giải Tư |
3603358868434166 |
Giải Ba |
851498932671871171179303784404 |
Giải Nhì |
9103575523 |
Giải Nhất |
65882 |
Giải Đặc Biệt |
62111 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,4 |
2,7,1 |
1 |
0,5,6,7,1 |
8 |
2 |
1,3,4,6,3 |
8,2,0,4,2 |
3 |
7,5 |
2,0 |
4 |
3,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,6,3 |
5 |
8,5 |
1,6,2 |
6 |
5,6 |
1,3 |
7 |
8,1 |
7,5,8 |
8 |
3,9,8,2 |
8,9,4 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 28/08/2022
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
21430391 |
Giải Sáu |
445126080 |
Giải Năm |
798157989718895012999004 |
Giải Tư |
6152095912230684 |
Giải Ba |
623966462674930133206622293073 |
Giải Nhì |
3999030534 |
Giải Nhất |
02532 |
Giải Đặc Biệt |
68144 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,3,2,9 |
0 |
3,4 |
2,9,8 |
1 |
8 |
5,2,3 |
2 |
1,6,3,6,0,2 |
4,0,2,7 |
3 |
0,4,2 |
0,8,3,4 |
4 |
3,5,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,2,9 |
2,9,2 |
6 |
|
|
7 |
3 |
9,1 |
8 |
0,1,4 |
9,5 |
9 |
1,8,9,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|