Kết quả xổ số kiến thiết 22/11/2024
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/10/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
03742587 |
Giải Sáu |
359623838 |
Giải Năm |
013254070788033308704833 |
Giải Tư |
0871531556947563 |
Giải Ba |
517297665254656927566823332508 |
Giải Nhì |
1890669144 |
Giải Nhất |
57908 |
Giải Đặc Biệt |
07289 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
3,7,8,6,8 |
7 |
1 |
5 |
3,5 |
2 |
5,3,9 |
0,2,3,3,6,3 |
3 |
8,2,3,3,3 |
7,9,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,1 |
5 |
9,2,6,6 |
5,5,0 |
6 |
3 |
8,0 |
7 |
4,0,1 |
3,8,0,0 |
8 |
7,8,9 |
5,2,8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 24/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
40443051 |
Giải Sáu |
067617701 |
Giải Năm |
575902163733236089841505 |
Giải Tư |
8299120207888971 |
Giải Ba |
223147346617819709059708767176 |
Giải Nhì |
2922865528 |
Giải Nhất |
20839 |
Giải Đặc Biệt |
62778 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3,6 |
0 |
1,5,2,5 |
5,0,7 |
1 |
7,6,4,9 |
0 |
2 |
8,8 |
3 |
3 |
0,3,9 |
4,8,1 |
4 |
0,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
1,9 |
1,6,7 |
6 |
7,0,6 |
6,1,8 |
7 |
1,6,8 |
8,2,2,7 |
8 |
4,8,7 |
5,9,1,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 17/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
97505324 |
Giải Sáu |
266316572 |
Giải Năm |
903439663093177578981925 |
Giải Tư |
0662976436499731 |
Giải Ba |
960192804133335844054776656983 |
Giải Nhì |
5123318206 |
Giải Nhất |
80585 |
Giải Đặc Biệt |
22365 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
5,6 |
3,4 |
1 |
6,9 |
7,6 |
2 |
4,5 |
5,9,8,3 |
3 |
4,1,5,3 |
2,3,6 |
4 |
9,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,3,0,8,6 |
5 |
0,3 |
6,1,6,6,0 |
6 |
6,6,2,4,6,5 |
9 |
7 |
2,5 |
9 |
8 |
3,5 |
4,1 |
9 |
7,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 10/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
40662622 |
Giải Sáu |
840864219 |
Giải Năm |
941412293791281097209332 |
Giải Tư |
7304977503932766 |
Giải Ba |
888009176896669720353284002228 |
Giải Nhì |
9560240508 |
Giải Nhất |
31314 |
Giải Đặc Biệt |
35902 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4,1,2,0,4 |
0 |
4,0,2,8,2 |
9 |
1 |
9,4,0,4 |
2,3,0,0 |
2 |
6,2,9,0,8 |
9 |
3 |
2,5 |
6,1,0,1 |
4 |
0,0,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,3 |
5 |
|
6,2,6 |
6 |
6,4,6,8,9 |
|
7 |
5 |
6,2,0 |
8 |
|
1,2,6 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 03/09/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
36101321 |
Giải Sáu |
058233028 |
Giải Năm |
840788115408512043322064 |
Giải Tư |
6310959744345220 |
Giải Ba |
713825609253921867657900044950 |
Giải Nhì |
9147414263 |
Giải Nhất |
04843 |
Giải Đặc Biệt |
31186 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,2,1,2,0,5 |
0 |
7,8,0 |
2,1,2 |
1 |
0,3,1,0 |
3,8,9 |
2 |
1,8,0,0,1 |
1,3,6,4 |
3 |
6,3,2,4 |
6,3,7 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
8,0 |
3,8 |
6 |
4,5,3 |
0,9 |
7 |
4 |
5,2,0 |
8 |
2,6 |
|
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 27/08/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
11616210 |
Giải Sáu |
779581275 |
Giải Năm |
325005834468320461886210 |
Giải Tư |
6646244481890403 |
Giải Ba |
645701048487444722362599889251 |
Giải Nhì |
7317457227 |
Giải Nhất |
73829 |
Giải Đặc Biệt |
18448 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,5,1,7 |
0 |
4,3 |
1,6,8,5 |
1 |
1,0,0 |
6 |
2 |
7,9 |
8,0 |
3 |
6 |
0,4,8,4,7 |
4 |
6,4,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
5 |
0,1 |
4,3 |
6 |
1,2,8 |
2 |
7 |
9,5,0,4 |
6,8,9,4 |
8 |
1,3,8,9,4 |
7,8,2 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thái Bình - 20/08/2023
Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
Giải Bảy |
61799558 |
Giải Sáu |
745471190 |
Giải Năm |
153025575432329947939846 |
Giải Tư |
4914837531127130 |
Giải Ba |
883008251535780466851569601620 |
Giải Nhì |
7324922498 |
Giải Nhất |
83433 |
Giải Đặc Biệt |
92009 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,3,3,0,8,2 |
0 |
0,9 |
6,7 |
1 |
4,2,5 |
3,1 |
2 |
0 |
9,3 |
3 |
0,2,0,3 |
1 |
4 |
5,6,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,4,7,1,8 |
5 |
8,7 |
4,9 |
6 |
1 |
5 |
7 |
9,1,5 |
5,9 |
8 |
0,5 |
7,9,4,0 |
9 |
5,0,9,3,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|